Bạn đã biết cách hỏi giờ giấc hay trả lời thời gian trong tiếng Anh chưa? Đó là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống bởi vậy việc nắm được cách đọc giờ trong tiếng Anh khá quan trọng.
Bởi vậy, hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết này để tìm hiểu 5 cách đọc giờ đơn giản và dễ nhớ nhất.
Các cách đọc giờ bằng tiếng Anh
Mục Lục
1. Các từ vựng chủ đề thời gian
Trước khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng tham khảo qua một số từ vựng chủ đề thời gian để hỗ trợ cho phần sau.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
2. Top 3 cách đọc giờ trong tiếng Anh
Mời các bạn tham khảo các cách đọc giờ bằng tiếng Anh dưới đây.
2.1 Cách đọc giờ hơn
Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh có 02 cách sau:
Cách 1:
“Đọc giờ + số phút”
Chẳng hạn:
- 9:25: It’s nine twenty-five. (Bây giờ là chín giờ hai lăm phút.)
- 3:13 => It’s three thirteen. (Bây giờ là ba giờ mười ba phút.)
Cách đọc giờ hơn bằng tiếng Anh
Cách 2:
“Đọc số phút + past + số giờ”
Chẳng hạn:
- 7:25 => It’s twenty seven past eight. (Bây giờ là bảy giờ hai mươi lăm phút)
- 3:39 => It’s thirty-nine past three. (Bây giờ là ba giờ ba mươi chín.)
Một lưu ý đặc biệt:
Khi giờ là phút 15 hơn, chúng ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Chẳng hạn:
- 3:15 => It’s a quarter past three. (Bây giờ là ba giờ mười lăm.)
2.2 Cách đọc giờ kém
Cách đọc giờ kém (khi số phút hơn vượt quá 30 phút):
“Đọc số phút + to + số giờ”
Chẳng hạn:
- 9:40 => It’s twenty to ten. (Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.)
- 8:50 => It’s ten to nine. (Bây giờ là chín giờ kém mười.)
Cách đọc giờ kém bằng tiếng Anh
2.3 Cách đọc giờ chẵn
Cách đọc giờ chẵn là chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
“ Đọc It’s + number (số giờ) + o’clock”
Chẳng hạn:
- It’s 10 o’clock. (Bây giờ là mười giờ.)
- See you at 12 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc mười hai giờ.)
Cách đọc giờ chẵn bằng tiếng Anh
3. Hội thoại chủ đề thời gian tham khảo bằng tiếng Anh
Chúng tôi xin chia sẻ một số cuộc hội thoại tham khảo để giúp bạn có thể tự tin và linh hoạt hơn trong các cuộc giao tiếp cũng như làm các bài tập đọc giờ trong tiếng Anh hiệu quả.
3.1 Hội thoại 1
Jim: Hi Ana. Did you finish school? May I ask what time is it? I forgot my watch.
Ana: Hi Jim. Right. I finished school at 5pm. It is now 17:30.
Jim: I’m going to play basketball at 6pm so I guess I need to go in time.
Ana: That’s great. See you later.
Jim: Goodbye.
Giao tiếp thông thường trong cuộc sống chủ đề thời gian
Tạm dịch
Jim: Chào Ana. Bạn tan học rồi à? Cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ? Tôi quên đồng hồ.
Ana: Chào Jim. Đúng vậy. Tôi đã tan học vào lúc 17 giờ chiều. Bây giờ là 17 giờ 30 phút.
Jim: Tôi sẽ đi đánh bóng rổ vào lúc 18h nên chắc tôi cần đi luôn cho kịp thời gian.
Ana: Thật tuyệt. Hẹn gặp lại bạn sau.
Jim: Tạm biệt.
3.2 Hội thoại 2
Nancy: Hello. Could you please tell me what time it is?
Staff: It’s 10 o’clock. What time do you need the train?
Nancy: I missed the train at 9:30. I want the train as soon as possible.
Employee: Wait a minute. The earliest train will be at 11 o’clock, do you take this train?
Nancy: Fine. Give me a ticket.
Staff: Tickets have been completed, please wait at the station and pay attention to board the train on time.
Nancy: Thank you very much.
Hội thoại về cách đọc giờ trong tiếng Anh thông dụng
Tạm dịch
Nancy: Xin chào. Vui lòng cho tôi biết hiện tại là mấy giờ được không?
Nhân viên: Bây giờ là 10 giờ. Bạn cần chuyến tàu lúc mấy giờ?
Nancy: Tôi bị lỡ chuyến tàu lúc 9 giờ 30. Tôi muốn chuyến sớm nhất có thể.
Nhân viên: Đợi tôi chút. Chuyến tàu sớm nhất sẽ là vào lúc 11 giờ, bạn có đi chuyến tàu này không?
Nancy: Tốt thôi. Hãy cho tôi 1 vé.
Nhân viên: Vé đã hoàn thành, hãy ra ga đợi và bạn chú ý lên tàu đúng thời gian.
Nancy: Cảm ơn rất nhiều.
4. Lời kết
Bạn đã tự tin với ba cách đọc giờ trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Chúc bạn sẽ giao tiếp trôi chảy hơn với những chia sẻ của chúng tôi, hãy theo dõi trang thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích.