Phrasal verb (cụm động từ) là một chủ điểm từ vựng quan trọng trong Tiếng Anh mà người học không thể bỏ qua.
Vậy phrasal verb là gì và có những loại nào? Trong bài viết này, ihoctienganh sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết và tổng hợp cho bạn các cụm động từ thông dụng nhất, đồng thời gợi ý một số đầu sách học cụm động từ hay để bạn tham khảo.
Cùng theo dõi nhé!

Phrasal verb là gì? Tổng hợp 100 cụm động từ trong Tiếng Anh hay nhất
1. Phrasal verb (cụm động từ) trong Tiếng Anh là gì?
Phrasal verb là một cụm từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc hai giới từ (preposition)/trạng từ (adverb).
Thông thường, một phrasal verb (cụm động từ) có ý nghĩa khác với nghĩa của động từ gốc.
Ví dụ:
- Take off: "Take" là động từ có nghĩa là “lấy đi”, khác với “take off” có nghĩa là "cởi (quần áo)" hoặc “cất cánh (đối với máy bay)”
- "Give in": "Give" là động từ cho nghĩa là “đưa cho”, khác với “Give in” có nghĩa là "đầu hàng, nhượng bộ”

2. Phân loại cụm động từ trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, cụm động từ được chia làm 2 loại chính là Intransitive phrasal verbs và Transitive phrasal verbs, cụ thể:
Intransitive phrasal verbs (Cụm động từ không cần tân ngữ)
Các cụm động từ thuộc loại này có thể tự đứng một mình trong câu không cần đi kèm tân ngữ mà vẫn diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
- I waited for him for hours, but he never showed up. (Tôi đợi anh ta mấy giờ đồng hồ nhưng anh ta không bao giờ xuất hiện.)
- My car broke down on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi hỏng giữa đường đến công việc sáng nay.)
Transitive phrasal verbs (Cụm động từ cần có tân ngữ)
Loại cụm động từ này sẽ cần đi kèm tân ngữ để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- The flight attendant asked the passengers to take off their seatbelts. (Tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách tháo dây an toàn.)
- She always puts off doing her assignments until the last minute. (Cô ấy luôn luôn hoãn lại việc làm bài tập cho đến phút cuối cùng.)
Trong đó, Transitive phrasal verbs có thể chia thành 2 loại là: cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verbs) và cụm động từ không thể tách rời (non-separable phrasal verbs)

Transitive phrasal verbs được chia làm 2 loại
Cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verbs):
Với các cụm động từ này, tân ngữ có thể đứng giữa hoặc sau cụm động từ mà nghĩa không thay đổi.
Ví dụ:
- "Turn on the lights." (Bật đèn lên.) → Có thể tách rời thành: "Turn the lights on."
- "Take off your shoes." (Cởi giày của bạn ra.) → Có thể tách rời thành: "Take your shoes off."
Cụm động từ không thể tách rời (non-separable phrasal verbs):
Với các cụm động từ trong Tiếng Anh không thể tách rời thì tân ngữ chỉ có thể đứng sau giới từ/trạng từ và không được đặt giữa động từ và giới từ/trạng từ đó.
Ví dụ:
- "Look after your sister." (Hãy chăm sóc em gái của câu đi.) → Không thể tách rời thành: "Look your sister after."
- "Get on the bus." (Lên xe buýt.) → Không thể tách rời thành: "Get the bus on."
3. Tổng hợp 100+ phrasal verb thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Trong phần này, các bạn hãy bỏ túi ngay các cụm động từ Tiếng Anh thông dụng với động từ thường gặp như Take, Get, Come, Go, Turn, Put, Give và Look nhé.
3.1. Phrasal verb with Take
- Take off: Cất cánh (đối với máy bay) hoặc cởi (quần áo)
- Take on: Đảm nhận, gánh vác
- Take up: Bắt đầu một sở thích hoặc bắt đầu học một môn học mới
- Take down: Ghi chép, viết xuống
- Take out: Đưa ra (nhà hàng) hoặc rút tiền (ngân hàng)
- Take in: Hiểu và chấp nhận thông tin, lừa dối
- Take off: Trở nên thành công nhanh chóng hoặc phổ biến
- Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
- Take back: Rút lại lời nói hoặc hoàn lại một sản phẩm đã mua
- Take for: Tin rằng ai đó là ai đó hoặc đánh giá sai về ai đó
► Xem thêm: Top 15 Phrasal verb với Take thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập
3.2. Phrasal verb with Get

