Cấu trúc “wish” – toàn bộ công thức, cách dùng từ cơ bản đến nâng cao

Việc bày tỏ sự tiếc nuối cũng như mong ước trong tương lai được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Mỗi cấu trúc Wish và Regret đều có mục đích sử dụng và cấu trúc khác nhau.

Nếu không phân biệt rõ sẽ dễ nhầm lẫn và mất hiệu quả khi giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ trình bày những thông tin từ A đến Z về câu “Wish” trong tiếng Anh, từ đó phân biệt với cấu trúc Regret.

1. Cấu trúc Wish trong tiếng Anh dùng để làm gì?

Wish trong tiếng Anh có nghĩa là ước, ước gì, mong ước. Người bản địa sử dụng cấu trúc câu Wish để mô tả một ước muốn, mong mỏi một điều gì đó trong tương lai. Điều đặc biệt là những ước nguyện này chưa có thật trong hiện tại.

Câu điều ước trong tiếng Anh dùng để làm gì?

Câu điều ước trong tiếng Anh dùng để làm gì?

Ngoài ý nghĩa ƯỚC, người bản địa hay dùng Wish với nghĩa CHÚC. Tùy từng thời điểm của lời mong ước mà câu wish sẽ khác nhau ở mỗi thì hiện tại, quá khứ, tương lai.

2. Ao ước (Wish) trong tiếng Anh ở quá khứ, hiện tại, tương lai thể hiện như thế nào?

2.1. Câu Wish thể hiện ao ước trong quá khứ 

Mục đích: Có những sự việc diễn ra trong quá khứ không như cá nhân mong muốn. Người ta sử dụng câu Wish ở thì quá khứ để bày tỏ sự nuối tiếc của mình, và mong muốn hành động hoặc sự việc đó diễn ra khác đi.

Công thức:

S + wish + S + Quá khứ hoàn thành (had/hadn’t V3)

Hoặc:

S + wish + S + could have + V3

Ví dụ: 

My mother wishes she had had enough money to buy the car. (She didn’t have enough money to buy it.)

I wish I could have been in a hard time with my family. (I couldn’t be there)

2.2. Câu Wish thể hiện ao ước trong hiện tại 

Mục đích: Dùng câu wish trong hiện tại để diễn tả một mong muốn mà cá nhân đó không có được trong hiện tại. Đó thường là những ước mong khá viển vông, không có khả năng xảy ra trong thực tại. Đằng sau đó là chút cảm giác tiếc nuối.

Công thức: 

S + wish + S + V(past simple/ past subjunctive) 

Lưu ý: Động từ tobe sử dụng “were” cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: 

I wish I was/ were rich (Tôi ước tôi giàu, nhưng thực tế hiện tại tôi rất nghèo)

I wish I attended your wedding today (Thực tế là tôi không thể dự đám cưới của bạn vào hôm nay)

I wish my sister wasn’t a girl! (Tôi ước em gái tôi không phải là con gái, nhưng đây là sự thật đâu thể thay đổi được!)

Sử dụng câu điều ước Wish trong các thì khác nhau

Sử dụng câu điều ước Wish trong các thì khác nhau

2.3. Câu Wish thể hiện ao ước trong tương lai

Mục đích: Câu ước trong tương lai dùng để thể hiện mong muốn một sự việc gì đó sẽ xảy ra trong thời gian tới theo mong muốn của bản thân. Đây là thì mà mong ước có khả năng xảy ra so với thì quá khứ và hiện tại (mong ước không có khả năng xảy ra).

Công thức: 

S + wish + S + would/ could + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

I wish it would stop raining! (Thực tế là trời đang mưa và hy vọng sẽ tạnh mưa)

I wish I could received the scholarship next semester. (Tôi ước mình có thể nhận được học bổng vào kỳ học tới)

3. Một số cấu trúc khác của câu wish

3.1. Wish theo sau là một danh từ

Công thức: 

S + wish(s/es) + N

Mục đích: Sử dụng danh từ theo sau Wish để thể hiện lời chúc dành cho đối phương. Cấu trúc này thường được sử dụng vào những dịp đặc biệt như Tết, sinh nhật, các ngày lễ lớn. Câu này mang nghĩa chúc hoặc mong những điều tốt đẹp đến với mọi người.

