Nắm bắt thành thạo những kiến thức nền, cơ bản là điều cần thiết để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Đặc biệt hơn, để có thể chinh phục được những kỳ thi, chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC hay SAT thì bạn cần phải có những kiến thức cơ bản về ngữ pháp đặc biệt là 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ từng thắc mắc “Làm như thế nào để nhớ hết 12 thì tiếng Anh?”, “Cần lưu ý gì đối với các thì trong tiếng Anh?”, “Đâu là dấu hiệu nhận biết của các thì trong tiếng Anh”. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh nhé!
Mục Lục
- 1 I. Thì là gì?
- 2 II. Các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng
- 2.1 1. Hiện tại đơn
- 2.2 2. Hiện tại tiếp diễn
- 2.3 3. Hiện tại hoàn thành
- 2.4 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- 2.5 5. Quá khứ đơn
- 2.6 6. Quá khứ tiếp diễn
- 2.7 7. Quá khứ hoàn thành
- 2.8 8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- 2.9 9. Tương lai đơn
- 2.10 10. Tương lai tiếp diễn
- 2.11 11. Tương lai hoàn thành
- 2.12 12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- 2.13 Công thức:
I. Thì là gì?
Thì (Tense) trong tiếng Anh là thuật ngữ xác định thời gian xảy ra một sự việc, hiện tượng, sự kiện hay hành động nào đó. Thì thường đi liền với chủ ngữ và động từ dùng để chỉ về một trạng thái của động từ chính trong câu xảy ra trong khoảng thời nào đó (đang xảy ra, đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra,…).
II. Các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng
Thì tiếng Anh được chia làm 3 loại chính dựa theo thời gian: quá khứ, hiện tại và tương lai. Bạn hãy xem bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh để có cái nhìn khái quát hơn nhé!
1. Hiện tại đơn
Công thức:
Động từ thường |
Tobe |
|
Khẳng định |
S + V(s,es) + O |
S + be(am/is/are) + O |
Phủ định |
S + do/ does + not + V-inf + O |
S + be(am/is/are) + not + O |
Nghi vấn |
Does/Do + S + V-inf + O? |
Be(am/is/are) + S + O? |
Wh-Q |
Wh-Q + Do/Does + S + V-inf + O? |
Wh-Q + Be(am/is/are) + S + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả 1 hành động diễn ra trong 1 thời gian dài hoặc sở thích ở hiện tại
Ví dụ: Tung always goes to school by bus.
-
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại thành thói quen ở hiện tại
Ví dụ: I watch TV every day.
-
Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời gian biểu, lịch trình.
Ví dụ: Our plane takes off at 2 p.m this afternoon.
-
Diễn tả 1 sự thật hiển nhiên, chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the East.
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tuần suất hay gặp liên quan đến thời hiện tại đơn: Always, Frequently, Occasionally, Rarely, Often, Usually, Regularly, Sometimes, Never.
Lưu ý:
Các quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít ở thời hiện tại đơn:
-
Động từ thường: Động từ + s (Ví dụ: speaks)
-
Động từ kết thúc bằng s, ss, sh, x, o: Động từ + ES (Ví dụ: watches)
-
Động từ kết thúc bằng phụ âm + Y: Động từ + S (Ví dụ: plays)
2. Hiện tại tiếp diễn
Công thức:
Khẳng đinh |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + Tobe + Ving + O |
S + Tobe + Not + Ving + O |
Tobe + S + Ving + O? |
Wh-Q + Tobe + S + Ving + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ: My mother is cooking dinner now.
-
Diễn tả một hành động không xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: I am studying at Ha Noi University
-
Diễn tả một hành động đề nghị hay mệnh lệnh.
Ví dụ: Look! It’s raining.
-
Khi đi cùng với “Always”, diễn ra một hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ví dụ: He is always making fun of me.
-
Diễn tả một hành động có khả năng cao sẽ xảy ra
Ví dụ: He is coming tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết:
Các dấu hiệu nhận biết liên quan đến thời hiện tại tiếp diễn: Now, Right now, At the moment, At this moment, At present, Look!, Listen!.
Lưu ý:
Một số động từ không chia ở dạng tiếp diễn:
-
Động từ suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose,…
-
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want,…
-
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel,…
-
Động từ chỉ sự sở hữu: have, need, seem, belong to, include,…
Cách chia động từ Ving:
-
Động từ thường: Động từ + ing. (ví dụ: watch => watching)
-
Động từ kết thúc bằng e: Bỏ e và thêm -ing. (ví dụ: have => having)
-
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing (ví dụ: swim => swimming)
-
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing (ví dụ: admit /ədˈmɪt/ => admitting).
3. Hiện tại hoàn thành
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + Has/Have + V3/ed + O |
S + Has/Have + Not + V3/ed + O |
Has/Have + S + V3/ed + O? |
Wh-Q + Has/Have + S + V3/ed + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại
Ví dụ: I have lived in Ha Noi for 2 years.
-
Diễn tả về một kinh nghiệm đã từng trải qua
Ví dụ: This is the worst movie that I have ever seen.
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại hậu quả ở thời điểm nói.
Ví dụ: I can’t get into the house. I’ve lost my keys.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: Already, just, recently, lately, not…yet, ever, never, still, several times, up to now, many times, so far, never before, before, yet, for, since, up to the present.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + Has/Have + Been + V-ing + O |
S + Has/Have + Not + Been + V-ing + O |
Has/Have + S + Been + V-ing + O? |
Wh-Q + Has/Have + S + Been + V-ing + O? |
Cách dùng:
-
Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: She has been learning English for 12 years
-
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên kết quả.
Ví dụ: I’m tired. I’ve been working all day.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có những từ sau: all day, all week, all month, for, since.
Lưu ý:
Một số động từ không chia ở dạng tiếp diễn:
-
Động từ suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose,…
-
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want,…
-
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel,…
-
Động từ chỉ sự sở hữu: have, need, seem, belong to, include,…
Cách chia động từ Ving:
-
Động từ thường: Động từ + ing. (ví dụ: watch => watching)
-
Động từ kết thúc bằng e: Bỏ e và thêm -ing. (ví dụ: have => having)
-
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing (ví dụ: swim => swimming)
-
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing (ví dụ: admit /ədˈmɪt/ => admitting).
5. Quá khứ đơn
Công thức
Động từ thường |
Tobe |
|
Khẳng định |
S + V2,ed + O |
S + be(was/were) + O |
Phủ định |
S + Did + not + V-inf + O |
S + be(was/were) + not + O |
Nghi vấn |
Did + S + V-inf + O? |
Be(was/were) + S + O? |
Wh-Q |
Wh-Q + Did + S + V-inf + O? |
Wh-Q + Be(was/were)+ S + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đẫ xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Ví dụ: I just wrote her a letter
-
Diễn tả thói quen trong quá khứ
Ví dụ: I used to go swimming with my friends when I was young
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường gặp: ago, yesterday, lastnight/day/week/month.
6. Quá khứ tiếp diễn
Công thức
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + be(was/were) + V-ing + O |
S + be(was/were) + V-ing + Not + O |
Be(was/were) + S + V-ing + O? |
Wh-Q+Be(was/were) + S + V-ing + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả hành đang đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Ví dụ: I was having dinner at 9 pm yesterday
-
Diễn tả mộ hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào
Ví dụ: I was watching TV when my friends came
-
Diễn tả những hành động xảy ra song song trong quá khứ
Ví dụ: While I was playing video games, my mom was watching TV
Dấu hiệu nhận biết:
Những từ thường gặp: at this time last night, when, while.
Lưu ý:
Một số động từ không chia ở dạng tiếp diễn:
-
Động từ suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose,…
-
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want,…
-
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel,…
-
Động từ chỉ sự sở hữu: have, need, seem, belong to, include,…
Cách chia động từ Ving:
-
Động từ thường: Động từ + ing. (ví dụ: watch => watching)
-
Động từ kết thúc bằng e: Bỏ e và thêm -ing. (ví dụ: have => having)
-
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing (ví dụ: swim => swimming)
-
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing (ví dụ: admit /ədˈmɪt/ => admitting).
7. Quá khứ hoàn thành
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + Had + V3/ed + O |
S + Had + Not + V3/ed + O |
Had + S + V3/ed + O? |
Wh-Q + Had + S + V3/ed + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ: By 9 pm yesterday, she had left the restaurant
-
Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác ở quá khứ
Ví dụ: Before she went to bed, she had done all her homework
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa những từ sau: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, until then.
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + Had + Been + V-ing + O |
S + Had + Not + Been + V-ing + O |
Had + S + been + V-ing + O? |
Wh-Q + Had + S + been + V-ing + O? |
Cách dùng:
-
Nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Ví dụ: Same gained weight because he had been overeating for a long time before
Dấu hiệu nhận biết:
Thường gặp trong các câu có từ: before, after, until then, since, for.
Lưu ý:
Một số động từ không chia ở dạng tiếp diễn:
-
Động từ suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose,…
-
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want,…
-
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel,…
-
Động từ chỉ sự sở hữu: have, need, seem, belong to, include,…
Cách chia động từ Ving:
-
Động từ thường: Động từ + ing. (ví dụ: watch => watching)
-
Động từ kết thúc bằng e: Bỏ e và thêm -ing. (ví dụ: have => having)
-
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing (ví dụ: swim => swimming)
-
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing (ví dụ: admit /ədˈmɪt/ => admitting).
9. Tương lai đơn
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + will/shall + V-inf + O |
S + will/shall + Not + V-inf + O |
Will/shall + S + V-inf + O? |
Wh-Q + Will/shall + S + V-inf + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra nhưng không chắc chắn
Ví dụ: I think it will rain
-
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói
Ví dụ: I will bring coffee to you
-
Diễn tả lời ngỏ ý, lời hứa, đề nghị, đe doạ
Ví dụ: I will never speak to you again
Dấu hiệu nhận biết:
Câu thường xuất hiện từ sau: tomorrow, in + thời gian, next week/month/year
10. Tương lai tiếp diễn
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + will/shall + Be + V-ing + O |
S + will/shall + Not + Be + V-ing + O |
Will/shall + S + Be + V-ing + O? |
Wh-Q + Will/shall + S + Be + V-ing + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: She will be climbing on the mountain at this time next Sunday.
Dấu hiệu nhận biết:
Câu thường có những từ sau: next week/month/year, next time, in the future, and soon.
Lưu ý:
Một số động từ không chia ở dạng tiếp diễn:
-
Động từ suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose,…
-
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want,…
-
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel,…
-
Động từ chỉ sự sở hữu: have, need, seem, belong to, include,…
Cách chia động từ Ving:
-
Động từ thường: Động từ + ing. (ví dụ: watch => watching)
-
Động từ kết thúc bằng e: Bỏ e và thêm -ing. (ví dụ: have => having)
-
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing (ví dụ: swim => swimming)
-
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing (ví dụ: admit /ədˈmɪt/ => admitting).
11. Tương lai hoàn thành
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + will/shall + Have + V3/ed + O |
S + will/shall + Not + Have + V3/ed + O |
Will/shall + S + Have + V3/ed + O? |
Wh-Q + Will/shall + S + Have + V3/ed + O? |
Cách dùng:
-
Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai
Ví dụ: She will have finished her letters before 11 pm.
Dấu hiệu nhận biết:
Câu thường có các từ: By/Before + mốc thời gian trong tương lai, By the time, By the end of + mốc thời gian tương lai.
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Wh-Q |
S + will/shall + Have + Been + V-ing + O |
S + will/shall + Not + Have + Been + V-ing + O |
Will/shall + S + Have + Been + V-ing + O? |
Wh-Q + Will/shall + S + Have + Been + V-ing + O? |
Cách dùng:
-
Nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đang xảy ra trong tương lai và kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have been studying English for 12 years by the end of next month.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường xuất hiện các từ: For + khoảng thời gian + By/Before + the end of next month/week/year, By the time, By then.