Các cụm động từ Tiếng Anh thông dụng với Get
- Get up: Thức dậy
- Get on: Lên (phương tiện giao thông như xe bus, tàu hỏa, máy bay)
- Get off: Xuống (phương tiện giao thông như xe bus, tàu hỏa, máy bay)
- Get by: Xoay sở hoặc vượt qua một tình huống khó khăn
- Get along with: Hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó
- Get out: Rời khỏi một địa điểm
- Get over: Phục hồi (sau một căn bệnh hoặc trở ngại)
- Get off: Nhận được một món quà, phần thưởng hoặc lợi ích từ điều gì đó
3.3. Phrasal verb with Come
- Come across: Tình cờ gặp hoặc tình cờ phát hiện
- Come along: Đi cùng với ai đó
- Come back: Trở lại
- Come about: Xảy ra
- Come forward: Xung phong, tình nguyện
- Come in: Đi vào
- Come apart: Rời ra, bung ra
- Come out: Xuất hiện hoặc được công bố công khai
- Come over: Vượt qua, băng qua
- Come up with: Nghĩ ra một ý tưởng, giải pháp hoặc kế hoạch
- Come through: Vượt qua (thử thách hoặc điều khó khăn)
► Xem thêm: 30+ phrasal verb với come thông dụng nhất
3.4. Phrasal verb with Go
- Go ahead: Tiến hành hoặc làm gì đó như đã định
- Go back: Trở lại hoặc quay về
- Go on: Tiếp tục
- Go over: Xem xét hoặc kiểm tra một cách kỹ lưỡng
- Go for: Cố gắng thực hiện hoặc theo đuổi gì đó
- Go off: Phát nổ hoặc đổ chuông
- Go out: Rời khỏi không gian nào đó hoặc hẹn hò
- Go through: Trải qua hoặc trải nghiệm một tình huống khó khăn hoặc khó khăn
- Go up: Tăng lên
- Go down: Giảm xuống
- Go by: Trôi đi, trôi qua
► Xem thêm: 25 Phrasal verb với Go thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập
3.5. Phrasal verb with Turn

10 phrasal verb with Turn cực hay trong Tiếng Anh
- Turn on: Bật hoặc mở một thiết bị
- Turn off: Tắt hoặc ngừng hoạt động một thiết bị
- Turn up: Tăng âm lượng hoặc xuất hiện
- Turn down: Giảm âm lượng hoặc từ chối
- Turn into: Trở thành
- Turn off: Tắt
- Turn on: Bật
- Turn in: Giao nộp
- Turn over: Lật (trang giấy, đồ vật)
- Turn out: Hóa ra là
► Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất
3.6. Phrasal verb with Put
- Put away: Cất thứ gì về chỗ cũ
- Put off: Trì hoãn
- Put on: Mặc vào (quần áo) hoặc đeo lên (đồ trang sức)
- Put down: Ghi chép thông tin
- Put forward: Đề xuất hoặc đưa ra ý kiến
- Put out: Dập tắt (lửa, đèn)
- Put aside: Tiết kiệm hoặc cất giữ tiền hoặc tài sản
- Put in: Đưa vào, gắn vào hoặc chèn vào một vị trí nào đó
- Put up with: Chịu đựng
- Put Together: Tạo ra một nhóm người hoặc vật
► Xem thêm: Tổng hợp các cụm động từ với Put trong Tiếng Anh
3.7. Phrasal verb with Give
- Give in: Đầu hàng
- Give up: Từ bỏ
- Give away: Cho, tặng miễn phí
- Give back: Trả lại cái gì đó
- Give off: Phát ra một loại mùi, ánh sáng hoặc nhiệt độ
- Give out: Phân phát
- Give onto: Dẫn đến, mở ra lối đi đến đâu
- Give it up to: Vỗ tay hoan nghênh ai đó
- Give in to: Đồng ý hoặc nhận thức về một điều gì đó và cho phép nó xảy ra
- Give up on somebody: Mất niềm tin vào ai đó
► Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập
3.8. Phrasal verb with Look
- Look after: Chăm sóc hoặc trông nom ai hoặc cái gì
- Look for: Tìm kiếm
- Look forward to: Mong đợi một điều gì đó xảy ra
- Look into: Nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề
- Look out: Cảnh giác hoặc cẩn thận
- Look over: Xem xét hoặc kiểm tra một vấn đề một cách nhanh chóng
- Look up: Tra cứu thông tin
- Look down on: Coi thường ai đó
- Look through: Xem qua thông tin hoặc tài liệu
- Look up to: Ngưỡng mộ hoặc kính trọng ai đó
► Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh
3.9. Phrasal verb with Break
- Break away: Trốn khỏi ai đó đang giữ bạn
- Break down: Ngừng hoạt động (máy móc, xe cộ)
- Break in: Đột nhập vào
- Break into something: đột ngột làm gì đó
- Break up: Chia tay, chấm dứt mối quan hệ
- Break (something) off: Tách một phần nhỏ từ cái gì đó
- Break out: Trốn thoát khỏi 1 địa điểm hay tình huống
3.10. Phrasal verb with Bring
- Bring about: Gây ra, dẫn đến
- Bring along: Mang theo
- Bring back: Mang lại, gợi lại
- Bring up: Nuôi nấng, dạy dỗ
- Bring together: Gom lại, nhóm lại
- Bring out: Mang ra, xuất bản
3.11. Phrasal verb with Keep
- Keep away: Cất đi
- Keep away from: Tránh xa
- Keep sth around: giữ thứ gì đó ở gần
- Keep up with: Theo kip ai
- Keep on: Tiếp tục
- Keep someone back: Cản trở không cho ai tiến lên
- Keep in touch with: Giữ liên lạc với
- Keep sb out: Ngăn ai đó làm gì
4. Gợi ý các đầu sách học cụm động từ Tiếng Anh nên có
Để các bạn học các phrasal verb hiệu quả hơn, ihoctienganh sẽ gợi ý cho bạn 3 đầu sách cụm động từ Tiếng Anh chất lượng.

3 tài liệu học cụm động từ Tiếng Anh uy tín nhất
Bộ sách English Phrasal verb in Use - Intermediate & Advanced
Đây là một trong những tài liệu được nhiều người học lựa chọn nhất khi học Phrasal verb. Một số đặc điểm nổi bật của bộ sách:
- Bộ sách gồm 2 cuốn phù hợp cho người học trình độ Intermediate và Advanced
- Mỗi cuốn sách bao gồm hơn 1000 cụm động từ được chia thành từng chương và phần nhỏ, đi kèm ví dụ minh họa và ngữ pháp liên quan
- Cung cấp các tips hữu ích để học cụm động từ một cách hiệu quả.
Sách Cambridge International Dictionary of Phrasal Verbs
Cuốn sách mang đến cho người học 4.500 cụm động từ trong tiếng Anh kèm ví dụ để minh họa cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Bên cạnh đó, cuốn sách còn hướng dẫn cách học và cung cấp các bài tập phrasal verbs để người học thực hành.
Sách The Ultimate Phrasal Verb Book
Cuốn sách này được biên soạn dành cho những người đang chuẩn bị tham dự các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL với 400 cụm động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
The Ultimate Phrasal Verb Book phù hợp dành cho người học ở trình độ Intermediate & Advanced.
5. Bài tập cụm động từ Tiếng Anh có đáp án
Điền giới từ hoặc trạng từ thích hợp với các cụm động từ trong Tiếng Anh để hoàn thành các câu sau:
- The police promised to look _____ the matter and find the culprits.
- Please take _____ the important points from the presentation.
- Her career as a singer really took _____ after her first album was released.
- He gave ____ to his friend's constant persuasion and agreed to join the adventure.
- The supervisor looked ____ the report before submitting it to the manager.
- The doctor put her symptoms _____ to stress and recommended relaxation techniques.
- Despite their different backgrounds, they managed to get _____ each other and became good friends.
- The caterpillar will eventually turn _____ a beautiful butterfly after undergoing metamorphosis.
- The controversial statement gave _____ a heated debate among the audience.
- During the brainstorming session, the team worked together and came _____ an innovative idea that impressed everyone in the room.
- I'll put you _____ to the manager so you can discuss the issue with him.
- The famous actress turned _____ the role in the blockbuster movie due to scheduling conflicts.
- If you ever come ____ the quaint little cafe on the corner, I highly recommend trying their specialty coffee blend and freshly baked pastries.
- As part of their preparation for the final exam, the students diligently went ____ their class notes, textbooks, and practice tests to ensure they were thoroughly prepared.
- With determination and hard work, she managed to get _____ the challenging exams.
Đáp án
- into
- down
- off
- in
- over
- down
- along with
- into
- rise to
- up with
- through
- down
- by
- over
- through
Bài viết trên đây đã giúp bạn nắm được chi tiết Phrasal verb là gì, đồng thời bỏ túi hơn 100 cụm động từ trong Tiếng Anh thông dụng nhất và 3 cuốn sách học Phrasal verb chất lượng.
Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn học cụm động từ hiệu quả để nâng cao vốn từ. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh.