Nội dung [Hiện][Ẩn]

Thành thạo 12 thì trong tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc để bạn có thể tiếp tục chinh phục những kiến thức ngữ pháp cao cấp hơn. Đây là nền tảng căn bản sẽ giúp ích cho chúng ta rất nhiều trong chương trình học, cũng như thi các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT… Cùng theo dõi tiếp nội dung bài viết của Langmaster để nắm cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 12 thì này nhé!

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

1.1 Cấu trúc 

  • Ví dụ với Động từ thường:

(+) Lan cooks every morning. (Lan nấu ăn vào mỗi sáng.)

(-) Lan doesn’t cook every morning. (Mỗi sáng Lan không hề nấu ăn.)

(?) Does Lan cook every morning? (Lan có nấu ăn vào mỗi sáng không?)

  • Ví dụ với Động từ To be:

(+) I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)

(-) He isn’t my friend. (Anh ta không phải bạn tôi.)

(?) Are they in Rome? (Họ có ở Rome không?)

-> Yes, they are/ No, they aren’t.

1.2 Cách dùng

  • Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật chân lý hiển nhiên. 

Ví dụ: London is the capital of England. (Luân Đôn là thủ đô của Anh.)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, hành động mang tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại. 

Ví dụ: He goes for a walk every morning. (Sáng nào anh ấy cũng đi bộ.)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật (tuổi tác, khả năng, sở thích,...) của một người/ vật ở thời điểm hiện tại. 

Ví dụ: Jackson likes playing badminton every weekend. (Jackson thích chơi cầu lông vào mỗi dịp cuối tuần.)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một kế hoạch có giờ giấc cụ thể, được sắp xếp cho tương lai (lịch học, lịch đi lại bằng tàu, máy bay…) 

Ví dụ: Our English class starts at 6:00 AM. (Lớp tiếng Anh của chúng tôi bắt đầu vào lúc 6 giờ sáng.)

1.3 Dấu hiệu nhận biết

Bạn sẽ bắt gặp các trạng từ/ cụm từ chỉ tần suất sau:

  • Every day/ every week/ every month…: mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng…

  • Often, frequently, usually: thường

  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng

  • Always, constantly: luôn luôn

  • Once/ twice/ three times… a day/ week/ month/…: một/ hai/ ba… lần trong một ngày/ tuần/ tháng/…

=> => CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT SIMPLE)

2. Thì hiện tại tiếp diễn

2.1 Cấu trúc

(+): S + am/is/are + V_ing + O

→ Ví dụ: I’m dancing now. (Bây giờ tôi đang nhảy múa.)

(-): S + am/is/ are + not + V_ing + O

→ Ví dụ: She is not working at home. (Cô ấy hiện không làm việc tại nhà.)

(?): Am/is/are + S + V_ing + O?

→ Ví dụ: Are they talking about me? (Họ đang nói về tôi à?)

2.2 Cách dùng

  • Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại. 

Ví dụ: They are singing a song now. (Lúc này họ đang ca một bài hát.)

  • Sau câu mệnh lệnh, đề nghị.

Ví dụ: Look! The cat is jumping. (Nhìn xem! Con mèo đang nhảy kìa.)

  • Diễn tả một hành động nào đó xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS để thể hiện sự than phiền, khó chịu:

Ví dụ: He is always going out without the key. (Anh ta lúc nào ra ngoài cũng không mang chìa khóa.)

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: Tomorrow, I am working overtime. (Ngày mai tôi sẽ làm tăng ca.)

2.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa từ/ cụm từ sau:

  • Now, right now, at the/ this moment

  • Diễn tả tần suất dày đặc, liên tục: Always (luôn luôn), constantly (rất thường xuyên), all the time (mọi lúc)

  • Diễn tả khoảng thời gian/ mốc thời gian gần với thời điểm nói: these days (dạo này), currently (hiện nay), this week (tuần này),...

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT CONTINUOUS)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

3.1 Cấu trúc

(+): S+ have/has + V3/ED + O +…

→ Ví dụ: They have lived in Hanoi for 3 years. (Họ đã và đang sống ở Hà Nội được 3 năm rồi.)

(-): S+ have/has + NOT + V3/ED + O +…

→ Ví dụ: She hasn’t done her homework. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.)

(?): Have/has + S + V3/ED + O +…?

– Yes, S + have/ has.

– No, S + haven’t/ hasn’t.

→ Ví dụ: Have you done your job? (Bạn làm xong việc chưa?)

I haven’t. / Not yet. (Tôi chưa)

3.2 Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nêu rõ thời gian. 

Ví dụ: I have bought a new hat. (Tôi đã mua một cái mũ mới.)

  • Diễn tả một sự việc, hành động vừa mới xảy ra, vừa mới hoàn thành (thường có kèm trạng từ “just” hoặc “recently”)
    Ví dụ: Lan has just finished his housework. (Lan vừa mới làm xong việc nhà.)

  • Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ, vẫn kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. 

→ Ví dụ: His younger brother has played piano since 2000. (Em trai của anh ấy chơi piano từ năm 2000)

  • Dùng trong câu so sánh nhất:

→ Ví dụ: She is the most beautiful girl I have ever seen in my life. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất tôi từng gặp trong đời.)

3.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ sau:

  • Just, lately, recently: vừa mới

  • Already : đã….rồi 

  • Before: đã từng

  • Not….yet: chưa

  • Never, ever

  • Since, for

  • So far = up to now = until now: cho đến bây giờ

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT PERFECT)

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

4.1 Cấu trúc

  • (+): S + have/has + been + V-ing + O

Ví dụ: My son has been studying since 7 a.m. (Con trai tôi đã học liên tục từ lúc 7 giờ sáng.)

  • (-): S + haven’t/hasn’t + been + V-ing

Ví dụ: She has not been dancing all day. (Cô ấy không hề nhảy liên tục cả ngày.)

  • (?): Have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ: Has it been raining for 4 hours straight? (Trời mưa không ngớt khoảng 4 tiếng đúng không?)

4.2 Cách dùng

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc, ngụ ý hành động diễn ra không ngắt quãng (bắt đầu từ quá khứ, tiếp diễn tới hiện tại và có khả năng kéo dài đến trong tương lai).

Ví dụ: She has been learning Chinese for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Trung được 6 năm.)

  • Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng có tác động, để lại hậu quả ở hiện tại. 

Ví dụ: Lyly is exhausted because she has been working all day. (Lyly kiệt sức bởi vì cô ấy đã làm việc cả ngày dài.)

4.3 Dấu hiệu nhận biết

Một số từ/ cụm từ giúp nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

All day, all night, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, in recent years, almost every day this week…

=> TUYỂN TẬP BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN

Xem thêm:

=> Tổng hợp bài tập về thì quá khứ đơn (có đáp án) từ cơ bản đến nâng cao

=> Mẫu sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu

5. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

5.1 Cấu trúc

  • Ví dụ với Động từ thường:

(+) I cooked a meal this morning. (Sáng nay tôi đã nấu một bữa ăn.)

(-) She didn’t go to school yesterday because it rained. (Hôm qua cô ấy đã không đến trường vì trời mưa.)

(?) Did you see the cat last night? (Tối qua cậu có thấy con mèo không?)

→ Yes, I did. (Có, tôi đã xem.)

  • Ví dụ với Động từ To be:

(+) When she was a child, she liked to play soccer. (Khi còn nhỏ, cô ấy đã thích chơi bóng đá.)

(-) Last year, we were not in London. (Năm ngoái, chúng tôi đã không ở Luân Đôn.)

(?) Was she ill last week? (Tuần trước cô ấy bị bệnh à?)

→ Yes, she was. (Vâng, đúng vậy.)

5.2 Cách dùng

  • Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động/ sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ (thường kèm với thời gian). 

Ví dụ: My father went to Japan 1 year ago. (Bố tôi đã sang Nhật 1 năm trước.)

  • Diễn tả thói quen lặp lại nhiều lần trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Ví dụ: I used to travel to many places when I was in Vietnam. (Tôi đã từng du lịch đến nhiều nơi khi ở Việt Nam.)

  • Thì quá khứ đơn còn được dùng để diễn tả nhiều hành động ngắn, xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. Ví dụ: I put on the jacket, opened the door and went out without a word. (Tôi mặc áo khoác vào, mở cửa rồi đi ra ngoài mà chẳng nói lời nào.) 

  • Dùng trong câu điều kiện loại 2. Ví dụ: If I worked harder, I could manage to help her buy that house. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn thì có lẽ tôi đã có thể giúp cô ấy mua căn nhà đó.)

5.3 Dấu hiệu nhận biết 

Có các từ thường xuất hiện trong câu:

  • Ago: cách đây…

  • In + thời gian

  • Yesterday: Hôm qua

  • Last night/month…: tối qua, tháng trước…

=> BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN HAY NHẤT CÓ ĐÁP ÁN, NẮM CHẮC SAU 10 PHÚT

6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

6.1 Cấu trúc

  • (+): S + was/were + V_ing + O

Ví dụ: Nam was doing homework at 7 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 7 giờ Nam đang làm bài tập.)

  • (-): S + was/were + not + V_ing + O

Ví dụ: Mom wasn’t cooking this afternoon while Dad was playing tennis with me. (Chiều nay, mẹ tôi đang không nấu ăn lúc bố đang chơi tennis với tôi.)

  • (?): Was/were + S + V_ing + O?

Ví dụ: Was she watching TV when I came? (Cô ấy đang xem tivi lúc tôi đến à?)

6.2 Cách dùng

  • Diễn tả một hành động/ sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Ví dụ: My family was having dinner at 6 o’clock yesterday. (Ngày hôm qua, gia đình tôi đang ăn tối vào lúc 6 giờ.)

  • Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động/ sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở thì quá khứ đơn). 

Ví dụ: Mary was dancing when he called. (Trong lúc Mary đang nhảy thì anh ấy gọi.)

  • Diễn tả các hành động xảy ra đồng thời, song song. Ví dụ: While Anna was reading book, Harry was watching television. (Trong khi Anna đang đọc sách thì Harry đang xem TV.)

6.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện từ/ cụm từ chỉ thời điểm trong quá khứ:

  • At… last Sunday

  • At this time last night/ yesterday

  • When/ while/ as

  • From… to… that morning/ that night

=> BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN - GIỎI NGAY TRONG 5 PHÚT

7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

7.1 Cấu trúc

  • (+): S + had + V3/ED + O

→ Ví dụ: When I finished my homework, Mary had gone home. (Khi tôi hoàn thành xong bài tập, Mary đã về nhà rồi.)

  • (-): S + had + not + V3/ED +O

→ Ví dụ: She hadn’t listened to that song before I recommended it to her. (Cô ấy chưa nghe qua bài hát đó trước khi được tôi giới thiệu.)

  • (?): Had + S + V3/ED + O?

→ Ví dụ: Had he called us before he came to our company? (Anh ta có gọi cho chúng ta trước khi đến công ty không?)

7.2 Cách dùng

  • Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc không xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. 

Ví dụ: By 6pm yesterday Joe had done her job. (Joe đã làm xong công việc trước 6 giờ hôm qua.)

  • Diễn tả một hành động/ sự việc xảy ra trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sử dụng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: Before she went to the supermarket, she had locked the door. (Trước khi đi siêu thị, cô ấy đã khóa cửa.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ví dụ: If you had listened to her advice, you could have bought the house for cheaper price. (Nếu trước đó bạn nghe lời khuyên của cô ấy thì đã có thể mua được căn nhà với giá rẻ hơn rồi.)

7.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ/ cụm từ sau đây:

  • By the time

  • Prior to that time

  • As soon as, when

  • Before, after

  • Until then

CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

8.1 Công thức

  • (+): S + had + been + V-ing + O

→ Ví dụ: After she had been dancing for 2 hours, she turned off the music and took a rest. (Sau khi nhảy liên tục suốt 2 tiếng, cô ấy đã tắt nhạc và nghỉ ngơi.)

  • (-): S + had + not + been + V-ing

→ Ví dụ: I hadn’t been seeing that guy until I came home. (Tôi đã không gặp chàng trai đó cho đến khi tôi trở về nhà.)

  • (?): Had + S + been + V-ing?

→ Ví dụ: Had John been reading book until we got home? (John cứ đọc sách mãi cho đến khi chúng ta về nhà à?)

8.2 Cách dùng

  • Dùng để diễn tả một hành động/ sự việc đã hoặc đã không xảy trong suốt một khoảng thời gian (gần như liên tục) trước khi một hành động/ sự việc khác xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: After they had been waiting for 2 hours straight, they felt really annoyed. (Sau khi đợi liên tục trong 2 tiếng liền, họ cảm thấy rất tức giận.)

  • Diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước một mốc thời gian ở trong quá khứ.

Ví dụ: Before 2000, she had been working for BBC for years. (Trước năm 2000, cô ấy đã làm việc cho BBC trong nhiều năm liền.)

  • Diễn tả một hành động/ sự việc kéo dài liên tục trước đó và dù đã kết thúc nhưng hậu quả vẫn còn tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: Jim had been singing continuously that morning, so that afternoon, his throat was getting sore. (Jim đã hát liên tục vào sáng hôm đó, nên chiều hôm ấy cổ họng anh ấy đã bị đau.)

8.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có liên từ chỉ thời gian + mốc thời gian trong quá khứ. Ví dụ:

  • Until

  • Before + year/ before + clause (Quá khứ đơn)

=> CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN

9. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

9.1 Cấu trúc

  • (+): S + shall/will + V (infinitive) + O

→ Ví dụ: She will come here to help us. (Cô ấy sẽ đến đây để giúp chúng ta.)

  • (-): S + shall/will + not + V (infinitive) + O

→ Ví dụ: Anne won’t talk to him in that way. (Anne sẽ không nói kiểu đó với anh ta.)

  • (?): Shall/will + S + V (infinitive) + O?

→ Ví dụ: Will we buy this car, Mai? (Chúng ta sẽ mua chiếc xe này phải không, Mai?)

9.2 Cách dùng

  • Diễn tả một dự đoán mang tính chất chủ quan, không dựa vào căn cứ.

Ví dụ: I think you will be successful. 

→ Tôi nghĩ bạn sẽ thành công thôi. 

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: Mom, I want this robot. I’ll take it. 

→ Mẹ ơi, con thích con robot này. Con sẽ lấy nó. 

  • Diễn tả một lời hứa, sự đe dọa, ngỏ ý…

Ví dụ: She will never speak to me again. 

→ Cô ấy sẽ không bao giờ nói chuyện với tôi nữa.

  • Dùng trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ: If you don’t listen to her, she will take all of your books away. 

→ Nếu con không nghe lời, cô ta sẽ lấy hết tất cả chỗ sách của con. 

9.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các từ/ cụm từ:

  • Tomorrow: ngày mai

  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm

=> TỔNG HỢP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN THƯỜNG GẶP NHẤT, KÈM ĐÁP ÁN

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

10.1 Cấu trúc

  • (+): S + shall/will + be + V-ing + O

→ Ví dụ: We’ll be watching the movie at 7pm tomorrow. (Chúng ta sẽ đang xem bộ phim đó vào lúc 7 giờ tối mai.)

  • (-): S + shall/will + not + be + V-ing

→ Ví dụ: This time next week, she won’t be coming here anymore. (Giờ này tuần sau, cô ấy sẽ không còn đến đây nữa.)

  • (?): Shall/Will + S + be + V-ing?

→ Ví dụ: Will our family be playing tennis this weekend? (Nhà mình có kế hoạch chơi tennis cuối tuần này không?)

10.2 Cách dùng

  • Diễn tả hành động/ sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong suốt một khoảng thời gian ở tương lai. 

Ví dụ: This time next year, I will be studying in London.

→ Thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang học tập tại Luân Đôn.

  • Diễn tả một kế hoạch/ dự tính trong tương lai, với khả năng rất cao sẽ xảy ra và thường kèm một mốc thời gian trong tương lai. 

Ví dụ: My parents will be visiting her house next March. 

→ Bố mẹ của tôi có kế hoạch đến thăm nhà cô ấy vào tháng Ba tới. 

10.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ + mốc thời gian trong tương lai:

  • Next year, next week, next Friday… 

  • Next time, in the future

=> TUYỂN TẬP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

11.1 Cấu trúc

  • (+): S + shall/will + have + V3/ed

→ Ví dụ: The rain will have stopped by the time we get to the cinema. (Cơn mưa sẽ chấm dứt trước khi chúng ta đến rạp.)

  • (-): S + shall/will + not + have + V3/ed

→ Ví dụ: They won’t have done the project by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ sẽ vẫn chưa hoàn thành xong dự án.)

  • (?): Shall/Will + S + have + V3/ed?

→ Ví dụ: Will your sister have finished her homework by 7pm? (Em gái của cậu sẽ làm xong bài tập trước 7 giờ tối chứ?)

11.2 Cách dùng

  • Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động/ sự việc đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hay một hành động khác ở trong tương lai. 

Ví dụ: We will have bought this house before she comes here. 

→ Chúng tôi sẽ mua căn nhà trước khi cô ta đến đây. 

11.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ:

  • Before, By+ thời gian tương lai

  • By the time… 

  • By the end of +  thời gian trong tương lai

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

12.1 Cấu trúc

  • (+): S + shall/will + have been + V-ing + O

→ Ví dụ: By 9pm tonight, Jim will have been checking the documents for hours. (Trước 9 giờ tối nay, Jim sẽ đang kiểm tra đống tài liệu hàng giờ liền.)

  • (-): S+ shall/will not/ won’t + have + been + V-ing

→ Ví dụ: We will not have been living in this house for 5 years by next month. (Trước khi qua tháng mới, chúng ta sẽ không còn đang sống trong ngôi nhà này được 5 năm.)

  • (?): Shall/Will +S + have been + V-ing + O?

→ Ví dụ: Will Tracy have been dancing for nearly an hour by the time we get there? (Có phải Tracy sẽ nhảy trong gần một tiếng trước lúc chúng ta đến đó không?)

12.2 Cách dùng

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động/ sự việc đã xảy ra và kéo dài cho đến một thời điểm hay khi một hành động khác xảy ra trong tương lai, thường nhấn mạnh đến sự tiếp diễn có tính liên tục, không ngắt quãng.

Ví dụ: Our daughter will have been reading books non-stop for hours before 9pm. 

→ Con gái chúng tôi sẽ đọc sách liên tục trong nhiều giờ trước 9 giờ tối. 

12.3 Dấu hiệu nhận biết

Một số từ/ cụm từ sau xuất hiện trong câu: 

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai. Ví dụ: for hours before 3pm

  • By the end of this month/ this year… 

  • By the time

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

13. Phương pháp ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả

Để nhớ hết 12 thì trong tiếng Anh thật sự sẽ không hề dễ dàng nếu bạn không nắm được phương pháp hợp lý. Hãy cùng tham khảo qua các cách sau đây để hỗ trợ việc học có kết quả tốt nhất nhé!

13.1 Tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh bằng bảng

Để dễ ghi nhớ và tiện cho việc tra các thì, bạn có thể lập bảng tóm tắt tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh như sau:

13.2 Nhớ cấu trúc 12 thì trong tiếng Anh dựa trên thì Hiện tại

  • Hiện tại Đơn: S + V(-s/es) + O

→ Quá khứ Đơn: S + V2/V-ed + O 

→ Tương lai Đơn: S + will + V nguyên mẫu + O

  • Hiện tại Tiếp diễn: S + am/ is/ are + V-ing + O

→ Quá khứ Tiếp diễn: S + was/ were + V-ing + O

→ Tương lai Tiếp diễn: S + will be + V-ing + O

  • Hiện tại Hoàn thành: S + has/ have + V3/V-ed + O

→ Quá khứ Hoàn thành: S + had + V3/V-ed + O

→ Tương lai Hoàn thành: S + will have + V3/V-ed + O

  • Hiện tại Hoàn thành Tiếp Diễn: S + has/ have + been + V-ing + O

→ Quá khứ Hoàn thành Tiếp Diễn: S + had + been + V-ing + O

→ Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn: S + will have + been + V-ing + O

13.3 Thực hành vẽ sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh

Nếu chỉ học 12 thì trong tiếng Anh bằng con đường chép thuộc lòng máy móc bạn sẽ thấy cực kỳ nhàm chán, đồng thời rất dễ quên những gì đã học. Để không chán nản việc học, bạn hãy thử trình bày các thì trên bằng sơ đồ tư duy. Vẽ mindmap là cách rất hiệu quả khi học ngôn ngữ vì:

  • Giúp chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức một cách khoa học.

  • Tạo nên sự sống động, thú vị khi học (bạn có thể sử dụng bút nhiều màu, highlight để đánh dấu…)

  • Tiếp thu dễ dàng và ghi nhớ các kiến thức lâu hơn.

13.4 Thực hành làm bài tập vận dụng các thì trong tiếng Anh

Người ta thường nói “Học đi đôi với hành”, để nhớ 12 thì trong tiếng Anh lâu hơn, bạn hãy thường xuyên làm bài tập nhằm rèn luyện khả năng ghi nhớ các cấu trúc, vận dụng các thì theo đúng hoàn cảnh. Ngoài ra, hãy chủ động sử dụng các thì trong ngôn ngữ nói hàng ngày với sự đa dạng, biến đổi linh hoạt để nói tốt hơn nhé!

14. Các dạng bài tập tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

14.1. Bài tập chia thì Present Simple – Simple Past – Simple Future

Hãy chia các thì Hiện tại Đơn, Quá khứ Đơn hoặc Tương lai Đơn phù hợp cho các động từ trong ngoặc dưới đây:

1. I think John ………. (win) this competition.

2. Hanoi ………. (be) the capital of Vietnam.

3. Last year, Sydney ………. (apply) for that job position and ………. (fail).

4. My grandma ………. (be) a kind person. She always ………. (help) others.

5. When Cindy was young, she ………. (play) piano at school.

6. Everyone thinks Lily ………. (get) promoted soon. 

7. This morning, my mom ………. (go) shopping and ………. (buy) a lot of groceries.

8. Last month, we ………. (contact) that client several times, but he didn’t answer any calls.

9. His father has a healthy lifestyle. He ………. (meditate) every day.

10. Hoa (write) ……… that essay yesterday.

Đáp án:

1. will win

2. is

3. applied – failed

4. is – helps

5. played

6. will get

7. went – bought

8. contacted

9. meditates

10. wrote

14.2 Bài tập chia thì Present Continuous – Past Continuous – Future Continuous

Hãy chia các thì Hiện tại Tiếp diễn, Quá khứ Tiếp diễn hoặc Tương lai Tiếp diễn cho các động từ trong ngoặc dưới đây:

1. You always ……. (leave) without telling me a word. 

2. Yesterday, when our teacher came, they ………. (chat) noisily.

3. This time next year, I ………. (work) in Japan.       

4. Jack ………. (have) lunch when I came.

5. When the electricity went out, my mom ………. (cook) dinner.

6. This time next month, they ………. (study) in the new school.

7. These days, Mai ………. (read) a psychology book.

8. This month, her friend ………. (practice) singing.

9. That guy always ………. (miss) deadlines.

10. His dad ………. (play) tennis at 7am tomorrow.

Đáp án:

1. are always leaving

2. were chatting

3. will be working

4. was having

5. was cooking

6. will be studying

7. is reading

8. is practicing

9. is always missing

10. will be playing

14.3 Bài tập chia thì Present Perfect – Simple Past

Hãy chia các thì Hiện tại Hoàn thành hoặc thì Quá khứ Đơn cho các động từ trong ngoặc bên dưới:

1. I just ………. (buy) this car. It looks cool, doesn’t it?

2. Their parents ………. (move) to Japan 2 years ago.

3. When I was young, my parents ………. (take) me to the playground every day.

4. I ………. (have) dinner yet. I’m so hungry.

5. Yesterday, they ………. (decide) to buy that house.

6. She ………. (sell) her old car to buy a new one last year. 

7. The woman got out of the car, ………. (take) her sunglasses off, and ………. (walk) towards the door.

8. My younger sister just ………. (ask) me to help her with homework. 

9. They ………. (establish) this school in 1993.

10. Kam ………. (work) for this company since 2000.

Đáp án:

1. have just bought

2. moved

3. took

4. haven’t had

5. decided

6. sold

7. took – walked

8. has just asked 

9. established

10. has worked

14.4 Bài tập chia thì Present Simple – Future Perfect

Hãy chia các thì Hiện tại Đơn hoặc thì Tương lai Hoàn thành cho các động từ ở trong ngoặc:

1. My younger sister ………. (spend) all of her time on dancing by the end of this month.

2. They ………. (sell) all the products by the time we ………. (get) there.

3. By the end of this month, that team ………. (meet) our requirements.

4. By the time we ………. (come), Anna ………. (cook) a meal.

5. They ………. (become) very successful before Jenny ………. (graduate) from university.

6. Before the boss ………. (get) here, we ………. (complete) all the tasks.

7. Her parents ………. (play) tennis by the time we ………. (call) them.

8. Our daughter ………. (cook) dinner before we ………. (bring) groceries home.

9. By the time Hoa ………. (buy) her first car, they ………. (buy) several cars.

10. We ………. (cancel) the meeting by the time that customer ………. (arrive).

Đáp án:

1. will have spent

2. will have sold – get

3. will have met

4. come – will have cooked

5. will have become – graduates

6. gets – will have completed

7. will have played – call

8. will have cooked – bring  

9. buy – will have bought

10. will have canceled – arrives 

Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp chi tiết và đầy đủ về 12 thì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn và hãy nhớ luyện tập các thì thường xuyên để nắm vững cấu trúc, cách dùng, phục vụ cho nhu cầu học tiếng Anh nâng