Bạn đã bao giờ tò mò về ý nghĩa của những chòm sao lấp lánh trên bầu trời chưa? Mỗi chòm sao tương ứng với mỗi cung hoàng đạo đều sẽ mang những tính cách và đặc trưng riêng của con người. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi khám phá tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Bí mật về 12 cung hoàng đạo

Bí mật về 12 cung hoàng đạo

1. Cung hoàng đạo là gì?

Trước khi khám phá tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, chúng ta cần phải biết được cung hoàng đạo là gì.

Theo chiêm tinh học phương Tây, tồn tại một vòng tròn hoàng đạo 360 độ. Vòng tròn ấy được chia thành 12 cung bằng nhau, mỗi cung 30 độ, gọi là cung hoàng đạo (Horoscope sign). Mỗi cung hoàng đạo sẽ được đặt tên theo chòm sao mà mặt trời đi qua.

12 cung hoàng đạo tượng trưng cho 12 chòm sao, bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.

Cung hoàng đạo là gì?

Cung hoàng đạo là gì?

2. Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo trên có tên tiếng Anh ra sao, tượng trưng cho linh vật gì và tương ứng với những ngày sinh nào? Hãy cùng theo dõi bảng dưới đây:

Tên Tiếng Anh

Cung hoàng đạo

Biểu tượng

Ngày sinh tương ứng

Aries /'eəri:z/ 

Bạch Dương

Con cừu trắng

21/3 - 19/4

Taurus /'tɔ:rəs/

Kim Ngưu

Con bò vàng

20/4 - 20/5

Gemini /'dʒeminai/

Song Tử

Hai cậu bé song sinh

21/5 - 21/6

Cancer /'kænsə/

Cự Giải

Con cua

22/6 - 22/7

Leo /'li:əʊ/

Sư Tử

Con sư tử

23/7 - 22/8

Virgo /'vɜ:gəʊ/

Xử Nữ

Cô Trinh nữ

23/8 - 22/9

Libra /'li:brə/ 

Thiên Bình

Cái cân

23/9 - 22/10

Scorpio

/'skɔ:piəʊ/

Thiên Yết

Con bọ cạp

23/10 - 22/11

Sagittarius

/sædʒi'teəriəs/

Nhân Mã

Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung

23/11 - 21/12

Capricorn

/'kæprikɔ:n/  

Ma Kết

Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá

22/12 - 19/1

Aquarius

/ə'kweəriəs/

Bảo Bình

Người mang bình nước

20/1 - 18/2

Pisces /'paisi:z/

Song Ngư

Hai con cá bơi ngược chiều

19/2 - 20/3

Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

3. Các nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh

12 cung hoàng đạo tương ứng với 12 tháng trong năm và được chia thành 4 nhóm nguyên tố chính: lửa, đất, khí và nước. Các chòm sao thuộc mỗi nhóm vừa mang nét tương đồng với nhau lại vừa mang nét đặc trưng riêng.

3.1 Nhóm Lửa (Fire Signs)

Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa bao gồm: Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã.

Những người thuộc nhóm này thường là những người thông minh và sáng tạo. Bên cạnh đó, có lẽ vì mang tính chất của lửa nên họ cũng là những người dám xông pha, dám trải nghiệm. Tuy đôi lúc họ dễ nổi nóng nhưng lại mau nguôi và giàu lòng vị tha.

3.2 Nhóm Đất (Earth Signs)

Nhóm Đất gồm các cung hoàng đạo sau: Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết.

Vì mang yếu tố đất nên những cung hoàng đạo này thường là những người trầm tính và đôi lúc cũng khá bảo thủ. Một điểm mạnh của các cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất là họ sống rất thực tế. Họ sẵn sàng và luôn luôn gắn bó, hỗ trợ những người thân yêu và những người đối xử tốt với họ trong cuộc sống.

Các nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh

Các nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh

3.3 Nhóm Khí (Air Signs)

Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình là các cung hoàng đạo thuộc nhóm Khí.

Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Khí tượng trưng cho sự công bằng và chính nghĩa trong xã hội. Họ là người biết suy nghĩ, nhìn nhận, phân tích mọi mặt một cách thấu đáo. Tuy nhiên đôi lúc họ cũng hời hợt trong một số vấn đề nhất định nào đó. 

Những điều gây hứng thú đối với họ là những cuộc giao tiếp, những cuốn sách kinh điển và cả những lý luận triết học vĩ đại,...

3.4 Nhóm Nước (Water Signs)

Các cung hoàng đạo Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư đều thuộc về nhóm Nước.

Đa số những người thuộc nhóm Nước là những người có trực giác và linh cảm nhạy bén. Chính vì thế, họ cũng là những người sâu sắc và khá nhạy cảm về yếu tố cảm xúc. Trong cuộc sống, họ sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ người khác mỗi khi gặp khó khăn.

4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo

Bên cạnh tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh thì kho từ vựng về tính cách đặc trưng của 12 chòm sao cũng là điều được nhiều bạn quan tâm. Hãy cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh miêu tả từng cung hoàng đạo dưới đây nhé.

Tính cách đặc trưng 12 cung hoàng đạo

Tính cách đặc trưng 12 cung hoàng đạo

4.1 Aries (Bạch Dương)

Ưu điểm:

  • Confident: tự tin
  • Courageous: dũng cảm
  • Generous: hào phóng
  • Enthusiastic: nhiệt tình

Nhược điểm:

  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Quick-tempered: nóng nảy
  • Selfish: ích kỷ
  • Arrogant: ngạo mạn

4.2 Taurus (Kim Ngưu)

Ưu điểm:

  • Patient: kiên nhẫn
  • Reliable: đáng tin cậy
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Stable: ổn định

Nhược điểm:

  • Stubborn: cứng đầu
  • Greedy: tham lam
  • Possessive: có tính sở hữu

4.3 Gemini (Song Tử)

Ưu điểm:

  • Adaptable: có thể thích nghi
  • Creative: sáng tạo
  • Eloquent: có tài hùng biện
  • Witty: hóm hỉnh

Nhược điểm:

  • Indecisive: không quyết đoán
  • Nervous: lo lắng
  • Restless: không ngơi nghỉ

4.4 Cancer (Cự Giải)

Ưu điểm:

  • Nurturing: ân cần
  • Cautious: cẩn thận
  • Intuitive: bản năng, trực giác

Nhược điểm:

  • Jealous: ghen tuông
  • Moody: u sầu, ảm đạm
  • Self-pitying: tự thương hại

4.5 Leo (Sư Tử)

Ưu điểm:

  • Independent: độc lập
  • Confident: tự tin

Nhược điểm:

  • Ambitious: tham vọng
  • Dogmatic: độc đoán
  • Bossy: hống hách

4.6 Virgo (Xử Nữ)

Ưu điểm:

  • Precise: tỉ mỉ
  • Practical: thực tế
  • Perfectionism: cầu toàn

Nhược điểm:

  • Picky: khó tính
  • Inflexible: cứng nhắc
  • Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

4.7 Libra (Thiên Bình)

Ưu điểm:

  • Sociable: hòa đồng
  • Easygoing: dễ tính
  • Cheerful: vui vẻ

Nhược điểm:

  • Unreliable: không đáng tin cậy
  • Superficial: hời hợt
  • Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

4.8 Scorpio (Thiên Yết)

Ưu điểm:

  • Resourceful: tháo vát
  • Mysterious: bí ẩn
  • Passionate: đam mê

Nhược điểm:

  • Suspicious: đa nghi
  • Narcissistic: tự mãn
  • Manipulative: thích điều khiển người khác

4.9 Sagittarius (Nhân Mã)

Ưu điểm:

  • Optimistic: lạc quan
  • Adventurous: thích phiêu lưu
  • Straightforward: thẳng thắn

Nhược điểm:

  • Reckless: liều lĩnh
  • Careless: bất cẩn
  • Reckless: không ngơi nghỉ

4.10 Capricorn (Ma Kết)

Ưu điểm:

  • Disciplined: có kỉ luật
  • Calm: bình tĩnh
  • Serious: nghiêm túc

Nhược điểm:

  • Shy: nhút nhát
  • Conservative: bảo thủ
  • Pessimistic: bi quan

4.11 Aquarius (Bảo Bình)

Ưu điểm:

  • Humanitarian: nhân đạo
  • Clever: thông minh
  • Vivacious: hoạt bát

Nhược điểm:

  • Unpredictable: khó đoán
  • Aloof: xa cách, lạnh lùng

4.12 Pisces (Song Ngư)

Ưu điểm:

  • Compassionate: đồng cảm
  • Romantic: lãng mạn
  • Kind: tốt bụng

Nhược điểm:

  • Escapist: trốn tránh
  • Overly-sensitive: quá nhạy cảm

5. Lời kết 

Chủ đề về tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh thật bổ ích và lí thú phải không? Phần kiến thức chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp giải đáp một phần những thắc mắc liên quan đến con người và chiêm tinh học. Đồng thời giúp các bạn khám phá nhiều điều chưa biết về chính bản thân mình. 

Nếu bài viết trên hữu ích với bạn, hãy để lại comment bên dưới cho chúng tôi biết nhé!

Tham khảo thêm: Gọi tên 12 con giáp tiếng Anh và những ý nghĩa thú vị đằng sau.