Cùng học ngữ pháp tiếng Anh thông qua cách dùng well và good

Cách dùng well và good sao cho đúng là thắc mắc của nhiều người khi học tiếng Anh. Cả 2 từ này đều có ý nghĩa là tốt đẹp, vậy tại sao vị trí của chúng trong câu lại khác nhau như thế?

Tại sao khi dùng good thì đúng, mà dùng well lại thành sai? Cùng tìm giải đáp một cách chi tiết và dễ hiểu dễ hiểu nhất qua bài viết dưới đây nhé.

Phân biệt cách dùng well và good

Phân biệt cách dùng well và good

1. Nguồn gốc của sự khác biệt trong cách dùng well và good 

Chúng ta có một ví dụ dưới đây:

You cooked a very good meal. (1)

You cooked this meal very well. (2)

Câu (1), “good” là một tính từ (adjective), có vai trò bổ nghĩa cho danh từ meal. Cả câu này khi dịch ra sẽ là: Bạn đã nấu một bữa ăn rất ngon. Từ “ngon” ở đây dùng để mô tả cho bữa ăn.

Câu (2), “well” là một trạng từ (adverb), có vai trò bổ nghĩa cho động từ “cook”. Khi dịch ra, câu sẽ có ý nghĩa: Bạn đã nấu bữa ăn này một cách thật ngon. Từ “ngon” này mô tả cho động từ nấu.

Chắc hẳn đến đây, bạn vẫn chưa hiểu rõ tại sao lại có sự khác biệt hoàn toàn trong cách dùng well và good như vậy. Cùng tìm hiểu tật tường tận về ngữ pháp liên quan đến tính từ và trạng từ nhé.

2. Tính từ và cách sử dụng của tính từ

2.1. Tính từ là gì?

Nhận biết tính từ để phân biệt cách dùng well và good

Nhận biết tính từ để phân biệt cách dùng well và good

Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc…

Tính từ không đứng một mình mà nằm trong một cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.

Bạn có thể tham khảo chi tiết hơn trong bài viết về tính từ trong tiếng Anh (chèn link) đã được lên sóng trên ihoctienganh.

2.2. Vị trí của tính từ “good” trong câu

Dựa vào việc xác định vị trí của tính từ “good” trong câu, bạn có thể phân biệt được cách dùng well và good. Tính từ sẽ có nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cùng tìm hiểu từng vị trí một nhé.

  • Nằm ở trước danh từ

Trong ví dụ trên, “good” đứng trước danh từ “meal” và bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh là bữa ăn đó ngon.

Tính từ có nhiều loại, và nhiều tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ một lúc. Cách sắp xếp các tính từ như sau:

Cách sắp xếp các tính từ trong câu

Cách sắp xếp các tính từ trong câu

  • Nằm ở sau động từ To be hoặc động từ liên kết

Động từ To be (is/am/are) , động từ liên liên kết (seem, feel, look, become, taste, remain, …) + tính từ.

Ví dụ:

His English is very good. (Tiếng anh của anh ấy rất tốt)

She feels really good. (Cô ấy cảm thấy rất tuyệt)

It tastes so good. (Vị của nó thật là ngon)

  • Đứng sau đại từ bất định

Đại từ bất định là những từ như: anything, nothing, somewhere, somebody, all, …

Ví dụ:

My father said that everything is still good. (Bố tôi nói rằng mọi thứ bây giờ vẫn tốt đẹp)

Any dish that he cooks is really good. (Bất kể món ăn nào của anh ấy cũng đều ngon cả)

Everyone’s Spanish in the class is good. (Tiếng Tây Ban Nha của mọi người trong lớp đều tốt)

  • Đứng sau một số động từ đặc biệt như find, make, …

She found it good to have a boyfriend. (Cô ấy cảm thấy việc có một người bạn trai thật là tốt)

That made the room good. (Điều đó đã làm căn phòng trở nên tốt hơn)

Vậy là bạn đã biết được cách sử dụng “good” để phân biệt hai cách dùng well và good rồi phải không nào?

3. Trạng từ và cách sử dụng của trạng từ “well”

3.1. Trạng từ là gì?

Nắm được cách sử dụng trạng từ để phân biệt well và good 

Nắm được cách sử dụng trạng từ để phân biệt well và good

Trạng từ (adverb) hay còn được gọi là phó từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Ngoài ra, trạng từ còn có thể bổ nghĩa cho cả câu, cụm danh từ, cụm giới từ, giới từ và từ hạn định.

Ngoài well, còn có các trạng từ như very, really, just, only, almost, sometimes,…

Xác định được khái niệm trạng từ là gì, bạn sẽ nắm được một phần cách dùng well và good trong tiếng Anh.

Các trạng từ thường gặp

Các trạng từ thường gặp

3.2. Vị trí của trạng từ “well” trong câu

Dựa vào vị trí của trạng từ “well”, bạn có thể phân biệt được cách dùng well và good.

  • Sau động từ

Ví dụ:

She sings well. ( Cô ấy hát hay)

  • Trước động từ

Ví dụ:

I’m well aware of what just happened. (Tôi nắm rõ được điều gì vừa mới xảy ra)

  • Sau trạng từ khác

Ví dụ:

He played really well. (Anh ấy đã chơi cực kỳ tốt)

Trạng từ really đứng trước và bổ ngữ cho trạng từ well.

Bạn cần lưu ý rằng well chỉ là một loại trạng từ chỉ cách thức trong số nhiều loại trạng từ khác. Và mỗi loại trạng từ sẽ có vị trí và chức năng khác nhau.

Nếu bạn đang muốn tự học tiếng Anh tại nhà thì hãy tham khảo bài review về những App học tiếng Anh miễn phí (chèn link) này nhé.

Vậy là các bạn đã phân biệt được cách dùng well và good trong tiếng Anh qua bài viết này rồi đúng không nào? Để học thêm được nhiều kiến thức bổ ích và lời khuyên về việc học tiếng Anh sao cho hiệu quả, hãy theo dõi chúng tôi. ihoctienganh chúc bạn học tiếng Anh thật vui vẻ.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *