Giới thiệu bản thân là một trong những chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi chúng ta học bất cứ ngôn ngữ nào và Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ.
Vì vậy, các bạn hãy học ngay list từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân mà ihoctienganh tổng hợp trong bài viết này để nâng cao kỹ năng Speaking và gây ấn tượng với người giao tiếp nhé!
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân thông dụng nhất
Mục Lục
- 1 1. Những thông tin cần có khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
- 2 2. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân
- 2.1 2.1. Từ vựng chào hỏi xã giao
- 2.2 2.2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi giới thiệu tên, tuổi
- 2.3 2.3. Từ vựng giới thiệu quê quán
- 2.4 2.4. Từ vựng giới thiệu gia đình
- 2.5 2.5. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân về nghề nghiệp
- 2.6 2.6. Từ vựng Tiếng Anh giới thiệu bản thân về tính cách
- 2.7
- 2.8 2.7. Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng anh về sở thích, thói quen
- 3 3. Mẫu câu hỏi và câu trả lời giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
1. Những thông tin cần có khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
Những thông tin khi giới thiệu bản thân Tiếng Anh sẽ có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào tình huống giao tiếp cụ thể, tuy nhiên, thông thường sẽ bao gồm 6 nội dung chính sau:
- Chào hỏi
- Giới thiệu tên, tuổi
- Giới thiệu quê quán, nơi ở
- Giới thiệu về gia đình
- Giới thiệu nghề nghiệp/chuyên môn
- Nói về tính cách, sở thích của bản thân
Ngoài các thông tin cơ bản trên, khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, các bạn có thể bổ sung các nội dung như: tình trạng hôn nhân, thói quen, kỹ năng, kinh nghiệm, quan điểm sống, … khi người nghe muốn biết các thông tin này.
Mỗi tình huống giao tiếp khác nhau thì chủ đề và nội dung trọng tâm khi giới thiệu bản thân sẽ khác nhau. Ví dụ như:
- Khi giới thiệu bản thân trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên nói ngắn gọn như một cuộc trò chuyện thân mật, không cần cung cấp quá nhiều thông tin trong một câu trả lời. Điều này sẽ tạo cơ hội để bạn và người đối thoại tương tác qua lại nhiều hơn.
- Khi giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn trang trọng, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng; đồng thời tập trung các thông tin về kinh nghiệm, kỹ năng làm việc liên quan đến công việc ứng tuyển, …
- Khi giới thiệu bản thân trong IELTS Speaking, ngoài các thông tin cơ bản như tên, tuổi, trường học hay công việc… thì bạn có thể bổ sung các thông tin thú vị để có thể tạo thiện cảm với giám khảo. Tuy nhiên, lưu ý quan trọng là bạn cần chú ý đến sự trôi chảy, phát âm, từ vựng và ngữ pháp.
2. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân
Dựa vào những thông tin cần có của một bài giới thiệu bản thân hoàn chỉnh, ihoctienganh sẽ gửi đến bạn những từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân thông dụng nhất.
2.1. Từ vựng chào hỏi xã giao
Hãy sử dụng những mẫu câu chào hỏi xã giao sau đây để mở đầu bài giới thiệu bản thân:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Good morning |
/gʊd ˈmɔːrnɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Good afternoon |
/gʊd ˈɑːftəˈnuːn/ |
Chào buổi chiều |
Good evening |
/gʊd ˈiːvnɪŋ/ |
Chúc một buổi tối vui vẻ |
Good to see you Great to see you |
/gʊd tuː siː juː/ /greɪt tuː siː juː/ |
Rất vui được gặp bạn |
Hi Hello |
/haɪ/ /hɛˈləʊ/ |
Xin chào |
How are you feeling today? |
/haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/ |
Hôm nay bạn thấy thế nào? |
Nice to meet you! |
/naɪs tuː miːt juː/ |
Rất vui được gặp bạn! |
2.2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi giới thiệu tên, tuổi
Tên tuổi là thông tin cần có khi giới thiệu bản thân, nên các bạn đừng bỏ qua những từ vựng thông dụng khi nói về tên tuổi nhé!
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Name |
/neɪm/ |
Tên |
Full name |
/fʊl neɪm/ |
Họ tên đầy đủ |
First name Last name |
/ˈfɜːst neɪm/ /lɑːst neɪm/ |
Tên Họ |
Call |
/kɑːl/ |
Gọi |
Age |
/eɪdʒ/ |
Tuổi |
Year old |
/jɪr oʊld/ |
Tuổi |
Toddler |
/tɑːd.lɚ/ |
Trẻ em vừa mới biết đi |
Adult |
/ˈæd.ʌlt/ |
Người trưởng thành |
Grown-up |
ˌɡrəʊn ˈʌp |
Người trưởng thành (informal) |
Adolescent |
ˌædəˈlɛsənts |
Trẻ vị thành niên |
Middle-aged |
ˌmɪd.əlˈeɪdʒd |
Trung niên |
The elderly |
ði ˈɛldərli |
Người già |
Senior citizen |
sinjər ˈsɪtəzənz |
Người cao tuổi |
2.3. Từ vựng giới thiệu quê quán
Trong list từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân không thể thiếu từ vựng về quê quán, nơi ở hay quốc tịch. Các bạn note lại ngay nào.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Grow up |
/ɡrəʊ/ |
Lớn lên |
To be born |
/bɔːrn/ |
Được sinh ra |
Raise |
/reɪz/ |
Nuôi dưỡng |
Live Reside |
/lɪv/ /rɪˈzaɪd/ |
Sinh sống tại đâu |
Come from |
/kʌm frəm/ |
Đến từ |
2.4. Từ vựng giới thiệu gia đình
Không chỉ dừng lại ở father hay mother, các từ vựng Tiếng Anh giới thiệu bản thân về gia đình còn được mở rộng rất phong phú.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
Parent |
/ˈpeərənt/ |
Bố mẹ |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔːtə/ |
Con gái |
Offspring |
/ˈɔːfsprɪŋ/ |
Con |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em |
Half-sister |
/ˈhɑːfˈsɪstə/ |
Chị em gái cùng cha khác mẹ |
Half-brother |
/ˈhɑːfˌbrʌðə/ |
Anh em trai cùng cha khác mẹ |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
Chú, cậu, bác trai |
Aunt |
/ɑːnt/ |
Cô, dì, thím, mợ, bác gái |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh chị em họ |
Grandparent(s) |
/ˈgrænˌpeərənt(s)/ |
Ông bà |
Relative |
/ˈrɛlət̮ɪv/ |
Họ hàng |
Mother-in-law |
/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ |
Mẹ chồng, mẹ vợ |
Father-in-law |
/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ |
Bố chồng, bố vợ |
Son-in-law |
/ˈsʌn.ɪn.lɑː/ |
Con rể |
Daughter-in-law |
/ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ |
Con dâu |
Sister-in-law |
/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ |
Chị em dâu |
Brother-in-law |
/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ |
Anh em rể |
2.5. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân về nghề nghiệp
Hiện nay có rất nhiều ngành nghề khác nhau, nên ở đây chúng mình chỉ tổng hợp những công việc phổ biến nhất.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
Kiến trúc sư |
Butcher |
/ˈbʊʧə/ |
Người bán thịt |
Carpenter |
/ˈkɑːpɪntə/ |
Thợ mộc |
Cook Chef |
/kʊk/ /ʃɛf/ |
Đầu bếp |
Dentist |
/ˈdɛntɪst/ |
Nha sĩ |
Doctor |
/ˈdɒktə/ |
Bác sĩ |
Electrician |
/ɪlɛkˈtrɪʃən/ |
Thợ điện |
Farmer |
/ˈfɑːmə/ |
Nông dân |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
Nhà báo |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
Luật sư |
Policeman |
/pəˈliːs.mən/ |
Cảnh sát |
Pharmacist |
/ˈfɑːməsɪst/ |
Dược sĩ |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Plumber |
/ˈplʌmə/ |
Thợ sửa ống nước |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
Nhiếp ảnh gia |
Scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
Thư ký |
Soldier |
/ˈsəʊlʤə/ |
Bộ đội/Lính |
Tailor |
/ˈteɪlə/ |
Thợ may |
Veterinarian |
/ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ |
Bác sĩ thú y |
Waiter Waitress |
/ˈweɪtə/ˈ /weɪtrɪs/ |
Phục vụ bàn (nam) Phục vụ bàn (nữ) |
2.6. Từ vựng Tiếng Anh giới thiệu bản thân về tính cách