Ví dụ:

I wish all the best things come true with you (Tôi mong mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn)

I wish you a happy new year! (Chúc bạn năm mới hạnh phúc)

3.2. Cấu trúc Wish + to V/ Wish sb to V

Mục đích: Người ta dùng cấu trúc wish to V để thể hiện mong muốn thực hiện một hành động nào đó, hoặc mong đợi người khác sẽ thực hiện.

Mục đích của cấu trúc này khá giống với “want”, tuy nhiên dùng wish thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối phương hơn. Dùng wish to V trong các mối quan hệ chưa thân mật, trong công việc (giáo viên, người lớn tuổi…)

Cấu trúc Wish to do something

Cấu trúc Wish to do something

Công thức: 

S + wish + to do something: mong muốn được làm gì đó

Ví dụ: 

I wish to travel to America this summer vacation (tôi ước sẽ đi du lịch Mỹ vào mùa hè này)

My sister wishes she will have 2 childrens when she turns 30 (chị tôi ước cô ấy sẽ có hai đứa con ở tuổi 30)

S + wish someone + to do something

(mong muốn người khác thực hiện một điều gì đó)

Ví dụ: 

I wish my roommate to clean our room every weekend. (Tôi ước bạn cùng phòng sẽ dọn phòng sạch sẽ mỗi cuối tuần)

My teacher wishes me to achieve a high score in the Ielts exam. (Cô giáo mong rằng tôi sẽ được điểm cao trong kỳ thi Ielts)

4. Những mẫu câu tiếng Anh gần nghĩa với cấu trúc Wish

4.1. Cấu trúc “If only”

Bên cạnh Wish, ta cũng có thể sử dụng từ “If only” cũng với nghĩa bày tỏ mong muốn, ước muốn. IF ONLY có nghĩa là Giá mà/ Giá như. Tương tự như Wish, cấu trúc If only cũng có thể được dùng ở 3 thì quá khứ, hiện tại, tương lai.

Cách dùng If only trong quá khứ

Công thức: 

If only + S + V(past present)

hoặc

If only + S + could have + V3

Ví dụ:

If only I had met her yesterday. (I didn’t meet her.)

If only I could had spent more time with my family (I didn’t spend much time with my family)

Cách dùng If only trong hiện tại

Công thức: 

If only + S + V(past simple/ past subjunctive) 

Lưu ý: Động từ tobe sử dụng “were” cho mọi chủ ngữ.

Ví dụ:  

If only Ben was/ were here. (Bee isn’t here.)

We wish that we didn’t learn English today. (We have to learn English.)

Cách dùng If only trong tương lai

Công thức:

If only + S + would/ could + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

If only I could meet Ronaldo when traveling to Europe.

If only they would talk to each other. 

Cấu trúc “If only” và “Regret” đồng nghĩa với Wish

Cấu trúc “If only” và “Regret” đồng nghĩa với Wish

4.2. Cấu trúc “Regret”

Nếu trong câu wish ở thì hiện tại và quá khứ thể hiện sự nuối tiếc khi mong ước, thì câu sử dụng “regret” tập trung thể hiện sự tiếc nuối, hối hận một cách trực tiếp. Người ta sử dụng cấu trúc Regret để bày tỏ sự hối hận về những chuyện đã làm.

Ví dụ: I regret quarreling with my brother about housework yesterday. (Tôi hối hận vì đã cãi nhau với em trai về công việc nhà hôm qua)

Cấu trúc “Regret” trong tiếng Anh được sử dụng với 2 dạng cơ bản, với “To” và “V-ing”:

Regret + to V(nguyên mẫu)

Khi sử dụng cấu trúc này, người nói tỏ ý hối tiếc vì đã không làm hoặc chưa làm một điều gì đó.

Trong tình huống khác, người ta cũng dùng “regret” với ngụ ý lấy làm tiếc phải thông báo một thông tin, sự việc khá trịnh trọng. Trường hợp này, regret có thể đi kèm với các động từ: inform, tell, say, announce…

Ví dụ:

I regret to say that I can’t hang out with you. (Tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng tôi không thể đi chơi với bạn được).

I regret to inform you that your grandparents passed away . (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng ông bà của bạn đã qua đời)

Regret + V-ing

Sử dụng Regret đi kèm động từ đuôi -ing để bày tỏ sự hối hận về một chuyện đã làm trong quá khứ. Đó là việc đã xảy ra và bản thân người nói không mong muốn điều đó.

Ví dụ:

I regret applying for this project. (Tôi hối hận vì đã ứng tuyển vào dự án đó)

My mother regrets buying so many clothes. (Mẹ tôi hối hận vì đã mua quá nhiều quần áo)

5. Bài tập luyện nói các câu “wish” và đáp án chi tiết

Sau khi đã nắm chắc hết các các cấu trúc câu đi với “wish”, chúng ta hãy cùng làm bài tập để củng cố kiến thức cũng như hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng wish. Hãy viết câu “wish” tương ứng với từng tình huống sau đây (Lưu ý là hãy hoàn thành xong trước khi kiểm tra đáp án nhé)

Bài tập luyện tập câu Wish tiếng Anh

Bài tập luyện tập câu Wish tiếng Anh

1. My father isn’t here now. I want him to be here now.

2. You talk more than you work. The teacher wants you to work more than to talk.

3. John would like to be an astronaut when he grows up.

4. I’m sorry I didn’t help you yesterday.

5. I regret that you didn’t give me a chance to tell you the truth.

6. Mary is afraid she won’t be able to attend your wedding next week.

7. We regret that we didn’t have enough money to buy that house.

8. You drive too fast. I’d like you to drive more slowly.

9. You are too lazy. The teacher wants you to be more studious.

10. I’m afraid he won’t get over his illness soon.

11. I’m not a doctor.

12. I haven’t enough money to buy this book.

13. I live in a big city, but I don’t like it.

14. Nam is sorry now that he didn’t accept the job.

15. Tomorrow is a workday.

16. We have to work this Saturday.

17. I feel sick because I ate too much ice-cream.

18. It’s a pity that you were not here last week.

19. I regret speaking to him so impolitely yesterday.

20. Alan regretted asking Arthur to lend him 20$.

21. I want the baby to stop crying.

22. He is sorry now that he didn’t invite Molly to his party.

23. The hotel wasn’t good.

24. I didn’t understand the lesson.

25. My friend didn’t pass his exam.

ĐÁP ÁN:

1. I wish my father were here now.

2. The teacher wishes you worked more than you talked.

3. John wishes he would be an astronaut in the future (when he grew up).

4. I wish I had helped you yesterday.

5. I wish you had given me a chance …

6. Mary wishes she would be able to attend …

7. We wish we had had enough money …

8. I wish you drove more slowly.

9. The teacher wishes you were more studious.

10. I wish he would get over …

11. I wish I were a doctor.

12. I wish I had enough money …

13. I wish I didn’t live in a big City.

14. Nam wishes he had accepted the job.

15. I wish tomorrow weren’t a workday.

16. We wish we wouldn’t have to work this Saturday.

17. I wish I hadn’t eaten too much ice-cream.

18. I wish you had been here last week.

19. I wish I hadn’t spoken to him so impolitely yesterday.

20. Alan wished he hadn’t asked Arthur to lend him 20$.

21. I wish the baby stopped crying.

22. He wishes he had invited Molly to his party.

23. I wish the hotel had been good.

24. I wish I had understood the lesson.

25. I wish my friend had passed his exam.

Bài viết đã tổng kết cách sử dụng mẫu câu với cấu trúc Wish tiếng Anh trong nhiều thời điểm hiện tại, quá khứ, tương lai. Bên cạnh đó, bạn còn được mở rộng các cấu trúc khác gần nghĩa với Wish. Hy vọng bài viết có ích cho bạn và giúp bạn cải thiện ngữ pháp của mình.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *