Sổ tay note 60+ từ vựng về dụng cụ học tập cho mùa tựu trường

Cứ vào tháng 9, ta lại tất bật chuẩn bị balo, sách vở, bút thước và một số đồ dùng cần thiết để chuẩn bị cho năm học mới. Mùa tựu trường năm nay, sẽ thật tuyệt vời nếu bạn vừa mua sắm, vừa trau dồi thêm những từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh.

Sổ tay từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Sổ tay từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Bạn không phải mất thời gian tìm kiếm nguồn từ vựng vì cuốn sổ tay hơn 60 từ vựng mà ihoctienganh cung cấp trong bài viết dưới đây đã đầy đủ cho bạn.

1. Dụng cụ học tập tiếng Anh là gì?

Trước khi tìm hiểu từ vựng về dụng cụ học tập, ta cần nắm rõ dụng cụ học tập tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, dụng cụ học tập hay còn gọi là school stationery hoặc stationery items.

Dụng cụ học tập tiếng Anh là stationery items

Dụng cụ học tập tiếng Anh là stationery items

Đây được coi là 2 từ khóa giúp bạn tra cứu trên internet mỗi khi muốn tìm mua một món đồ dùng học tập nào đó.

2. Những nhóm từ vựng về dụng cụ học tập trong tiếng Anh

Với số lượng khoảng hơn 60 từ vựng về dụng cụ học tập trong tiếng Anh, việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn nếu ta chia những đồ dùng này theo từng nhóm có những điểm chung nhất định.

Dưới đây là 3 nhóm từ chúng tôi đã chia giúp bạn, chỉ cần học theo để rút ngắn thời gian học từ nhé.

2.1. Dụng cụ dùng để ghi chép

Những món dụng cụ học tập cần thiết nhất mà năm nào ta cũng phải mua phải kể đến là vở ghi bài, bút, tẩy, thước. Ta gọi chung nhóm từ này là dụng cụ dùng để ghi chép.

Từ vựng về những dụng cụ ghi chép trong học tập bằng tiếng Anh

Từ vựng về những dụng cụ ghi chép trong học tập bằng tiếng Anh

  • Stencil: giấy nến
  • Set Square: thước Ê-ke
  • Ruler: thước kẻ
  • Protractor: thước đo góc
  • Post-it notes: giấy nhớ
  • Pencil: bút chì
  • Pen: bút mực
  • Paper: giấy viết
  • Notebook: sổ ghi chép
  • Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
  • Highlighter: bút đánh dấu màu
  • Flash card: thẻ ghi chú
  • Felt pen/Felt tip: bút dạ
  • Eraser/Rubber: cái tẩy
  • Draft paper: giấy nháp
  • Carbon paper: giấy than
  • Book : vở
  • Ballpoint: bút bi

2.2. Dụng cụ dùng để tiếp thu kiến thức

Để có thành tích học tập thật tốt trong năm học mới, ta cần đầu tư nhiều đồ dùng học tập liên quan đến các tài liệu bổ trợ kiến thức. Nhóm từ vựng học tập thứ 2 chính là những dụng cụ để tiếp thu kiến thức.

Những dụng cụ học tập giúp tiếp thu kiến thức tốt hơn

Những dụng cụ học tập giúp tiếp thu kiến thức tốt hơn

  • Textbook: sách giáo khoa
  • Test Tube: ống thí nghiệm
  • Map: bản đồ
  • Magnifying Glass: Kính lúp
  • File Holder: tập hồ sơ
  • Dossier: hồ sơ
  • Dictionary: từ điển
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Globe: quả địa cầu

2.3. Dụng cụ hỗ trợ việc học tập

Có lúc nào bạn cảm thấy “mua bao nhiêu dụng cụ học tập cũng thấy thiếu” không?. Đó là vì những món đồ hỗ trợ ta trong học tập tuy nhỏ nhưng vô cùng nhiều.

Chính vì thế nhóm từ vựng về dụng cụ học tập cuối cùng dưới đây nhất định phải kể đến những món đồ linh tinh nhưng rất quan trọng khác.

Từ vựng về những dụng cụ hỗ trợ việc học tập

Từ vựng về những dụng cụ hỗ trợ việc học tập

  • Watercolour: màu nước
  • Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
  • Tape measure: thước cuộn
  • Stapler: dụng cụ dập ghim
  • Staple remover: cái gỡ ghim bấm
  • Scotch Tape: băng dính trong suốt
  • Scissors: cái kéo
  • Ribbon: dải ruy-băng
  • Pins: đinh ghim, kẹp
  • Pencil Sharpener: gọt bút chì
  • Pencil Case: hộp bút
  • Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Paper Clip: kẹp giấy
  • Palette: bảng màu
  • Paint: sơn, màu
  • Paint Brush: bút tô màu
  • Marker: bút lông
  • Glue: Keo dán hồ
  • File cabinet: tủ đựng tài liệu
  • Duster: khăn lau bảng
  • Desk: bàn học
  • Cutter: dao rọc giấy
  • Crayon: bút màu sáp
  • Computer: máy tính bàn
  • Compass: com-pa
  • Coloured Pencil: bút chì màu
  • Clamp: cái kẹp
  • Chalk: phấn viết
  • Chair: cái ghế
  • Calculator: máy tính cầm tay
  • Bookcase/Bookshelf: giá để sách
  • Board: bảng
  • Blackboard: bảng đen
  • Bag: cặp sách
  • Backpack: balo
  • Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

3. Gọi tên các môn học bằng tiếng Anh

Khi nhắc đến từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh, ta không thể bỏ qua cách gọi tên các môn học ở trường lớp. Đây là những chìa khóa giúp ta khám phá nhiều kiến thức bổ ích về các môn học yêu thích bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

Tên tiếng Anh của các môn học ở trường lớp

Tên tiếng Anh của các môn học ở trường lớp

  • Literature: Văn học
  • Biology: Sinh học
  • Engineering: Kỹ thuật
  • Informatics: Tin học
  • Technology: Công nghệ
  • Foreign language: Ngoại ngữ
  • Mathematics (Maths): Toán
  • Physics: Vật lý
  • Chemistry: Hóa học
  • Geography: Địa lý
  • Fine Art: Mỹ thuật
  • History: Lịch sử
  • Music: Nhạc
  • Craft: Thủ công
  • Astronomy: Thiên văn học
  • Physical Education: Giáo dục thể chất
  • Religious Education: Giáo dục tôn giáo

4. Tips bổ ích giúp ghi nhớ từ vựng về dụng cụ học tập hiệu quả

Ghi nhớ cùng một lúc hơn 60 từ vựng về dụng cụ học tập kể trên không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể làm được điều này nếu áp dụng đúng 3 mẹo được đúc kết từ những người giỏi tiếng Anh dưới đây.

4.1. Học bằng hình ảnh thông qua flashcard

Từ vựng về dụng cụ học tập thường liên quan trực tiếp đến các vật dụng có thể nhìn thấy được. Do vậy, sẽ thật tuyệt vời nếu trong quá trình ghi nhớ từ, ta được nhìn đồ vật và gọi tên nó một cách trực quan.

Có nhiều cách học từ vựng tiếng Anh qua flashcard

Có nhiều cách học từ vựng tiếng Anh qua flashcard

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh bằng flashcard hỗ trợ ta rất tốt trong việc này. Mỗi tấm flashcard có 2 mặt, một mặt hình ảnh kích thích trí tưởng tượng, một mặt chứa từ vựng giúp ta ghi nhớ mỗi khi bị quên từ.

Đương nhiên, có nhiều hình thức để áp dụng phương pháp này bên cạnh mua những bộ flashcard khá tốn kém bên ngoài. Chẳng hạn như:

  • Tự tay tạo nên những tấm flashcard riêng cho mình.
  • Sử dụng ứng dụng Quicklet: đây là ứng dụng chú trọng vào phương pháp flashcard. Bạn sẽ tạo ra các thư mục từ vựng cho riêng mình và ôn tập mọi lúc mọi nơi trên chính chiếc điện thoại của mình.
  • Học thông qua nhiều ứng dụng khác: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ người học từ vựng bằng phương pháp hình ảnh.

4.2. Xem video 

Những video trên Youtube là nguồn tư liệu quý giá giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh, đặc biệt là chủ đề từ vựng về dụng cụ học tập. Những nội dung video bạn có thể xem có thể kể đến như:

  • Video dạy từ vựng: tất nhiên rồi, những video này sẽ liệt kê những từ vựng về dụng cụ học tập bằng hình ảnh rất sinh động, hướng dẫn cách phát âm. Ta không cần phải mở sách vở, ghi chép mà vẫn có thể tiếp thu được lượng lớn từ vựng quan trọng.
  • Video về các cuộc hội thoại xoay quanh trường lớp: hội thoại về trường lớp sẽ đề cập rất nhiều đến đồ dùng học tập. Học bằng cách này không chỉ giúp ta mở rộng vốn từ vựng tự nhiên mà còn tăng khả năng nghe phản xạ tiếng Anh một cách đáng kể.

4.3. Dán sticker và luôn thực hành mỗi khi nhìn thấy chúng

Dán sticker ghi từ vựng lên những dụng cụ học tập

Dán sticker ghi từ vựng lên những dụng cụ học tập

Phương pháp cuối cùng giúp ta ghi nhớ từ vựng về dụng cụ học tập hiệu quả là hãy dán sticker ghi từ vựng tiếng Anh lên những dụng cụ học tập bạn có. Đây là phương pháp quen thuộc nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách vô thức.

Mỗi khi sử dụng đồ dùng học tập, ta lại nhìn thấy từ vựng chỉ đồ vật đó. Vậy là ta được một lần ôn tập nó mà không cần phải dành riêng một khoản thời gian để ôn tập. Thật tiện dụng và nhanh gọn phải không nhỉ?

Cuốn sổ tay cung cấp 60+ từ vựng về dụng cụ học tập trong tiếng Anh trong bài viết sẽ luôn cần thiết khi bạn bước vào năm học mới. Không cần tốn nhiều thời gian để chuẩn bị, chỉ cần lưu bài viết này lại và học, áp dụng theo những tuyệt chiêu chúng tôi cung cấp, chắc chắn bạn sẽ nằm lòng hết hơn 60 từ vựng trên chưa đầy 2 tuần đấy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *