Trong giao tiếp tiếng Anh, thành ngữ là một yếu tố khá quan trọng giúp bạn có thể giao tiếp tự nhiên cũng như hiểu được các ý đồ trong câu nói của người bản xứ. Bài viết hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất. Chắc chắn nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
Một số câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề phổ biến
Sử dụng thành ngữ theo chủ đề bằng tiếng Anh giúp cho bạn có thể tự nhiên giao tiếp hơn nhiều. Dưới đây là 30 câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề phổ biến bạn có thể ứng dụng cho phù hợp.
(1) Love at first sight
Ý nghĩa: Câu thành ngữ mang ý nghĩa yêu từ cái nhìn đầu tiên hay “tình yêu sét đánh”.
Chẳng hạn:
We had a very happy ending after six months of dating. It was love at first sight.
(Chúng tôi đã có một kết thúc rất hạnh phúc sau sáu tháng hẹn hò. Đó là tình yêu sét đánh.)
Thành ngữ mang ý nghĩa tình yêu sét đánh
(2) To love with all your heart and soul
Ý nghĩa: “To love with all your heart and soul” mang ý nghĩa là bạn yêu ai đó bằng cả trái tim và tâm trí của mình.
Chẳng hạn:
Anna loved him with all his heart and soul but he still left her.
(Anna loved him with all his heart and soul but he still left her.)
(3) Match made in heaven
Ý nghĩa: Câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề này ý chỉ một cặp trời phú, rất đẹp đôi.
They are a match made in heaven and I believe they’ll soon have a happy ending.
(Họ là một cặp đôi trời phú và tôi tin rằng họ sẽ sớm có một kết thúc có hậu.)
Thành ngữ chỉ một cặp đôi trời phú
(4) Tie the knot
Ý nghĩa: Câu thành ngữ trên là chỉ việc cưới ai đó.
Chẳng hạn:
After two years of dating, we decided to tie the knot in June.
(Sau hai năm hẹn hò, chúng tôi quyết định kết hôn vào tháng 6.)
(5) Have a crush on someone
Ý nghĩa: Câu “Have a crush on someone” mang ý nghĩa thích ai đó hay có tình cảm cảm nắng.
Chẳng hạn:
Tom’s had a huge crush on Anna since they first met.
(Tom đã phải lòng Anna ngay từ khi họ gặp nhau lần đầu.)
Thành ngữ cho thấy sự cảm nắng ai đó
(1) Pour money down the drain
Ý nghĩa: Câu thành ngữ tiếng Anh này ám chỉ việc chi tiêu hoang, không biết tiết kiệm.
Chẳng hạn:
This second-hand tivi isn’t working well, so Buying it is just pouring money down the drain.
(Chiếc tivi đã qua sử dụng này không hoạt động tốt, vì vậy việc mua nó chỉ là tốn kém không tiết kiệm.)
Câu thành ngữ ám chỉ việc tiêu tiền hoang phí
(2) Money doesn't grow on trees
Ý nghĩa: “Money doesn't grow on trees” mang nghĩa ý nhắc nhở chúng ta nên tiêu tiền hợp lý, vì tiền khó kiếm ra.
Chẳng hạn:
He wanted to have a new laptop but he changed his mind because he thinks that money doesn’t grow on trees.
(Anh ấy muốn có một chiếc máy tính xách tay mới nhưng anh ấy đã thay đổi quyết định vì anh ấy nghĩ rằng tiền không hề dễ kiếm.)
(3) At all costs
Ý nghĩa: Thể hiện bằng mọi giá, quyết tâm làm điều gì đó cho lúc thành công.
Chẳng hạn:
I’ll be the winner of the exam at all costs.
(Tôi sẽ là người chiến thắng kỳ thi bằng mọi giá.)
Thành ngữ thể hiện sự quyết tâm làm điều gì đó
(4) Earn a living
Ý nghĩa: “Earn a living” có nghĩa là kiếm tiền để sống.
Chẳng hạn:
Anna can earn her living, so she’s financially independent.
(Anna có thể tự kiếm sống nên cô ấy độc lập về tài chính.)
(5) Bring home the bacon
Ý nghĩa: Câu thành ngữ chủ đề tài chính này biểu hiện sự thành công, kiếm đủ tiền nuôi sống gia đình.
Chẳng hạn:
In Tom's family, his dad is the one who brings home the bacon while his mom stays at home and takes care of the child.
(Trong gia đình của Tôm, bố anh là người mang thịt xông khói về nhà trong khi mẹ anh ở nhà chăm sóc con.)
Thành ngữ biểu hiện sự thành công
(1) Ill at ease
Ý nghĩa: Câu “Ill at ease” nghĩa là cảm thấy lo lắng và không thoải mái cho con người, một sự việc hay vấn đề nào đó.
Chẳng hạn:
Lan looked ill at ease when she had to do public speaking in the seminar.
(Lan trông có vẻ không thoải mái khi phải phát biểu trước đám đông trong buổi hội thảo.)
Thành ngữ thể hiện sự lo lắng
(2) Breathe one's last
Ý nghĩa: Câu thành ngữ mang ý trút hơi thở cuối cùng.
Chẳng hạn:
His uncle always desired to find his lost daughter before he breathed his last.
(Người chú của anh luôn mong muốn tìm được đứa con gái thất lạc của mình trước khi trút hơi thở cuối cùng.)
(3) Nothing but skin and bones
Ý nghĩa: “Nothing but skin and bones” ám chỉ rất gầy, chỉ còn da bọc xương.
Chẳng hạn:
The orphan kids there have nothing to eat for a long time, so they’re nothing but skin and bones.
(Những đứa trẻ mồ côi ở đó không có gì để ăn trong thời gian dài, vì vậy chúng không có gì khác ngoài da và xương.)
Thành ngữ chỉ sự gầy gò và yếu ớt
(4) Safe and sound
Ý nghĩa: Câu thành ngữ chủ đề sức khỏe này mang ý bình yên vô sự sau sóng gió.
Chẳng hạn:
Make sure the family is safe and sound after the storm.
(Đảm bảo gia đình bình yên vô sự sau bão.)
(5) Under the weather
Ý nghĩa: “Safe and sound” là không được khoẻ trong người.
Chẳng hạn:
I had a day off from work today because I felt under the weather.
(Tôi đã có một ngày nghỉ làm hôm nay vì tôi cảm thấy khó chịu.)
Thành ngữ chỉ sự không được khỏe trong người
Với 15 câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề được chúng tôi chia sẻ, mong rằng có thể giúp bạn có thêm vốn từ để tự tin giao tiếp như người bản xứ. Hãy theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!