Giới thiệu bản thân là một trong những chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi chúng ta học bất cứ ngôn ngữ nào và Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ.
Vì vậy, các bạn hãy học ngay list từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân mà ihoctienganh tổng hợp trong bài viết này để nâng cao kỹ năng Speaking và gây ấn tượng với người giao tiếp nhé!
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân thông dụng nhất
Những thông tin khi giới thiệu bản thân Tiếng Anh sẽ có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào tình huống giao tiếp cụ thể, tuy nhiên, thông thường sẽ bao gồm 6 nội dung chính sau:
Ngoài các thông tin cơ bản trên, khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, các bạn có thể bổ sung các nội dung như: tình trạng hôn nhân, thói quen, kỹ năng, kinh nghiệm, quan điểm sống, … khi người nghe muốn biết các thông tin này.
Mỗi tình huống giao tiếp khác nhau thì chủ đề và nội dung trọng tâm khi giới thiệu bản thân sẽ khác nhau. Ví dụ như:
Dựa vào những thông tin cần có của một bài giới thiệu bản thân hoàn chỉnh, ihoctienganh sẽ gửi đến bạn những từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân thông dụng nhất.
Hãy sử dụng những mẫu câu chào hỏi xã giao sau đây để mở đầu bài giới thiệu bản thân:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Good morning |
/gʊd ˈmɔːrnɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Good afternoon |
/gʊd ˈɑːftəˈnuːn/ |
Chào buổi chiều |
Good evening |
/gʊd ˈiːvnɪŋ/ |
Chúc một buổi tối vui vẻ |
Good to see you Great to see you |
/gʊd tuː siː juː/ /greɪt tuː siː juː/ |
Rất vui được gặp bạn |
Hi Hello |
/haɪ/ /hɛˈləʊ/ |
Xin chào |
How are you feeling today? |
/haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/ |
Hôm nay bạn thấy thế nào? |
Nice to meet you! |
/naɪs tuː miːt juː/ |
Rất vui được gặp bạn! |
Tên tuổi là thông tin cần có khi giới thiệu bản thân, nên các bạn đừng bỏ qua những từ vựng thông dụng khi nói về tên tuổi nhé!
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Name |
/neɪm/ |
Tên |
Full name |
/fʊl neɪm/ |
Họ tên đầy đủ |
First name Last name |
/ˈfɜːst neɪm/ /lɑːst neɪm/ |
Tên Họ |
Call |
/kɑːl/ |
Gọi |
Age |
/eɪdʒ/ |
Tuổi |
Year old |
/jɪr oʊld/ |
Tuổi |
Toddler |
/tɑːd.lɚ/ |
Trẻ em vừa mới biết đi |
Adult |
/ˈæd.ʌlt/ |
Người trưởng thành |
Grown-up |
ˌɡrəʊn ˈʌp |
Người trưởng thành (informal) |
Adolescent |
ˌædəˈlɛsənts |
Trẻ vị thành niên |
Middle-aged |
ˌmɪd.əlˈeɪdʒd |
Trung niên |
The elderly |
ði ˈɛldərli |
Người già |
Senior citizen |
sinjər ˈsɪtəzənz |
Người cao tuổi |
Trong list từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân không thể thiếu từ vựng về quê quán, nơi ở hay quốc tịch. Các bạn note lại ngay nào.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Grow up |
/ɡrəʊ/ |
Lớn lên |
To be born |
/bɔːrn/ |
Được sinh ra |
Raise |
/reɪz/ |
Nuôi dưỡng |
Live Reside |
/lɪv/ /rɪˈzaɪd/ |
Sinh sống tại đâu |
Come from |
/kʌm frəm/ |
Đến từ |
Không chỉ dừng lại ở father hay mother, các từ vựng Tiếng Anh giới thiệu bản thân về gia đình còn được mở rộng rất phong phú.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
Parent |
/ˈpeərənt/ |
Bố mẹ |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔːtə/ |
Con gái |
Offspring |
/ˈɔːfsprɪŋ/ |
Con |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em |
Half-sister |
/ˈhɑːfˈsɪstə/ |
Chị em gái cùng cha khác mẹ |
Half-brother |
/ˈhɑːfˌbrʌðə/ |
Anh em trai cùng cha khác mẹ |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
Chú, cậu, bác trai |
Aunt |
/ɑːnt/ |
Cô, dì, thím, mợ, bác gái |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh chị em họ |
Grandparent(s) |
/ˈgrænˌpeərənt(s)/ |
Ông bà |
Relative |
/ˈrɛlət̮ɪv/ |
Họ hàng |
Mother-in-law |
/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ |
Mẹ chồng, mẹ vợ |
Father-in-law |
/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ |
Bố chồng, bố vợ |
Son-in-law |
/ˈsʌn.ɪn.lɑː/ |
Con rể |
Daughter-in-law |
/ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ |
Con dâu |
Sister-in-law |
/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ |
Chị em dâu |
Brother-in-law |
/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ |
Anh em rể |
Hiện nay có rất nhiều ngành nghề khác nhau, nên ở đây chúng mình chỉ tổng hợp những công việc phổ biến nhất.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
Kiến trúc sư |
Butcher |
/ˈbʊʧə/ |
Người bán thịt |
Carpenter |
/ˈkɑːpɪntə/ |
Thợ mộc |
Cook Chef |
/kʊk/ /ʃɛf/ |
Đầu bếp |
Dentist |
/ˈdɛntɪst/ |
Nha sĩ |
Doctor |
/ˈdɒktə/ |
Bác sĩ |
Electrician |
/ɪlɛkˈtrɪʃən/ |
Thợ điện |
Farmer |
/ˈfɑːmə/ |
Nông dân |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
Nhà báo |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
Luật sư |
Policeman |
/pəˈliːs.mən/ |
Cảnh sát |
Pharmacist |
/ˈfɑːməsɪst/ |
Dược sĩ |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Plumber |
/ˈplʌmə/ |
Thợ sửa ống nước |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
Nhiếp ảnh gia |
Scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
Thư ký |
Soldier |
/ˈsəʊlʤə/ |
Bộ đội/Lính |
Tailor |
/ˈteɪlə/ |
Thợ may |
Veterinarian |
/ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ |
Bác sĩ thú y |
Waiter Waitress |
/ˈweɪtə/ˈ /weɪtrɪs/ |
Phục vụ bàn (nam) Phục vụ bàn (nữ) |
Tính cách cũng là thông tin nên có khi giới thiệu bản thân. Để nói về tính cách, các bạn có thể sử dụng các tính từ dưới đây:
Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng Anh về tính cách (personality)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Active |
/ˈæktɪv/ |
Tích cực, chủ động |
Affectionate |
/əˈfɛkʃnɪt/ |
Tình cảm |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Tham vọng |
Annoying |
/əˈnɔɪɪŋ/ |
Hay làm phiền |
Amicable |
/ˈæm.ɪ.kə.bəl/ |
Thân thiện, hay hòa giải |
Brave |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
Conscientious |
/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ |
Tận tâm, hết lòng |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
Quyết đoán |
Enthusiastic |
/ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ |
Nhiệt tình |
Extroverted |
/ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ |
Hướng ngoại |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện |
Generous |
/ˈʤɛnərəs/ |
Rộng lượng, hào phóng |
Honest |
/ˈɒnɪst/ |
Thật thà |
Impatient |
/ɪmˈpeɪʃənt/ |
Nóng nảy, mất bình tĩnh |
Loyal |
/ˈlɔɪəl/ |
Trung thành |
Modest |
/ˈmɒdɪst/ |
Khiêm tốn |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Lạc quan |
Pompous |
/ˈpɒmpəs/ |
Lỗ mãng |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhát |
Sincere |
/sɪnˈsɪə/ |
Chân thành |
Sociable |
/ˈsəʊʃəbl/ |
Hòa đồng |
Witty |
/ˈwɪti/ |
Dí dỏm |
Sở thích, mơ ước hay thói quen cũng là một topic không thể bỏ qua khi các bạn học từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Giải nghĩa |
Passion |
/ˈpæʃn/ |
Niềm đam mê |
Hobby |
/ˈhɑːbi/ |
Thói quen |
Like love enjoy |
/laɪk/ /lʌv/ /ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thích/Yêu thích |
Dislike hate |
/dɪsˈlaɪk/ /heɪt/ |
Không ưa thích/Ghét |
Interest |
/ˈɪntrest/ |
Thú vui |
Take up |
/teɪk ʌp/ |
Bắt đầu (một sở thích) |
Spare free time |
/sper taɪm/ /friː taɪm/ |
Thời gian rảnh rỗi |
Leisure |
ˈliːʒər |
Giải trí |
Liking |
ˈlaɪkɪŋ |
Niềm yêu thích |
Tham khảo bài viết liên quan:
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân trên, bạn hãy lưu lại ngay các mẫu hỏi và trả lời tương ứng để nâng cao trình độ Speaking của mình nhé!
Question 1: What’s your name/full name? (Tên của bạn/Tên đầy đủ của bạn là gì?)
Mẫu câu giới thiệu tên khi giới thiệu bản thân
Question 2: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
Question 3: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Question 4: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
Question 5: What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?) hoặc Where are you studying at? (Bạn đang học trường nào?)
Question 6: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) hoặc What’s your favorite type of movie/music/food….? (Thể loại phim/âm nhạc/đồ ăn… yêu thích của bạn là gì?)
Giới thiệu về sở thích bằng những cấu trúc thông dụng
Trên đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân mà ihoctienganh muốn gửi đến bạn. Hãy đọc lại bài viết nhiều lần, kết hợp đặt câu với các từ mới và cấu trúc trên để ghi nhớ và vận dụng một cách thành thạo nhé!