Bỏ túi kho 30 từ vựng đa dạng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng người bản xứ rất thích nói về thời tiết hay không? Đây được xem là cách đơn giản nhất để bắt đầu trò chuyện, làm quen cùng ai đó.

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc để bắt đầu một cuộc trò chuyện

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc để bắt đầu một cuộc trò chuyện

Mọi người nói về thời tiết ở bất cứ đâu, với bất kỳ ai từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí là những người xa lạ. Chính vì vậy, học từ vựng và cách diễn đạt phù hợp sẽ là chìa khóa để bạn trở thành bạn với tất cả mọi người.

1. Các từ thuộc chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ ngữ để bạn có thể sử dụng để mô tả thời tiết. Trong đó, có một số từ có ý nghĩa khá giống nhau. Để lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp bạn cần bổ sung thêm nhiều từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh.

Và song song với đó hãy thường xuyên trò chuyện với người khác về chủ đề này để trở nên thành thạo hơn. Dưới đây là một số từ về chủ đề thời tiết thường gặp.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Cùng một hiện tượng thời tiết, chúng ta có nhiều từ để chỉ mức độ khác nhau

Cùng một hiện tượng thời tiết, chúng ta có nhiều từ để chỉ mức độ khác nhau

Một số từ vựng về thời tiết khác

Một số từ vựng về thời tiết khác

2. Nói chuyện về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh 

Sau khi có sở hữu cho mình vốn từ vựng vững vàng, việc của bạn chính là học cách đặt câu hỏi cũng như câu trả lời về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh.

2.1 Những câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Thời tiết thay đổi mỗi ngày, chính vì vậy, cho dù đang ở bất cứ đâu mọi người cũng có thể trò chuyện, làm quen bằng những câu hỏi-đáp về chủ đề này.

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu một cuộc hội thoại về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh.

Một câu hỏi về tình hình thời tiết

Một câu hỏi về tình hình thời tiết

What’s the weather like? – Thời tiết hôm nay thế nào?

How’s the weather today? – Hôm nay thời tiết thế nào?

What’s the temperature? – Nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?

What temperature do you think it is? – Bạn nghĩ nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?

What’s the weather forecast today? – Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?

What do you think about the weather today? – Bạn nghĩ sao về thời tiết hôm nay?

2.2 Những câu mô tả thời tiết trong tiếng Anh phổ biến 

Để trả lời cho những câu hỏi về thời tiết ở trên, bạn có thể sử dụng những từ vựng về thời tiết cùng những mẫu câu miêu tả về thời tiết đơn giản dưới đây.

Sử dụng động từ mô thể về tình hình thời tiết đang diễn ra 

It is + verb-ing

Ví dụ:

It’s sunny. – Trời đang nắng.

It’s drizzling. – Trời đang mưa phùn.

It’s snowing. – Tuyết đang rơi.

It’s stormy. – Trời đang có bão.

Sử dụng tính từ để mô tả thời tiết 

It is + adjective

Ví dụ:

Today is a warm day. – Hôm nay là một ngày ấm áp.

Today is a cold day. – Hôm nay là một ngày lạnh giá.

Today is a sunny day. – Hôm nay là một ngày có nắng.

Today is a rainy day. – Hôm nay là một ngày mưa.

3. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Lightning fast – chạy rất nhanh.

Ví dụ: He ran as fast as lightning so he wouldn’t be late for an appointment. – Anh ấy chạy nhanh để không bị trễ hẹn.

Raining cats and dogs – mưa rất lớn.

Ví dụ: Do not forget your umbrella before you go outside. It is raining cats and dogs! – Đừng quên mang ô khi ra ngoài. Trời đang mưa rất lớn.

Face like thunder  – tức giận, khó chịu ra mặt.

Ví dụ: Barron must have been angry cause his face like thunder. – Barron chắc chắn đang tức giận vì mặt anh ta đang rất cáu.

Snowed under – có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ: Mike is snowed under with work. He cannot come and watch the game with us tonight. – Mike đang ngập đầu trong công việc. Anh ấy không thể tới chơi game với chúng ta tối nay.

Có nhiều câu thành ngữ Tiếng Anh thú vị về chủ đề thời tiết

Có nhiều câu thành ngữ Tiếng Anh thú vị về chủ đề thời tiết

Under the weather – mệt, ốm, uể oải

Ví dụ: Nancy did not come into work today. She was feeling under the weather. – Hôm nay Nancy không đi làm. Cô ấy cảm thấy không được khỏe.

Head in the clouds – đầu óc trên mây, có những ý tưởng không thực tế.

Ví dụ: Mike thinks he is going to pass his exams without studying. He has his head in the clouds! – Mike luôn nghĩ anh ấy có thể vượt qua kỳ thi mà không cần học gì. Anh ấy  lúc nào đầu óc cũng trên mây.

Cloud nine – chỉ sự hạnh phúc như ở trên 9 tầng mây

Ví dụ: She has been on cloud nine since getting married. – Từ khi kết hôn, cô ấy đã ở trên 9 tầng mây.

Come rain or shine – quyết tâm làm điều gì đó bất kể chuyện gì xảy ra

Ví dụ: I will play football tonight come rain or shine. – Tối nay, tôi nhất định sẽ đá bóng.

Những thành ngữ này khi đưa vào bài thi có thể nâng cao đáng kể số điểm của chúng ta. Do đó, không có lý do gì mà bạn lại không tìm hiểu thêm thành ngữ về…(chèn link)

4.Tổng kết 

Vậy là bạn đã có cho mình danh sách về từ vựng cũng như các cụm từ, câu nói, câu hỏi giúp bạn bàn luận về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh như một người bản xứ.

Bên cạnh đó, hãy cố gắng thực hành thật nhiều, đặc biệt là trò chuyện với người nước ngoài để hiểu hơn về cách dùng từ trong từng ngữ cảnh.

Hy vọng rằng với những kiến thức này, cùng với sự nỗ lực riêng của bản thân, bạn đã có thể tự tin nói về thời tiết bằng tiếng Anh với bất kỳ ai.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *