Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần đầy đủ, chi tiết

Thì tương lai đơn và thì tương lai gần đều diễn tả hành động xảy ra trong tương lai, tuy nhiên, mỗi thì lại có cách dùng khác nhau mà các bạn cần lưu ý để tránh lỗi sai về ngữ pháp.

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ihoctienganh tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết để phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh một cách chính xác.

So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

1. Thì tương lai đơn và tương lai gần là gì?

Để có thể phân biệt tương lai đơn và tương lai gần, trước tiên, các bạn hãy cùng ihoctienganh tìm hiểu bản chất 2 thì này nhé.

Tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động xảy ra trong tương lai nhưng được quyết định ngay tại thời điểm nói, mang tính tự phát.

Ví dụ:

  • She will travel to Europe next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Châu Âu vào tháng sau.)
  • We will visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi có thể sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

Định nghĩa tương lai đơn và tương lai gần là gì?

Định nghĩa tương lai đơn và tương lai gần là gì?

Tương lai gần (Near future tense) được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động xảy ra trong tương lai nhưng đã có căn cứ và kế hoạch sẵn trước đó.

Ví dụ:

  • They are going to visit their relatives over the weekend. (Họ sẽ thăm người thân vào cuối tuần.)
  • He’s been studying very hard. He’s going to pass the exam. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đó.)

2. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Để biết cách phân biệt tương lai đơn và tương lai gần, bạn cần nắm được cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của hai thì này.

2.1. Cấu trúc thì tương lai đơn và tương lai gần

Đầu tiên, các bạn cần nắm vững các công thức thì tương lai đơn và tương lai gần để chia động từ một cách chính xác:

Cấu trúc thì tương lai đơn:

Khẳng định: S + will/shall + V-inf

→ Ví dụ: We shall see you at the party. (Chúng tôi sẽ gặp bạn ở buổi tiệc.)

Phủ định: S + will not (won’t) + V-inf

→ Ví dụ: They won’t attend the meeting. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)

Nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf?

→  Ví dụ: Will you come to the party? (Bạn sẽ đến buổi tiệc chứ?)

Cấu trúc thì tương lai gần:

Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf

→ Ví dụ: They are going to visit their grandparents this weekend. (Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

Phủ định: S + am/is/are not (isn’t/aren’t) + going to + V-inf

→ Ví dụ: She isn’t going to attend the party. (Cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc.)

Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V-inf?

→ Ví dụ: Are you going to meet her tomorrow? (Bạn sẽ gặp cô ấy ngày mai chứ?)

2.2. Cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần

Để phân biệt tương lai đơn và tương lai gần thì các bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của từng thì trong các bối cảnh khác nhau.

2.2.1. Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

Diễn tả một sự việc được quyết định ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I’ve decided to quit my job. I will start my own business. (Tôi đã quyết định từ bỏ công việc hiện tại và tôi sẽ bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • We’re out of milk. I will go to the store and buy some. (Chúng ta đã hết sữa. Tôi sẽ đi cửa hàng và mua thêm.)

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Ví dụ:

  • I think they will win the championship. They’ve been performing really well. (Tôi nghĩ rằng họ sẽ giành chức vô địch. Họ đã biểu diễn rất tốt.)
  • She‘ll probably be late for the meeting. She’s always running behind schedule. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn cuộc họp. Cô ấy luôn chạy theo lịch trình.)

Đưa ra yêu cầu hoặc lời mời làm gì

Ví dụ:

  • Will you please pass me the salt? (Bạn làm ơn cho tôi muối được không?)
  • Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ đi ăn tối cùng chúng tôi tối nay chứ?)

Sử dụng thì tương lai đơn trong trường hợp nào?

Sử dụng thì tương lai đơn trong trường hợp nào?

Đưa ra lời hứa hẹn

Ví dụ:

  • I promise I will help you move to your new apartment next week. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn chuyển đến căn hộ mới của bạn vào tuần sau.)
  • Don’t worry, I will take care of your pets while you’re on vacation. (Đừng lo, tôi sẽ chăm sóc thú cưng của bạn khi bạn đi nghỉ.)

Cảnh báo ai về vấn đề gì

Ví dụ:

  • Be careful with that knife. You will cut yourself if you’re not careful. (Hãy cẩn thận với con dao đó. Bạn sẽ cắt mình nếu không cẩn thận.)
  • Don’t touch the hot stove. You will burn yourself. (Đừng chạm vào bếp nóng. Bạn sẽ bị cháy.)

Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Ví dụ:

  • I will assist you in preparing the presentation for tomorrow’s meeting. (Tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.)
  • I will be available to babysit your children next weekend if you need a break. (Tôi sẽ sẵn lòng trông con cho bạn vào cuối tuần tới nếu bạn cần nghỉ ngơi.)

2.2.2. Cách dùng thì tương lai gần

Cũng được dùng để nói về tương lai nhưng thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng trong các trường hợp sau:

Diễn đạt một kế hoạch hay một dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần

Ví dụ:

  • We are going to have a team meeting tomorrow morning to discuss the project. (Chúng ta sẽ có cuộc họp nhóm vào sáng mai để thảo luận về dự án.)
  • She is going to travel to Europe next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến châu Âu vào tháng sau.)

Diễn tả những dự đoán trong tương lai dựa trên các bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại

Ví dụ:

  • Look at those dark clouds. It‘s going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Sắp tới sẽ có mưa.)
  • He is studying really hard for the exam. He is going to pass with flying colors. (Anh ấy đang học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Anh ấy sẽ đỗ với điểm cao.)

Có thể bạn quan tâm:

2.3. Cách nhận biết tương lai đơn và tương lai gần

Khi làm các bài tập chia động từ, các bạn có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết để phân biệt tương lai đơn và tương lai gần. Cụ thể:

2.3.1. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn thường được dùng trong các câu có chứa trạng từ chỉ thời gian hoặc các động từ bày tỏ quan điểm, ý kiến cá nhân:

  • Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai: tomorrow (ngày mai), next week/month (tuần/tháng tới), as soon as (ngay khi), soon (sắp sửa), in + thời gian (trong thời gian bao lâu),…
  • Động từ mang nghĩa bày tỏ quan điểm cá nhân: maybe (có lẽ), suppose (cho rằng là), believe (tin rằng), think (nghĩ rằng)

Ví dụ:

  • We will travel to Japan next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng sau.)
  • I believe that technology will revolutionize the way we live. (Cô ấy tin rằng công nghệ sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống.)

2.3.2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Thì tương lai gần cũng có những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như thì tương lai đơn. Vì vậy, để nhận diện thì này, bạn cần chú ý đến dẫn chứng đứng trước hoặc sau câu đó để đưa ra quyết định.

Ví dụ với thì tương lai gần trong Tiếng Anh

Ví dụ với thì tương lai gần trong Tiếng Anh

Ví dụ:

  • She is definitely going to win the competition. She has been practicing for hours every day. (Cô ấy chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi. Cô ấy đã luyện tập hàng giờ mỗi ngày.)
  • We are going to have a great time at the beach this weekend. The weather forecast says it will be sunny and warm. (Chúng ta sẽ có những khoảnh khắc tuyệt vời tại bãi biển vào cuối tuần này. Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ nắng và ấm áp.)

3. Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần có đáp án

Cuối cùng, để củng cố những kiến thức vừa học ở phần trên, các bạn hãy làm bài tập về tương lai đơn và tương lai gần dưới đây nhé.

Bài 1: Lựa chọn dạng đúng của động từ để hoàn thiện các câu sau đây:

  1. ‘I haven’t got my phone.’ ‘That’s OK.  I’m going to lend/I’ll lend you mine.
  2. It’s Julia’s birthday next week, so we’re going to buy/we’ll buy her some flowers.
  3. Will you lend me £10? I promise I’m going to give/I’ll give it back to you tomorrow.
  4. We’re going to have/We’ll have a barbecue tomorrow. It’s all planned, so I hope it won’t rain.
  5. ‘Jim’s starting university tomorrow.’ ‘What is he going to/will he study?’
  6. Youaren’t going to like/won’t like that film. It’s very frightening. Let’s choose another one.
  7. Do you think they‘re going to like/’ll like the presents we got for them?
  8. Look! The coachis going to leave/will leave! Run or we’ll miss it.
  9. John: Did you remember to bring that book I lent you? – Paul: Oh, sorry, I forgot again. I am going to bring/will bring it tomorrow.
  10. Martina: Do you know what to buy your sister for her birthday? – Tom: Yes. I am going to buy/will buy her a book on gardening.

(Nguồn: Oxford University Press)

Đáp án

  1. I’ll lend
  2. we’re going to buy
  3. I’ll give
  4. We’re going to have
  5. is he going to
  6. won’t like
  7. ‘ll like
  8. is going to leave
  9. will bring
  10. am going to buy

Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã biết cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần một cách chính xác để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản khi làm bài tập Tiếng Anh.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *