Tuyển chọn 60+ từ vựng về kinh doanh giúp nắm bắt thị trường tốt

Từ vựng về kinh doanh không chỉ là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh mà còn giúp bạn đọc tin tức về tình hình các doanh nghiệp trên thế giới. Cùng bỏ túi những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề này để nắm bắt thị trường một cách nhạy bén nhé.

1. Kinh doanh tiếng Anh là gì? Kinh doanh khác gì với kinh tế?

Trong tiếng Anh, kinh doanh là business, phát âm là /ˈbɪz.nɪs/.

Kinh doanh được định nghĩa là hoạt động của cá nhân, tổ chức nhằm mục tiêu đạt được lợi nhuận thông qua các hoạt động dịch vụ, sản xuất, buôn bản…

Kinh doanh tiếng Anh là business

Kinh doanh tiếng Anh là business

Kinh tế cũng có nét giống kinh doanh ở khía cạnh buôn bán, giao thương qua phương tiện là tiền. Nhưng khi đề cập đến khái niệm kinh tế, ta thường hình dung đến tầm vĩ mô, rộng lớn hơn.

Kinh tế bao gồm toàn bộ các hoạt động sản xuất, trao đổi, lưu thông hàng hóa của một cộng đồng dân cư lớn. Kinh tế tiếng Anh là economy, phát âm là /iˈkɒn.ə.mi/

2. Những thuật ngữ tiếng Anh về kinh doanh nhất định phải biết

Nhóm từ vựng về kinh doanh cơ bản mà ai cũng nên biết liên quan đến các thuật ngữ trong kinh doanh. Những từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài báo, nếu nắm chắc bạn sẽ tiếp nhận tin tức một cách dễ dàng.

2.1. Những thuật ngữ trong giao dịch kinh doanh

Các hoạt động kinh doanh thường bao gồm nghiên cứu thị trường, hợp tác với khách hàng, triển khai sản phẩm,… Tên tiếng Anh của những hoạt động này được liệt kê dưới đây.

Những thuật ngữ cơ bản ai cũng phải biết về kinh doanh

Những thuật ngữ cơ bản ai cũng phải biết về kinh doanh

  • Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
  • Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
  • Sale /seɪl/: Bán hàng
  • Launch /lɔːntʃ/: Tung/ Đưa sản phẩm ra thị trường
  • Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
  • Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác
  • Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác kinh doanh
  • Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: đàm phán
  • Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: lãi suất
  • Bargain /ˈbɑːɡən/: mặc cả
  • Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: đền bù, bồi thường
  • Claim /kleɪm/: Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
  • Concession /kənˈseʃn/: nhượng bộ
  • Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: âm mưu
  • Counter proposal /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/: lời đề nghị
  • Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: lưỡng lự
  • Proposal /prəˈpəʊzl/: đề xuất
  • Settle /ˈsetl/: thanh toán
  • Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
  • Transfer /trænsˈfɜː(r)/: chuyển khoản
  • Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
  • Account holder /əˈkaʊnt/: chủ tài khoản
  • Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: doanh số, doanh thu
  • Tax /tæks/: thuế
  • Stock /stɒk/: vốn
  • Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi, đặt cọc
  • Statement /ˈsteɪtmənt/: sao kê tài khoản
  • Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
  • Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thành lập
  • Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: vỡ nợ, phá sản
  • Merge /mɜːdʒ/: sáp nhập
  • Commission /kəˈmɪʃn/: tiền hoa hồng
  • Subsidies /ˈsʌbsɪdaɪz/: tiền trợ cấp
  • Fund /fʌnd/: quỹ
  • Debt /det/: khoản nợ
  • Conversion /kənˈvɜːʃn/: chuyển đổi tiền/chứng khoán

2.2. Thuật ngữ viết tắt hay được dùng trong kinh doanh

Với những báo chuyên sâu về kinh doanh, kinh tế hay tài chính, bạn sẽ thường xuyên gặp phải những từ viết tắt chỉ có dân trong ngành mới biết. Vì vậy, ta không nên bỏ qua ý nghĩa của những cụm viết tắt này khi học từ vựng về kinh doanh.

Giải mã những cụm từ viết tắt trong chuyên ngành kinh doanh

Giải mã những cụm từ viết tắt trong chuyên ngành kinh doanh

Viết tắt Thuật ngữ đầy đủ Ý nghĩa
B2B Business to business Loại hình kinh doanh giữa các công ty
B2C Business to consumer Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng
CRM Customer Relationship Management Quản lý quan hệ khách hàng
R&D Research and Development Nghiên cứu và phát triển
NDA Non-disclosure Agreement Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
SCM Supply Chain Management Quản lý chuỗi cung ứng
IR Interest rate Lãi suất
AWB Airway Bill Vận đơn hàng không
BL Bill of lading Vận đơn đường biển
ROS Return on Sales Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
ROI Return on Investment Tỷ suất hoàn vốn
P&L Profit and Loss Lợi nhuận và thua lỗ
IPO Initial Public Offering Chào bán chứng khoán công khai với công chúng lần đầu tiên.
LC Letter of credit Thư tín dụng

3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp

Ở mức từ vựng về kinh doanh cơ bản, ta cần nắm rõ được cách vận hành của doanh nghiệp qua hai nhóm từ vựng dưới đây.

3.1. Các phòng ban trong doanh nghiệp

Một doanh nghiệp lớn, có lợi nhuận cao phải có sự kết hợp, vận hành chuyên nghiệp giữa các phòng ban khác nhau. Hiểu được các phòng ban này cũng giúp bạn định hình sự nghiệp của mình liên quan đến kinh doanh.

Tên gọi tiếng Anh của các phòng ban trong doanh nghiệp

Tên gọi tiếng Anh của các phòng ban trong doanh nghiệp

  • Marketing Department (n): Phòng Marketing, phòng tiếp thị
  • Sales Department (n): Phòng Kinh doanh
  • Public Relations Department (n): Phòng Quan hệ công chúng
  • Administration Department (n): Phòng Hành chính
  • Human Resource Department (n): Phòng Nhân sự
  • Training Department (n): Phòng Đào tạo
  • Accounting Department (n): Phòng Kế toán
  • Treasury Department (n): Phòng Ngân quỹ
  • International Relations Department (n): Phòng Quan hệ quốc tế
  • Local Payment Department (n): Phòng Thanh toán trong nước
  • International Payment Department (n): Phòng Thanh toán quốc tế
  • Information Technology Department (n): Phòng Công nghệ thông tin
  • Customer Service Department (n): Phòng Chăm sóc khách hàng
  • Audit Department (n): Phòng Kiểm toán
  • Product Development Department (n): Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

3.2. Các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp

Một nhóm từ vựng về tiếng Anh quan trọng nhất người học không được bỏ qua là tên các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp. Đây là cách bạn biết một doanh nghiệp vận hành như thế nào, hoặc tương tác với đúng người khi đi xin việc.

Từ vựng về các chức vụ trong một doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Từ vựng về các chức vụ trong một doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Tùy đặc thù của từng lĩnh vực kinh doanh mà các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp có thể khác nhau. Dưới đây là các chức vụ mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng có.

  • Director: giám đốc
  • Deputy/Vice director: phó giám đốc
  • General director: tổng giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
  • Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
  • Manager: quản lý
  • The Board of Directors: Hội đồng quản trị
  • Founder: người sáng lập
  • Head of department: trưởng phòng
  • Deputy of department: phó trưởng phòng
  • Supervisor: người giám sát
  • Clerk/ secretary: thư ký
  • Representative: người đại diện
  • Employee: nhân viên/người lao động
  • Employer: người sử dụng lao động
  • Trainee: người được đào tạo
  • Trainer: người đào tạo
  • Employee: nhân viên/người lao động
  • Employer: người sử dụng lao động

4. Bí quyết học thuộc các từ vựng về kinh doanh trong tiếng Anh nhanh chóng, nhớ lâu

Có thể thấy từ vựng về kinh doanh thiên về chuyên ngành nên khá phức tạp và khó để ghi nhớ. Đừng lo lắng vì dưới đây là 2 bí quyết được nhiều người áp dụng nhất khi ghi nhớ từ vựng chủ đề này.

4.1. Thường xuyên đọc tin tức kinh tế

Điều gây chán nản khi học từ vựng về kinh doanh là phải ghi nhớ một list dài từ nhưng khi cần áp dụng vào thực tế để đọc, viết, nói, nghe lại không nhớ. Do vậy, luyện đọc tin tức là tuyệt chiêu giúp ta ghi nhớ từ thực tế, vừa rèn kỹ năng đọc tốt hơn.

Đọc tin tức kinh tế là bí quyết ghi nhớ từ vựng về kinh doanh lâu

Đọc tin tức kinh tế là bí quyết ghi nhớ từ vựng về kinh doanh lâu

Nguồn tin tức phù hợp nhất là những tạp chí chuyên sâu về kinh tế. Có thể trong quá trình đọc, bạn gặp khó khăn khi có nhiều từ mới chưa biết. Lúc này, hãy tranh thủ ghi lại để ta có nhiều vốn từ hơn. Sau đó, đọc lại bài báo với những từ đã học.

4.2. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)

Nếu cùng lúc ghi nhớ hết 60 từ vựng về kinh doanh kể trên mà không ôn tập lại, ta sẽ quên ngay chỉ sau 3-5 ngày. Một giải pháp cho rào cản này là chia nhỏ lượng từ cần học, và ôn tập lại sau một quãng thời gian đã học.

Đây là phương pháp lặp lại ngắt quãng như đã giới thiệu. Chúng tôi cũng giới thiệu cho bạn một ứng dụng rất nổi tiếng gần đây ứng dụng phương pháp này là Mochi Mochi, hãy tham khảo thêm nhé.

5. Tổng kết

Không thể phủ nhận nếu học tốt tiếng Anh, nhất là từ vựng về kinh doanh giúp bạn có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Hy vọng bạn đừng chần chừ mà bắt tay vào học ngay những từ kể trên để nâng cao trình độ của mình.

Tham khảo thêm: Chinh phục những chuyến đi với từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *