Beside và Besides là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh vì dù có cách viết chỉ khác nhau 1 chữ “s” tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng của 2 từ lại hoàn toàn khác nhau.

Trong bài viết này, ihoctienganh đi sâu phân tích ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ để giúp bạn phân biệt Beside và Besides một cách chính xác. Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.

Cách phân biệt Beside và Besides trong Tiếng Anh chính xác nhất

Cách phân biệt Beside và Besides trong Tiếng Anh chính xác nhất

1. Ý nghĩa và cách dùng Beside

Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc với Beside trong Tiếng Anh.

1.1. Beside là gì?

Beside là một giới từ (preposition) trong tiếng Anh có nghĩa "bên cạnh" hoặc "ở cạnh", thường được sử dụng để nói đến vị trí của ai đó hoặc cái gì đó đang ở cạnh người hoặc vật khác.

Một số cấu trúc đồng nghĩa với Beside như: close to, adjacent to, next to, by,...

1.2. Cấu trúc và cách sử dụng Beside

Beside + danh từ

Cách dùng: Beside thường được theo sau bởi 1 danh từ (Noun) để diễn tả ý nghĩa: Bên cạnh hoặc ở cạnh ai/cái gì.

Ví dụ:

  • She sat beside her sister at the dinner table. (Cô ấy ngồi bên cạnh chị gái ở bàn ăn.)
  • He parked his car beside mine in the parking lot. (Anh ta đậu xe bên cạnh xe của tôi ở bãi đỗ xe.)

Cấu trúc và idioms với Beside trong Tiếng Anh

Cấu trúc và idioms với Beside trong Tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Beside + danh từ, Beside còn được dùng trong 2 idioms: Beside oneself Beside the point.

Beside oneself (with something)

Cách dùng: idiom này thường được dùng để diễn tả tình trạng không thể kiểm soát được cảm xúc của bản thân (quá vui hoặc quá buồn, …)

Ví dụ:

  • She was beside herself with worry when her son didn't come home on time. (Cô ấy lo lắng quá mức khi con trai không về đúng giờ.)
  • The children were beside themselves with excitement on the first day of the vacation. (Những đứa trẻ phấn khích đến mức không kiểm soát được vào ngày đầu kỳ nghỉ.)

Beside the point

Cách dùng: Beside the point có nghĩa là không quan trọng hoặc không liên quan đến chủ đề được thảo luận hay nói đến.

Ví dụ:

  • Your comments about the weather are beside the point in our discussion about travel plans. (Những ý kiến của bạn về thời tiết không liên quan đến cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch của chúng ta.)
  • His personal problems are beside the point when we're talking about the company's financial performance. (Những vấn đề cá nhân của anh ấy không quan trọng khi chúng ta đang thảo luận về hiệu suất tài chính của công ty.)

2. Ý nghĩa và cách dùng Besides

Trước khi tổng kết các cách phân biệt Beside và Besides, hãy cùng ihoctienganh điểm lại tổng quát những điều cần lưu ý về Besides nhé!

2.1. Besides là gì?

Besides vừa là một giới từ (preposition) vừa là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh.

  • Khi là giới từ, Besides có ý nghĩa là “ngoài ra”; tương tự với in addition to, apart from,…
  • Khi là trạng từ, Besides được dùng với nghĩa là “hơn nữa”; tương đương với furthermore, moreover,...

2.2. Cấu trúc và cách sử dụng Besides

Beside + Noun/Ving

Cách dùng: Cấu trúc Besides này thường được dùng để bổ sung thêm thông tin về chủ thể được nói đến trong câu.

Ví dụ:

  • Besides English, she also speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
  • Besides studying for the exam, he also works part-time. (Ngoài việc học cho kỳ thi, anh ta còn làm việc bán thời gian.)

Ví dụ với cấu trúc Besides

Ví dụ với cấu trúc Besides

Besides + mệnh đề

Cách dùng: Khi đi với mệnh đề, Besides được sử dụng như một từ nối để liên kết ý giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • The restaurant had a great ambiance, and besides, the food was delicious. (Nhà hàng có không gian tuyệt vời, và hơn nữa, món ăn rất ngon.)
  • The children didn't want to go to school on Saturday, and besides, the teacher had announced a field trip. (Những đứa trẻ không muốn đi học vào thứ bảy, và ngoài ra, giáo viên đã thông báo về một chuyến tham quan ngoài trời.)

Có thể bạn quan tâm:

2. Cách phân biệt Beside và Besides đơn giản, dễ nhớ

Để giúp các nắm được các điểm quan trọng và dễ dàng ghi nhớ, ihoctienganh sẽ tóm tắt lại sự khác nhau giữa Beside và Besides trong bảng dưới đây:

 

Beside

Besides

Loại từ

Giới từ

Giới từ, trạng từ

Ý nghĩa

Bên cạnh, gần bên

Ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó

Cách dùng

Chỉ vị trí hoặc tình trạng gần với một đối tượng khác

Bổ sung thông tin, lý do, hoặc mở rộng ý của một câu/đoạn văn

Ví dụ

The cat sleeps beside the dog. (Con mèo ngủ bên cạnh con chó.)

I don't want to go to the party tonight. Besides, I have a lot of work to do. (Tôi không muốn tham gia buổi tiệc tối nay. Hơn nữa, tôi có nhiều công việc phải làm.)

3. Bài tập phân biệt Beside và Besides có đáp án

Điền Beside và Besides phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây:

  1. The charismatic speaker held the audience's attention, even when standing __________ a panel of experts.
  2. I found a quiet spot to read my book __________ the lake, and __________ that, I had packed a picnic lunch for the day.
  3. __________ the economic factors, what cultural and historical influences have shaped the development of this region?
  4. The team worked tirelessly on the project, and __________ their dedication, their collective expertise ensured its success.
  5. When she heard the news of her promotion, she was __________ with happiness, dancing around the office and sharing the good news with all her coworkers.
  6. The intricate artwork on the walls stood out __________ the plain, unadorned furniture in the room.
  7. __________ your favorite hobby, what do you enjoy doing __________ your friends on the weekends?
  8. The new software update brought several improvements, and __________ fixing bugs, it introduced innovative features that enhanced user experience.
  9. __________ being a talented musician, John was also an avid reader, and he often enjoyed sitting __________ the fireplace with a good book
  10. __________ the primary objective of profit, what other ethical considerations should businesses prioritize in their operations?
  11. Were there any unexpected challenges that arose __________ the ones we had anticipated?
  12. The art gallery displayed a stunning collection of paintings, and _________ the masterpieces on the walls, there were sculptures and installations placed __________ them, creating a captivating visual experience.
  13. Her comment about the weather was __________ during our serious business meeting.
  14. The CEO stood __________ the podium, exuding confidence as she addressed the shareholders, outlining the company's ambitious expansion plans.
  15. As we explored the bustling market, with vendors hawking their wares from colorful stalls, I found a small, hidden café tucked away __________ the main thoroughfare; __________ its intimate ambiance, it served the most delectable pastries I had ever tasted

Đáp án

  1. beside
  2. beside … besides
  3. Besides
  4. besides
  5. beside herself
  6. beside
  7. Besides … beside
  8. besides
  9. Besides … beside
  10. Besides
  11. besides
  12. besides … beside
  13. beside the point
  14. beside
  15. beside … besides

Qua những phân tích và ví dụ trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và phân biệt Beside và Besides một cách chính xác. Các bạn đừng quên áp dụng ngay lý thuyết vào làm bài tập để nắm chắc kiến thức nhé.