To thường được biết đến với vai trò là giới từ trong câu. Tuy nhiên, có thể bạn chưa biết To còn giữ chức năng là một thành phần của động từ nguyên mẫu có To - một khái niệm mà các bạn sẽ khá quen khi học ngữ pháp.

Trong bài viết này, ihoctienganh.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng To trong Tiếng Anh để có thể sử dụng một cách chính xác nhé!

Chi tiết cách dùng To trong tiếng Anh

Chi tiết cách dùng To trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa của To trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, To thường được dịch nghĩa là đến, tới hoặc để và thường được sử dụng với 2 chức năng chính là giới từ và là thành phần của động từ nguyên mẫu có To

Ví dụ:

  • We’re going to London next week. (Chúng tôi sẽ đến London tuần tới.)
  • She studied hard to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua bài kiểm tra.)

2. Chi tiết 2 cách dùng To trong tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu cách dùng To với 2 chức năng là giới từ và thành phần của động từ nguyên mẫu có To nhé!

2.1. Cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh

Dùng để diễn tả sự di chuyển

Giới từ To được dùng để miêu tả sự chuyển động của người hoặc vật từ vị trí này đến vị trí khác. Với cách dùng này, To thường đi sau các động từ như go, run, walk, move, …

Ví dụ:

  • My sister went to the bookstore yesterday? (Chị tôi đã đi đến nhà sách ngày hôm qua?)
  • He is thinking of moving from Hanoi to HCM city. (Anh ấy đang nghĩ đến việc chuyển từ Hà Nội vào TP Hồ Chí Minh.)

Cách dùng giới từ to trong tiếng Anh

Cách dùng giới từ to trong tiếng Anh

Dùng để hướng đến đối tượng nhận cái gì đó từ người khác

Giới từ To có thể kết hợp với các động từ như hand, give, send, … để hướng đến người hoặc vật được nhận cái gì đó.

Ví dụ:

  • He gave a bunch of flowers to her on her birthday. (Anh ấy tặng hoa cho cô ấy vào ngày sinh nhật.)
  • She sent three boxes of old clothes to me. (Cô ấy gửi 3 thùng quần áo cũ cho tôi.)

Dùng để diễn tả các mối quan hệ

Giới từ To đứng sau các tính từ như important, meaningful, … để nói về mối quan hệ giữa hai người hoặc vật.

Ví dụ:

  • This job is very important to her. (Công việc này rất quan trọng với cô ấy.)
  • This old toy means a lot to me. It is a present from my grandfather. (Món đồ chơi cũ này rất có ý nghĩa với tôi. Nó là món quà từ ông của tôi.)

Dùng để nói về thời gian

Cách dùng giới từ To để nói về thời gian trong cấu trúc:

From + thời gian + to + thời gian

Ví dụ:

  • Lucy works from 8 am to 5 pm. (Lucy làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  • I will stay in Da Nang from Monday to Friday next week. (Tôi sẽ ở Đà Nẵng từ thứ 2 đến thứ 6 tuần tới.)

Ngoài ra giới từ To còn được dùng khi muốn nói số phút trước số giờ.

Ví dụ:

  • It’s fifteen to five. Hurry up, the train leaves at 5pm. (Bây giờ là 5h15. Nhanh lên, tàu sẽ chuyển bánh lúc 5 giờ..)

Dùng để đề cập đến giới hạn hay điểm kết thúc của cái gì

Cách dùng giới từ To để chỉ giới hạn, mức độ, …. của sự vật nào đó được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The number of tourists to Vietnam has dropped to its lowest point since 2020. (Số lượng khách du lịch đến Việt Nam đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 2020.)

Cách sử dụng giới từ To trong tiếng Anh cùng ví dụ minh họa

Cách sử dụng giới từ To trong tiếng Anh cùng ví dụ minh họa

2.2. Cách dùng To như một thành phần trong động từ nguyên mẫu có To

Với cách dùng này, To sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm bổ ngữ cho động từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The doctor advised me to quit smoking. (Bác sĩ khuyên tôi nên bỏ thuốc lá.)
  • She wants to save money to buy a house. (Cô ấy muốn tiết kiệm tiền để mua nhà.)

Có thể bạn quan tâm:

3. List 30+ tính từ đi kèm giới từ To thông dụng nhất

Giới từ To còn có thể đi cùng với một số tính từ, danh từ, động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các tính từ đi kèm với To phổ biến:

  • Accustomed to: quen với
  • Acceptable to: có thể chấp nhận với
  • Agreeable to: có thể đồng ý với
  • Addicted to: đam mê với
  • Allergic to: dị ứng với
  • Attached to: đính kèm với
  • Available to sb: sẵn cho ai
  • Beneficial to: có lợi cho
  • Close to: gần với
  • Contrary to: trái ngược với/đối lập với
  • Equal to: tương đương với
  • Faithful to: trung thành với
  • Familiar to: quen thuộc với
  • Grateful to sb: biết ơn ai
  • Harmful to sb: có hại cho ai
  • Identical to sb: giống hệt ai
  • Immune to: miễn dịch với
  • Important to sb: quan trọng với ai
  • Kind to sb: tốt với ai
  • Married to sb: cưới ai
  • Necessary to sb: cần thiết đối với ai
  • New to sb: mới mẻ với ai
  • Obedient to sb: ngoan ngoãn với ai
  • Opposite to: đối diện với
  • Obvious to sb: hiển nhiên với ai
  • Polite to sb: lịch sự với ai
  • Preferable to: đáng thích hơn
  • Profitable to: có lợi cho
  • Relevant to: liên quan đến
  • Rude to sb: thô lỗ với ai
  • Strange to sb: xa lạ với ai
  • Similar to: giống, tương tự với
  • Sensitive to: nhạy cảm với

4. Một số lưu ý về cách dùng To trong Tiếng Anh

Với 2 cách dùng To như đã đề cập trong phần trên, các bạn cần lưu một số điểm sau để sử dụng To một cách chính xác nhé!

4.1. Đừng nhầm lẫn cách dùng giới từ To và động từ nguyên mẫu có To

Nhiều người học chưa biết cách phân biệt khi nào To là giới từ và khi nào To là một phần của động từ nguyên mẫu.

Vậy thì các bạn có thể dựa vào từ theo sau To để xác định:

  • Nếu sau To là một động từ (to V) thì trong trường hợp này, To đóng vai trò là thành phần của động từ nguyên mẫu có to.
  • Nếu sau To là một danh từ hay một danh động từ (to V-ing) thì trong trường hợp này, To giữ chức năng là giới từ.

Một số lưu ý quan trọng về cách dùng To

Một số lưu ý quan trọng về cách dùng To

Ví dụ:

  • She needs to go to the hospital. (Cô ấy cần đi bệnh viện.)

Trong ví dụ trên, “to go” là động từ nguyên mẫu có To và To trong “to the hospital” mới là giới từ.

Tương tự, cùng xét ví dụ dưới đây xem bạn đã biết cách phân biệt hai cách dùng của To này chưa nhé.

  • He went to the supermarket to buy something to bring to her party. (Anh ấy đi siêu thị để mua một vài thứ mang đến bữa tiệc của cô ấy.)

Ở ví dụ này, “to buy”, “to bring” là các động từ nguyên mẫu có To, trong khi đó, To trong “to the supermarket” và “to her party” đóng vai trò là giới từ.

4.2. Phân biệt cách dùng To-V và V-ing

To-V (động từ nguyên mẫu có To) và V-ing (danh động từ) có chức năng và vị trí giống nhau. Vì vậy, nhiều người học cảm thấy bối rối không biết khi nào nên dùng To-V, khi nào dùng V-ing.

Để phân biệt To-V và V-ing, bạn cần ghi nhớ động từ nào theo sau là V-ing và động từ nào theo sau là To-V

Một số động từ theo sau là V-ing

  • Admit + V-ing: Thừa nhận đã làm gì
  • Allow + V-ing: Cho phép làm gì
  • Appreciate + V-ing: Đánh giá cao việc gì
  • Avoid + V-ing: Tránh làm gì
  • Consider + V-ing: Cân nhắc làm gì
  • Continue + V-ing: Tiếp tục làm gì
  • Delay/Postpone + V-ing: Trì hoãn làm gì
  • Deny + V-ing: Từ chối làm gì
  • Discuss V-ing: Thảo luận việc gì
  • Dislike + V-ing: Không thích làm gì
  • Dread + V-ing: Sợ làm gì
  • Endure + V-ing: Chịu đựng việc gì
  • Enjoy + V-ing: Thích thú khi làm gì
  • Fancy + V-ing: Thích làm gì
  • Finish + V-ing: Hoàn thành việc gì
  • Hate + V-ing: Ghét làm gì
  • Keep +  V-ing: Duy trì, liên tục làm gì đó

Một số động từ theo sau là To-V

  • Agree to V: Đồng ý làm gì
  • Fail to V: Thất bại khi làm gì       
  • Promise to V: Hứa làm gì
  • Arrange to V: Sắp xếp làm gì
  • Manage to V: Thành công làm gì
  • Refuse to V: Từ chối làm gì
  • Mean to V: Có ý định làm gì       
  • Hope to V: Hi vọng làm gì
  • Try to V: Cố gắng làm gì
  • Intend            to V: Dự định làm gì
  • Plan to V: Lên kế hoạch làm gì
  • Want  to V: Muốn làm gì
  • Decide to V: Quyết định làm gì

Trên đây là chi tiết cách dùng To trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng hết sức quan trọng. Vì vậy hãy đọc thật kỹ lý thuyết và thực hành bằng cách tự đặt ví dụ bạn nhé.