Cấu trúc Keep trong Tiếng Anh: Ý nghĩa và cách dùng

Keep là một động từ trong Tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa là giữ ai đó, vật gì đó hoặc tiếp tục làm gì.

Ngoài ra, cấu trúc keep còn có ý nghĩa và cách dùng nào khác? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này, đồng thời bỏ túi một số phrasal verb và idiom nào với Keep nhé!

Cách dùng cấu trúc Keep trong Tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Keep trong Tiếng Anh

1. Động từ Keep nghĩa là gì?

Keep là một động từ, được biết đến phổ biến với 3 ý nghĩa sau đây:

Ý nghĩa 1: Giữ ai/cái gì hoặc tiếp tục làm gì đó

Ví dụ:

  • My grandparents have kept these albums for decades and had no intention of getting rid of them. (Ông bà tôi đã giữ những cuốn ảnh này trong hàng thập kỷ và không có ý muốn bỏ chúng đi.)

  • Keep practicing and you’re gonna pass the interview round. (Hãy tiếp tục tập luyện và bạn sẽ vượt qua vòng phỏng vấn thôi.)

Ý nghĩa 2: Quản lý, nắm quyền sở hữu một cửa hàng nhỏ

Ví dụ:

  • My uncle kept a little butchery in this neighborhood. (Chú tôi quản lý một cửa hàng bán thịt nhỏ ở khu dân cư này.)

  • His brother kept a small book shop. (Anh trai của anh ấy có một cửa hàng sách nhỏ.)

Ý nghĩa 3: Chăm sóc trẻ em hoặc thú cưng

Ví dụ:

  • She is responsible for keeping ducks to see if they have laid eggs or not. (Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc lũ gà để xem liệu chúng đã đẻ trứng hay chưa.)

  • Anna has to keep her two younger sisters while her parents go to work. (Anna phải trông chừng hai đứa em gái trong khi bố mẹ cô ấy đi làm.)

2. Cách sử dụng 5 cấu trúc Keep thông dụng nhất

Động từ keep có thể kết hợp với danh từ (N), tính từ (adj)  hoặc danh động từ (V-ing) để tạo thành các cấu trúc với ý nghĩa khác nhau. Trong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết công thức và cách sử dụng của các cấu trúc với Keep nhé.

5 cấu trúc với Keep trong Tiếng Anh

5 cấu trúc với Keep trong Tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Keep Ving

Công thức: S + keep + (on) + V-ing (Tiếp tục làm gì đó)

Ví dụ:

  • Keep on trying, you will manage to get promoted someday. (Hãy cố gắng tiếp đi rồi một ngày nào đó cậu sẽ được thăng chức.)

  • My best friend keeps on wishing that her husband will sign the divorce settlement agreement. (Bạn thân tôi không ngừng mong ước chồng của cô ấy sẽ ký vào đơn thỏa thuận ly hôn.)

2.2. Cấu trúc Keep + Noun

Công thức: S + keep + N (Giữ ai đó/vật gì đó)

Ví dụ:

  • Keep that skirt, she has bought another one. (Giữ cái chân váy đó đi, cô ấy mua cái khác rồi.)

  • Could you please keep the house for about 5 hours? (Anh làm ơn giữ nhà tầm 5 tiếng giúp tôi nhé?)

2.3. Cấu trúc Keep sb/sth Adj

Công thức: S + keep + somebody/something + Adj (Giữ cho ai/cái gì như thế nào)

Ví dụ:

  • My family always keeps our living room clean. (Gia đình tôi luôn giữ cho phòng khách của chúng tôi được sạch sẽ.)

  • The loud noise from the road kept the whole residents awake last night. (Tiếng ầm ĩ từ ngoài đường khiến cả khu phố thức trắng đêm qua.)

2.4. Cấu trúc Keep sth from sb

Công thức: S + keep + something + from + somebody (Giấu việc gì không cho ai đó biết)

Ví dụ:

  • My roommate keeps his fever from his family. (Bạn cùng phòng tôi giấu gia đình về cơn sốt của cô ấy.)

  • I assume that he might keep something from me. (Tôi nhận định rằng anh ta đang giấu không cho tôi biết điều gì đó.)

2.5. Cấu trúc Keep sb from N/doing sth

Công thức: S + keep + somebody + from + N/doing something (Ngăn không cho ai làm gì)

Ví dụ:

  • Because she is allergic to cat’s fur, my sister keeps her cat from lying on her bed. (Cô ấy ngăn không cho con mèo của mình nằm lên giường vì cô ấy bị dị ứng với lông mèo.)

  • I kept myself from getting my eyes glued to the computer. (Tôi ngăn không cho mắt mình dán chặt vào máy tính.)

Có thể bạn quan tâm:

3. Cụm động từ – Phrasal verb với Keep

Bên cạnh các cấu trúc Keep trong phần trên, động từ Keep còn có thể kết hợp với các giới từ tạo thành cụm động từ mang ý nghĩa thú vị khác. Cùng tìm hiểu nhé!

Danh sách cụm động từ với cấu trúc Keep

Danh sách cụm động từ với cấu trúc Keep

→ keep at something: tiếp tục làm việc gì

Ví dụ: We kept at our mid-term assignments and finally finished at ten this evening. (Chúng tôi tiếp tục làm bài tập giữa kỳ và cuối cùng đã xong vào lúc mười giờ tối nay.)

→ keep (sth/sb) back: ngăn không cho ai/cái gì đi qua đâu

Ví dụ: The sign was set to keep people back from exceeding the speed limits. (Biển báo được thiết lập nhằm ngăn mọi người vượt quá tốc độ tối đa.)

→ keep sth down: không bị nôn, ói khi ăn uống

Ví dụ: After watching the surgery scene, he couldn’t keep anything down. (Sau khi xem xong cảnh mổ, anh ta không thể nuốt trôi bất cứ thứ gì.)

→ keep (sb/sth) away: ngăn không cho ai đến đâu hay lại gần cái gì

Ví dụ: It is so dangerous here. Keep your child away from the kitchen. (Ở đây nguy hiểm quá. Để con bạn tránh xa nhà bếp ra.)

→ keep sb in: bắt ai ở trong viện, phạt đứa bé ở nhà

Ví dụ: The Simpsons kept their son in for a month because he was ill-behaved. (Ông bà Simpsons đã bắt con trai họ ở nhà trong một tháng vì cậu bé đã rất vô lễ.)

→ keep in with sb: tiếp tục cố gắng gây thiện cảm với ai đó, cụ thể là bởi họ có lợi cho bạn

Ví dụ: I dislike keeping in with those unfriendly girls although my teacher advises me to do so. (Tôi ghét phải duy trì quan hệ với các cô gái lạnh nhạt ấy mặc dù cô giáo tôi khuyên tôi nên làm điều đó.)

→ keep (sth/sb) off sth: ngăn không cho ai/cái gì đi vào khu vực nào

Ví dụ: There was a signal in the middle of the park saying “Keep off the grass”. (Có một biển báo ở giữa công viên có ghi là “Không giẫm lên cỏ”)

→ keep on at somebody for/about something: lải nhải với ai về chuyện gì

Ví dụ: Marie was so satisfied that she kept on at us for her achievements in this term. (Marie hài lòng đến mức cô ấy không ngừng lải nhải với bọn tớ về những thành tựu của cô ấy trong kỳ học này.)

→ keep up (with sb/sth): theo kịp với ai/cái gì

Ví dụ: The suspect started to walk faster and the police had no choice but run to keep up. (Kẻ tình nghi bắt đầu đi nhanh hơn và buộc cảnh sát phải chạy để đuổi kịp.)

4. 8 Idioms hay với động từ Keep

Ngoài các phrasal verb và các cấu trúc với Keep trên, bạn hãy ghi lại các idioms với Keep để mở rộng band điểm IELTS của mình ngay sau đây:

Có những thành ngữ với Keep nào?

Có những thành ngữ với Keep nào?

→ keep an eye on sb/sth: để mắt tới ai/cái gì

Ví dụ: Would you mind keeping an eye on my cat while I take a quick nap? (Bạn có phiền để mắt tới con mèo của tôi khi tôi chợp mắt một chút được không?)

→ keep count (of sth): nhớ tổng số cái gì

Ví dụ: The professor kept count of how many feedbacks he received for his lecture this week. (Giáo sư nhớ tổng bao nhiêu góp ý mà thầy đã nhận được về tiết học trong tuần này.)

→ keep your fingers crossed: chắp tay cầu mong điều gì đó sẽ xảy ra

Ví dụ: The patient’s family are keeping their fingers crossed that she will go through the liver surgery. (Gia đình bệnh nhân đang hy vọng rằng cô ấy sẽ sớm vượt qua ca mổ gan.)

→ keep sb company: ở cùng với một ai

Ví dụ: I kept his company while the lost child was waiting for her parents. (Tôi vẫn bầu bạn với cậu bé bị lạc ấy trong khi cậu ấy đang chờ bố mẹ đến.)

→ keep your fingers above water: xoay sở được, nhất là trong tình huống khó khăn về tài chính

Ví dụ: The company was about to go bankrupt, but owing to her experiences, we still kept our figure above water. (Công ty chuẩn bị đến bờ phá sản, nhưng nhờ kinh nghiệm của cô ấy, chúng tôi vẫn xoay xở tài chính được.)

→ keep sb posted: cập nhật cho ai biết điều gì đang xảy ra, cụ thể khi tình huống đang thay đổi chóng mặt

Ví dụ: The teacher kept me posted about my daughter’s school records. (Cô giáo đảm bảo thông tin kịp thời cho tôi về kết quả học tập của con gái tôi.)

→ keep your mouth shut: giữ im lặng

Ví dụ: Keep your mouth shut or we will no longer be friends. (Ngậm miệng lại nếu không chúng ta sẽ không làm bạn bè nữa.)

→ keep one’s temper: giữ bình tĩnh

Ví dụ: Andrew finds it hard to keep his temper when things go beyond his control. (Andrew thấy khó để bình tĩnh khi mọi thứ vượt quá tầm kiểm soát của anh ấy.)

Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng các cấu trúc Keep thành thạo và chính xác, đồng thời mở rộng vốn từ vựng của mình với các thành ngữ và cụm động từ với Keep.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *