Lời cảm ơn đóng vai trò quan trọng và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào tình huống và đối tượng giao tiếp.

Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn những cách nói lời cảm ơn trong các trường hợp và cách đáp lại giúp bạn nâng trình Speaking nhé!

100+ mẫu câu cảm ơn trong Tiếng Anh thông dụng

100+ mẫu câu cảm ơn trong Tiếng Anh thông dụng

1. Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp cụ thể

Cách phổ thông nhất để nói lời cảm ơn là Thank you! Nhưng nếu nắm được đa dạng các mẫu câu cảm ơn trong Tiếng Anh trong nhiều bối cảnh, bạn sẽ giao tiếp tự tin và thoải mái hơn rất nhiều.

1.1. Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trong giao tiếp thông thường

Trong giao tiếp đời sống hàng ngày, các cấu trúc diễn tả sự biết ơn Tiếng Anh là gì? Cùng ihoctienganh tìm hiểu ngay nhé!

  • Thank you. / Thanks. : Cảm ơn.
  • Thanks so much! / Thank you very much. / Thanks a bunch. / Thanks a ton! / Thanks a lot! / Thank a million. / Many thanks. : Cảm ơn rất nhiều.
  • Thank you for everything. : Cảm ơn vì tất cả.
  • I’m so grateful. : Tôi thấy vô cùng biết ơn.
  • I can’t thank you enough. : Tôi không thể cảm ơn cho đủ.
  • That’s so kind of you. : Cậu thật tốt quá đi!
  • Accept my endless gratitude. : Nhận lấy lời cảm ơn vô tận của tôi đi!
  • You’ve been a big help! : Cậu đã giúp đỡ rất nhiều!
  • I couldn’t have done it without you! : Tôi không thể đạt được điều này nếu không có bạn.
  • Much obliged! / Much appreciated! : Biết ơn rất nhiều!
  • You shouldn’t have. : Bạn không cần làm vậy mà.
  • You’re a lifesaver. : Bạn đã cứu sống tôi.
  • That’s very kind. : Thật tốt bụng quá!
  • I don’t know what to say! : Tôi chả biết nói gì hơn nữa.
  • You rock! : Bạn thật tuyệt vời.
  • I owe you one. : Tôi mắc nợ với bạn.
  • You’re the best! : Bạn là tuyệt vời nhất!
  • You made my day. : Bạn đã giúp tôi có một ngày vui.

Ví dụ:

  • Thanks a ton! You’re very kind for thinking of me! (Cảm ơn nhiều lắm. Cậu thật tốt bụng khi đã nghĩ về tớ.)
  • I owe you one. I couldn’t have finished this final assignment without you! (Tớ nợ cậu lần này đó. Tớ đã không thể hoàn thành bài tập cuối kỳ này nếu không có cậu.)

Có thể bạn quan tâm:

1.2. Mẫu câu cảm ơn trong các tình huống trang trọng

Khác với các mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trong các tình huống xã giao thông thường, trong các trường hợp trang trọng, ví dụ như: cảm ơn khách hàng, đối tác, cấp trên,... Một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng:

Một số mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trang trọng

Một số mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trang trọng

  • I’m so grateful/thankful for : Tôi thấy thật cảm kích, biết ơn vì …
  • It’s so kind of you to … : Bạn thật tốt bụng vì đã …
  • Thank you ever so much for … : Vô cùng cảm ơn bạn vì đã …
  • I truly appreciate … : Tôi thật lòng trân trọng …
  • Thank you for taking the time to … : Cảm ơn vì đã bỏ chút thời gian để …
  • Thank you for going through the trouble to … : Cảm ơn bạn vì đã vượt qua mọi vấn đề để …
  • Your work/support/assistance is sincerely appreciated. : Thật lòng trân quý những công lao/sự ủng hộ/sự giúp đỡ của bạn.
  • I want you to know how much I value … : Tôi mong bạn biết rằng tôi coi … giá trị như thế nào.
  • Words cannot describe how grateful I am for … : Không từ nào có thể miêu tả sự biết ơn của tôi dành cho bạn vì …
  • Thank you for your feedback/consideration! : Cảm ơn bạn vì đã nhận xét/cân nhắc!
  • Please accept my deepest thanks for … : Xin hãy nhận lấy lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi vì …
  • I’m forever indebted to you for your support. : Tôi mãi mãi mang ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.
  • Your support means the world to me! : Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa to lớn đối với tôi.

Ví dụ:

  • Thank you for your time to pick my children up from school. (Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian đón lũ trẻ nhà tôi đi học về.)
  • Please accept my deepest thanks for your contributions to our marketing campaign. Your support means the world to us. (Xin hãy nhận lấy lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi với những đóng góp chị dành cho chiến dịch tiếp thị. Sự ủng hộ của chị có ý nghĩa to lớn đối với chúng tôi.)

1.3. Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trong văn viết trang trọng

Khi nói lời cảm ơn qua email hay thư từ,... bạn nên thể hiện sự tôn trọng, lịch sự tới người nhận bằng những mẫu câu cảm ơn bằng Tiếng Anh trong văn viết trang trọng:

  • Thank you for your attention to … : Cảm ơn anh/chị vì đã quan tâm đến …
  • Your support is greatly appreciated. : Chúng tôi vô cùng trân quý sự ủng hộ của anh/chị.
  • Thank you for your kind consideration. : Cảm ơn anh/chị vì đã tận tình xem xét.
  • I’d like to express my appreciation for … : Tôi xin bày tỏ sự trân trọng của mình với …
  • Thank you for your assistance with … : Cảm ơn anh/chị vì đã giúp đỡ làm …

Ví dụ:

On behalf of the Board of Directors, I’d like to express my appreciation for your work this year. (Thay mặt cho Ban Giám đốc, tôi xin được bày tỏ sự trân trọng của mình đối với công việc của ngài trong năm nay.)

Lá thư cảm ơn mẫu trong Tiếng Anh

Lá thư cảm ơn mẫu trong Tiếng Anh

Nếu muốn viết một lá thư cảm ơn trong doanh nghiệp và mang tính trang trọng, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau:

Dear Mr/Mrs...,

Thank you so much for your assistance with … last week. I’d like to express my appreciation for everything you’ve contributed to get this project successful.

Sincerely,

*your name*

1.4. Một số cách viết lời cảm ơn khi nhắn tin

Khi nhắn tin với bạn bè hay những người có mối quan hệ thân thiết, để tiết kiệm thời gian bạn có thể sử dụng một số cách viết tắt nhé!

Từ viết tắt

Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh tương ứng

Ý nghĩa

Thanx/Thnx/Thx

Thanks

Cảm ơn

Ty

Thank you

Cảm ơn bạn

Fnx

Thanks

Cảm ơn

Tysvm

Thank you so very much

Cảm ơn bạn thật sự rất nhiều

Tyfe

Thank you for everything

Cảm ơn bạn vì tất cả

Tysm

Thank you very much

Cảm ơn rất nhiều

Nty

No, thank you

Không, cảm ơn bạn

Tyfj

Thank you for joining

Cảm ơn vì đã tham gia cùng

Kthx

Oh, thanks

Ồ, cảm ơn nhé

Tyia

Thank you in advance

Cảm ơn bạn trước nhé

Tyty

Thank you, thank you

Cảm ơn, cảm ơn!

2. Mẫu câu cảm ơn dành cho các đối tượng cụ thể

Bên cạnh bối cảnh giao tiếp (trang trọng hay không trang trọng), bạn cũng nên chú ý tới đối tượng mà mình đang trò chuyện cùng để đưa ra mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh thích hợp.

2.1. Mẫu câu cảm ơn dành cho bạn bè thân thiết

Khi được bạn bè giúp đỡ, làm điều gì đó bất ngờ cho bạn, giúp bạn vượt qua quãng thời gian khó khăn hay chỉ đơn giản là biết ơn tình bạn giữa 2 người,... hãy dùng những mẫu câu dưới đây:

  • How thoughtful of you! : Cậu chú đáo thật đấy!
  • Thanks for having my back. : Cảm ơn vì đã trợ giúp tớ.
  • This means a lot to me! : Nó có ý nghĩa với tớ lắm.
  • I’m so thankful/grateful for this friendship. : Tớ rất trân quý và biết ơn tình bạn này.
  • Thanks so much for always being around. : Cảm ơn cậu vì đã luôn bên cạnh tớ.
  • I’m truly blessed that we get to be friends. : Tớ thật lòng biết ơn vì chúng ta là bạn bè.
  • Thanks a lot for the thoughtful gift. : Cảm ơn cậu nhiều vì món quà chu đáo này.
  • I’m so thankful for you in my life. : Tớ rất biết ơn vì có cậu trong đời

Ví dụ mẫu câu cảm ơn dành cho bạn bè

Ví dụ mẫu câu cảm ơn dành cho bạn bè

Ví dụ:

  • Thanks a lot for the thoughtful gift, Alex. You’ve made my birthday the most memorable so far. (Cảm ơn cậu vì món quà chu đáo, Alex. Cậu đã khiến cho ngày sinh nhật của tớ trở nên đáng nhớ nhất.)
  • Thanks so much for always being around. I couldn’t have sailed through all those difficulties without you. (Cảm ơn vì đã luôn ở bên tớ. Tớ đã không thể chèo lái qua mọi khó khăn nếu thiếu cậu.)

2.2. Cách nói lời cảm ơn dành cho đồng nghiệp

Khi giao tiếp với đồng nghiệp, đặc biệt là khi nói lời cảm ơn, bạn nên sử dụng một số mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh thể hiện sự lịch sự, tôn trọng nhưng vẫn thoải mái. Ví dụ như:

  • I’m so thankful for everything you bring to the team. Your experiences and insights about this target audience have been an asset to the proposal. (Tôi rất cảm kích vì mọi điều mà bạn đem đến cho cả đội. Kinh nghiệm và kiến thức về tệp khách hàng mục tiêu của bạn là tài sản của lần đề xuất này.)
  • Thank you for being a great example of leadership and team management to me. (Cảm ơn bạn vì đã trở thành tấm gương sáng về lãnh đạo và quản lý đội nhóm cho tôi.)

2.3. Dành cho nhà tuyển dụng (khi đi phỏng vấn)

Sau mỗi lần phỏng vấn, bạn có thể dành lời cảm ơn hoặc gửi một lá thư cảm ơn tới nhà tuyển dụng để họ biết rằng bạn thực sự trân quý thời gian họ bỏ ra để phỏng vấn bạn.

Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh sau khi kết thúc phỏng vấn

Mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh sau khi kết thúc phỏng vấn

Dưới đây là một số mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh cho nhà tuyển dụng điển hình:

  • Thank you for taking the time to interview me for the position. : Cảm ơn anh/chị vì đã dành thời gian phỏng vấn tôi cho vị trí này.
  • It was nice meeting you in person. I appreciate your time. : Thật tốt được gặp anh/chị trực tiếp thế này. Tôi trân quý thời gian của anh/chị
  • I would like to take the time to thank you for meeting with me. : Tôi muốn tranh thủ cảm ơn anh/chị đã gặp gỡ tôi.
  • I wanted to express my gratitude for the opportunity to have an interview. : Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì cơ hội được phỏng vấn.
  • Thank you for interviewing me. : Cảm ơn anh/chị vì phỏng vấn tôi.
  • I sincerely enjoyed speaking with you about the [job title] position. : Tôi thật lòng yêu thích được nói chuyện với anh/chị về vị trí này.
  • I greatly appreciate the time you spent interviewing me. : Tôi rất trân trọng thời gian bạn dành ra để phỏng vấn tôi.
  • Thank you for reaching out to me. I enjoyed meeting with you. : Cảm ơn vì đã liên hệ với tôi. Tôi rất thích được gặp gỡ anh/chị.
  • I appreciate your time and consideration in interviewing me for this position. : Tôi trân trọng thời gian và sự cân nhắc của anh/chị để phỏng vấn tôi cho vị trí này.

Ví dụ:

  • Thank you for interviewing me. I look forward to being recruited as a Sales Executive for your company. (Cảm ơn vì đã phỏng vấn tôi. Tôi mong muốn được lựa chọn trở thành nhân viên Doanh số cho công ty bạn.)
  • I would like to take the time to thank you for meeting with me and hope to receive the results soon. (Tôi muốn tranh thủ cảm ơn anh/chị đã gặp gỡ tôi và mong sớm nhận được kết quả.)

3. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng Tiếng Anh

Trên đây, hẳn bạn đã lưu lại được cho mình khá nhiều các mẫu câu cảm ơn bằng Tiếng Anh. Vậy ngược lại khi nhận được lời cảm ơn từ người khác, chúng ta nên đáp lại bằng các mẫu câu như thế nào nhỉ?

Cách đáp lại lời cảm ơn thân mật, không trang trọng

  • It was nothing: Không có gì đâu!
  • Not at all: Không có gì cả đâu!
  • Happy to help: Rất vui vì có thể giúp đỡ
  • Anytime: Bất cứ khi nào bạn cần
  • No big deal: Chẳng có gì to tát cả
  • Don’t mention it: Có gì đâu
  • Don’t give it a second thought: Không cần nghĩ ngợi gì đâu

Cách đáp lại lời cảm ơn trang trọng, lịch sự

  • You’re welcome: Không có gì
  • You’re very welcome: Không có gì
  • Glad I could be of assistance: Rất mừng vì tôi có thể giúp đỡ bạn!
  • My pleasure/It was my pleasure: Đó là vinh hạnh của tôi
  • The pleasure is all mine: Tôi rất lấy làm vinh hạnh
  • Always glad to help: Luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn

Với những mẫu câu cảm ơn Tiếng Anh trong bài viết này, ihoctienganh hy vọng bạn có thể vận dụng một cách phù hợp trong các tình huống và đối tượng giao tiếp khác nhau.

Hãy thực hành luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ Speaking của mình nhé!