Tính cách cũng là thông tin nên có khi giới thiệu bản thân. Để nói về tính cách, các bạn có thể sử dụng các tính từ dưới đây:
Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng Anh về tính cách (personality)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Active |
/ˈæktɪv/ |
Tích cực, chủ động |
Affectionate |
/əˈfɛkʃnɪt/ |
Tình cảm |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Tham vọng |
Annoying |
/əˈnɔɪɪŋ/ |
Hay làm phiền |
Amicable |
/ˈæm.ɪ.kə.bəl/ |
Thân thiện, hay hòa giải |
Brave |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
Conscientious |
/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ |
Tận tâm, hết lòng |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
Quyết đoán |
Enthusiastic |
/ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ |
Nhiệt tình |
Extroverted |
/ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ |
Hướng ngoại |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện |
Generous |
/ˈʤɛnərəs/ |
Rộng lượng, hào phóng |
Honest |
/ˈɒnɪst/ |
Thật thà |
Impatient |
/ɪmˈpeɪʃənt/ |
Nóng nảy, mất bình tĩnh |
Loyal |
/ˈlɔɪəl/ |
Trung thành |
Modest |
/ˈmɒdɪst/ |
Khiêm tốn |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Lạc quan |
Pompous |
/ˈpɒmpəs/ |
Lỗ mãng |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhát |
Sincere |
/sɪnˈsɪə/ |
Chân thành |
Sociable |
/ˈsəʊʃəbl/ |
Hòa đồng |
Witty |
/ˈwɪti/ |
Dí dỏm |
2.7. Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng anh về sở thích, thói quen
Sở thích, mơ ước hay thói quen cũng là một topic không thể bỏ qua khi các bạn học từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Passion |
/ˈpæʃn/ |
Niềm đam mê |
Hobby |
/ˈhɑːbi/ |
Thói quen |
Like love enjoy |
/laɪk/ /lʌv/ /ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thích/Yêu thích |
Dislike hate |
/dɪsˈlaɪk/ /heɪt/ |
Không ưa thích/Ghét |
Interest |
/ˈɪntrest/ |
Thú vui |
Take up |
/teɪk ʌp/ |
Bắt đầu (một sở thích) |
Spare free time |
/sper taɪm/ /friː taɪm/ |
Thời gian rảnh rỗi |
Leisure |
ˈliːʒər |
Giải trí |
Liking |
ˈlaɪkɪŋ |
Niềm yêu thích |
Tham khảo bài viết liên quan:
- Bật mí IELTS Speaking chủ đề Hometown với Sample ăn điểm
- Mẫu sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu
3. Mẫu câu hỏi và câu trả lời giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân trên, bạn hãy lưu lại ngay các mẫu hỏi và trả lời tương ứng để nâng cao trình độ Speaking của mình nhé!
Question 1:What’s your name/full name? (Tên của bạn/Tên đầy đủ của bạn là gì?)
- My name/My full name is …: Tên của tôi/Tên đầy đủ của tôi là …
- I’m …: Tôi là …
- Pleased to meet you, I’m …: Hân hạnh được gặp bạn. Tôi là …
- Nice to meet you, I’m …: Rất vui được gặp bạn. Tôi là …
- Everyone calls me/People call me…: Mọi người gọi tôi là…
- You can call me…: Bạn có thể gọi tôi là…
- I’m known by the name…/I go by the name…: Mọi người biết đến tôi với cái tên là…
- I’d like to introduce myself, I’m …: Tôi xin được giới thiệu về bản thân mình. Tôi là …
- Let me introduce myself, I’m …: Cho phép tôi được giới thiệu về bản thân mình. Tôi là …
- I’m glad to tell you a little about myself, I’m …: Tôi rất vui được chia sẻ với bạn một chút về bản thân. Tôi là…
- My nickname is…: Biệt danh của tôi là…
Mẫu câu giới thiệu tên khi giới thiệu bản thân
Question 2:How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
- I’m + … + years old: Tôi … tuổi
- I’m almost/ nearly + …: Tôi gần, sắp … tuổi
- I’m over …: Tôi đã qua … tuổi
- I am around your age: Tôi ngang tuổi với bạn
- I’m in my early/late twenties: Tôi đang ở đầu/cuối độ đôi mươi.
Question 3:Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I’m (originally) from …: Tôi đến từ …
- My hometown is …: Quê tôi ở …
- I live/reside at …: Tôi sinh sống tại …
- I’m currently living at …: Tôi hiện đang sống tại …
- I have been living here/there since…: Tôi đã sinh sống ở đây/ở đó kể từ…
- I grow up in…: Tôi lớn lên tại …
Question 4:What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- I am a/an…: Tôi là …
- I work as a/ an…: Công việc/Nghề nghiệp của tôi là…
- I work for (a company)… as a/an…: Tôi làm việc cho (một công ty) ở vị trí là …
- I work in/at a… (a company) – Tôi làm việc tại (một công ty)
- I used to work as a/ an… at… (a company): Tôi đã từng làm vị trí… ở (một công ty)
- I’m unemployed: Tôi thất nghiệp
- I’m out of work: Tôi đã nghỉ việc
- I was fired / I’ve been made redundant: Tôi đã bị sa thải
- I am between jobs: Tôi đang làm việc
- I am looking for a job/work as a/an…: Tôi đang tìm kiếm công việc như một người …
- I earn my living as a/an…: Tôi kiếm sống bằng công việc …
- I make a living by being a/an…: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m a skillful/experienced …: Tôi là người … có trình độ, kinh nghiệm
- I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
- I’d like/want to be a/an…: Tôi muốn trở thành người…
- I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành phố… trong nhiều năm.
- I just started as a/an… in the … department – Tôi vừa mới bắt đầu làm người … trong phòng ban ….
- I love my job because…: Tôi rất yêu công việc của mình bởi vì
Question 5:What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?) hoặc Where are you studying at? (Bạn đang học trường nào?)
- I’m a student at …: Tôi là sinh viên trường …
- I study at …/I’m studying at…: Tôi học tại trường …
- I go to …: Tôi học ở trường …
- I’m in … grade: Tôi học lớp …
- I study …/My major is …: Chuyên ngành của tôi là…/Tôi học chuyên ngành…
- I like my major because…: Tôi thích chuyên ngành của mình bởi vì …
- I’m in my first/ second/ third/ final year: Tôi là sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm cuối
- I am a freshman/sophomore/junior/senior: Tôi là sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm cuối
- I graduated from …: Tôi đã tốt nghiệp trường
- My previous school was …: Ngôi trường trước đây của tôi là…
Question 6:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) hoặc What’s your favorite type of movie/music/food….? (Thể loại phim/âm nhạc/đồ ăn… yêu thích của bạn là gì?)
Giới thiệu về sở thích bằng những cấu trúc thông dụng
- I like/love/enjoy/prefer …: Tôi rất yêu thích …
- I don’t like/hate/dislike …: Tôi không thích/Tôi ghét …
- I am quite/pretty good at…: Tôi khá giỏi làm gì
- My hobby is …: Sở thích của tôi là …
- I am interested in/keen on/fond of/excited about …: Tôi rất thích, hứng thú làm gì
- My favorite food/music/sports/movie is …: Đồ ăn/Nhạc/Môn thể thao/Bộ phim yêu thích của tôi là …
- I have a thing for….: Tôi có niềm đam mê ….
- I have a passion for …: Tôi có đam mê/khát vọng làm gì
- I sometimes go to + place and I like it because …: Thỉnh thoảng tôi đi đến … và tôi thích nó bởi vì …
- In my free/spare time, I usually…: Tôi thường … vào thời gian rảnh rỗi
- I am a big fan of …: Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của …
- I’m obsessed with …: Tôi bị ám ảnh với cái gì
Trên đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân mà ihoctienganh muốn gửi đến bạn. Hãy đọc lại bài viết nhiều lần, kết hợp đặt câu với các từ mới và cấu trúc trên để ghi nhớ và vận dụng một cách thành thạo nhé!