Believe là một động từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa “tin tưởng vào điều gì”. Tuy nhiên, trong những tình huống và văn cảnh khác nhau cấu trúc Believe lại được dùng với các sắc thái biểu đạt khác nhau.
Trong bài viết này, ihoctienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Believe, các idioms/collocations hay với Believe cũng như phân biệt Believe với Trust nhé!
Tìm hiểu cách dùng các cấu trúc với Believe trong Tiếng Anh
Theo Oxford Learner's Dictionaries, động từ believe được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa và tương ứng với mỗi ý nghĩa là các cấu trúc với believe khác nhau.
Chúng ta sẽ cùng đi chi tiết vào từng cách dùng để giải đáp thắc mắc sau Believe là gì, hay cấu trúc Believe được sử dụng trong những ngữ cảnh nào nhé!
Giải đáp ý nghĩa của cấu trúc Believe là gì
Để thể hiện sự tin tưởng chắc chắn rằng điều gì đó là thật sự, có thật, bạn có thể sử dụng cấu trúc Believe in, believe that, …
S + believe + somebody/something
Ví dụ: She promised to pay me a visit this afternoon, and I believe her. (Cô ấy hứa sẽ ghé thăm tôi vào chiều nay, và tôi tin cô ấy.)
S + believe + that + S + V (+ O)
Ví dụ: Some people believe that life still continues after death. (Một số người tin rằng cuộc đời vẫn còn tiếp diễn sau khi chết.)
S + believe + O + to V
Ví dụ: The Simpsons strongly believes her last daughter to be the best cook among their three ones. (Ông bà Simpsons tin chắc rằng con gái út của họ là người nấu ăn giỏi nhất trong số 3 đứa con.)
S + believe + in + somebody/something
Ví dụ: Some people believe in the healing powers of alternative medicine. (Một số người tin vào sức mạnh chữa lành của các loại thuốc thay thế.)
Ví dụ với cấu trúc Believe that, believe sb/sth (to V)
Cấu trúc với Believe còn được dùng để nói rằng ai đó tin rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng xảy ra dù chưa hoàn toàn chắc chắn.
Trong trường hợp này, chúng ta sẽ dùng cấu trúc Believe so/not, Believe that và cấu trúc bị động của Believe:
S + believe + so/not
Ví dụ: Do you think this corruption scandal will be seriously investigated? - I believe so. (Anh có nghĩ vụ tham nhũng này sẽ được điều tra một cách nghiêm túc không? - Tôi tin là có!)
S + believe + that + S + V (+ O)
Ví dụ: Police believe that the group of 5 smugglers may be armed with guns. (Cảnh sát cho rằng nhóm 5 người buôn lậu có thể được trang bị súng
It is believed that + S + V / People believe that + S + V
Ví dụ: It is believed that thousands of Afghans have fled their countries in seek of better lives in Europe. (Mọi người tin là hàng ngàn người Afghanistan đã rời khỏi đất nước của họ để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn tại Châu Âu.)
S + be believed + to be/V-inf + O
Ví dụ: The villa is believed to have been broken into by midnight. (Mọi người tin là căn biệt thự đã bị đột nhập vào lúc nửa đêm qua.)
S + be believed + Adj
Ví dụ: The lost mountain explorers are still believed alive, even though no evidence has been found yet. (Những người thám hiểm nút mất tích vẫn được tin tưởng là còn sống, dù chưa có bằng chứng nào được tìm thấy.)
Có thể bạn quan tâm:
Cấu trúc Believe dạng phủ định cũng thường được dùng để thể hiện những cảm xúc của người nói như vui sướng, giận dữ hoặc ngạc nhiên,...
Cấu trúc Believe thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hay giận dữ
S + don’t/can’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + that + S + V
Ví dụ: We wouldn’t believe that our new classmates are twins. They are as different as chalk and cheese. (Chúng tôi không thể tin được là những người bạn cùng lớp mới là hai chị em sinh đôi. Họ khác nhau một trời một vực luôn.)
S + don’t/can’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + how/what + S + V
Ví dụ: Tom can’t believe how he was able to pull off a good deal for his company. (Tôm không thể tin được anh ta đã làm thế nào để đem về một đơn chốt có hời cho công ty.)
Không chỉ mang ý nghĩa diễn tả sự tin tưởng, cấu trúc Believe that còn được dùng để bày tỏ niềm tin dựa trên quan điểm, suy nghĩ của người nói.
S + believe + that + S + V
Ví dụ:
Về tín ngưỡng và tôn giáo, Believe được dùng để diễn tả niềm tin vào thần linh hoặc một đấng tối cao nào đó.
Ví dụ: The Buddha appears only to those who believe. (Đức Phật chỉ xuất hiện với những ai có niềm tin.)
Bên cạnh những cấu trúc believe thông dụng trong phần trên, các bạn đừng quên học thêm các thành ngữ và cụm từ “ăn điểm” với Believe để mở rộng vốn từ vựng nhé!
10+ idioms và collocations với Believe không thể bỏ qua
Believe it or not: Tin hay không thì tùy bạn
Ví dụ: Believe it or not, the world's largest pizza was made in Norwood, South Africa and measured 37.4 meters in diameter. (Thật khó tin là pizza lớn nhất thế giới được làm tại Norwood, Nam Phi và có đường kính đạt 37.4 mét.)
Believe me: Tin tôi đi - Nhấn mạnh rằng điều gì đó đúng
Ví dụ: You should listen to her advice - believe me, she knows what she's talking about. (Bạn nên nghe lời khuyên của cô ấy đi - hãy tin tôi, cô ấy biết rõ những gì mình đang nói đấy.)
Give somebody to believe/understand (that): Làm cho ai tin tưởng hoặc hiểu về một điều gì đó (thường dùng ở thể bị động).
Ví dụ: I was given to believe that I would never see my him again(Tôi buộc phải tin rằng tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.)
If you believe that, you’ll believe anything: Bất chấp tin tưởng một cái gì đó
Ví dụ: Tom has given up smoking? If you believe that, you’ll believe anything. (Tôm đã từ bỏ việc hút thuốc rồi ư? Đừng bất chấp tin tưởng như thế.)
Make believe that: Giả vờ, tưởng tượng rằng cái gì đó là đúng
Ví dụ: He's living in a make-believe world if he thinks he can finish that project in a day. (Anh ấy hẳn là đang sống trong một thế giới tưởng bở khi nghĩ rằng anh ta có thể hoàn thành dự án chỉ trong một ngày.)
Not believe your ears/eyes: Quá ngạc nhiên, không thể tin được vào mắt/tai mình
Ví dụ: When the singer hit the high note, the audience couldn't believe their ears - it was absolutely breathtaking. (Khi cô ca sĩ chạm tới nốt cao, khán giả đều không thể tin được vào tai mình - một màn trình diễn hoàn toàn ngoạn mục.)
Seeing is believing: Chỉ khi nhìn thấy thì mới tin được
Ví dụ: I didn't think my coworker could eat 20 hot dogs in one sitting until I saw her do it - seeing is indeed believing. (Tôi không hề nghĩ đồng nghiệp của tôi có thể ăn 20 cái xúc xích mỗi lần cho đến khi tôi tận mắt chứng kiến cô ấy ăn - đúng là chỉ có thấy mới tin.)
Believe something when you see it: Thấy thì mới tin
Ví dụ: Peter said that he saw a ghost in his house. - I'll believe that when I see it. (Peter nói rằng anh ấy nhìn thấy một con ma trong nhà. - Thấy thì tôi mới tin.)
Would you believe (it)?: Bạn có tin được không (nói một cách đầy kinh ngạc, gây sốc,...)
Ví dụ: Would you believe it, our neighbor has won the lottery! (Mọi người có tin được không, hàng xóm của chúng ta đã trúng xổ số rồi đấy!)
You/You’d better believe it: Yên tâm đi, cứ tin vào điều đó đi hoặc Điều đó là hoàn toàn đúng mà!
Ví dụ: “Wow, she is the most excellent and outstanding student this university has ever had. - Yes, you’d better believe it.” (Uầy, cô ấy là sinh viên xuất sắc và nổi bật nhất mà trường đại học này từng có đấy. - Ừ, điều đó hoàn toàn chính xác.)
Fervently/Passionately/Strongly/Wholeheartedly/Firmly believe: Tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì
Ví dụ: I firmly believe that everyone has the ability to achieve their goals if they work hard enough. (Tôi tin chắc rằng tất cả mọi người đều có khả năng đạt được mục tiêu của mình nếu họ làm việc đủ chăm chỉ.)
Genuinely/Truly/Honestly/Sincerely believe: Thật lòng tin tưởng vào điều gì
Ví dụ: I genuinely believe that reading books every day will help you develop your mind and knowledge. (Tôi thật lòng tin rằng việc đọc sách hàng ngày sẽ giúp bạn phát triển trí não và kiến thức.)
Erroneously/Mistakenly/Wrongly believe: Tin tưởng sai lầm vào cái gì
Ví dụ: Lily mistakenly believed that her presentation was due next week, but in fact it was due the following day. (Lily tin nhầm rằng bài thuyết trình của cô ấy sẽ có hạn là tuần tới, nhưng thực chất nó có hạn là ngày hôm sau.)
It is widely/generally believed that: Rất nhiều người tin rằng
Ví dụ: It is widely believed that climate change is caused by human activities such as burning fossil fuels. (Mọi người tin tưởng rộng rãi rằng biến đổi khí hậu được gây ra bởi những hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch.)
Nhiều người thường cho rằng Believe và Trust có thể dùng thay thế cho nhau bởi chúng đều mang ý nghĩa là “tin tưởng, cho rằng điều gì đó là đúng”. Hãy cùng ihoctienganh phân tích để thấy được sự khác biệt giữa 2 cấu trúc này và tránh mắc sai lầm trong quá trình sử dụng nhé!
Cấu trúc |
Believe |
Trust |
Mức độ tin tưởng |
Không hoàn toàn tin tuyệt đối, chắc chắn |
Tuyệt đối, chắc chắn với niềm tin |
Nguồn gốc |
Tin vào điều gì đó là đúng, chính xác hoặc có thật mà không cần chứng minh hoặc bằng chứng. Nó liên quan đến suy nghĩ và cảm giác của người tin tưởng. |
Tin tưởng vào ai/cái gì dựa trên mối quan hệ gần gũi và lâu dài, dựa trên sự tin cậy, kinh nghiệm hoặc chứng minh trước đó. |
Thời gian |
Nhất thời, gắn với một sự việc hoặc hành động nào đó |
Dài lâu, tồn tại theo năm tháng |
Ví dụ |
I believe that Santa Claus is a fictional character created for children's stories. (Tôi tin Ông già Noel là một nhân vật hư cấu được tạo ra trong các câu chuyện của trẻ nhỏ.) |
I trust that my best friend will keep my secret safe and won't tell anyone else without my permission. (Tôi tin rằng bạn thân tôi sẽ giữ chặt mọi bí mật của tôi và sẽ không kể cho bất kỳ ai nếu chưa được sự cho phép của tôi.) |
Hai bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ và thành thạo nhanh chóng các cấu trúc Believe trong Tiếng Anh. Cùng vận dụng những kiến thức lý thuyết vừa học ở phần trên vào thực hành ngay nào.
Bài 1: Lựa chọn Trust hoặc Believe để điền vào ô trống
1. I can't _____ she dropped out of school halfway through the semester.
2. I still _____ in the intelligence and search capability of Google.
3. I need to _____ that my friends will keep their promises.
4. I _____ in equal rights and social justice for all.
5. The detective _____ the suspect's alibi right away.
6. The company has built a strong reputation for _____ and reliability.
7. Many people _____ that karma exists and that what goes around comes around.
8. It took some time for me to regain _____ after being betrayed.
9. They have complete _____ in their children's decision-making abilities.
10. They were tricked into _____ that he was a physician.
Bài 2: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Believe
1. Các chuyên gia tin rằng đợt bão sắp tới sẽ diễn ra trên diện rộng.
2. Tôi tin rằng bạn đang có một cái gì đó của tôi.
3. Tôi tin rằng vấn đề chính nằm ở chỗ khác.
4. Nhiều người mà tôi đã nói chuyện cảm thấy khó tin vào những gì đang xảy ra xung quanh họ.
5. Tôi là một người suy sụp về thể chất và tinh thần – tôi vẫn không thể tin được làm thế nào mà mình lại hoàn thành được bất kỳ công việc nào.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. believe
2. trust
3. trust
4. believe
5. believed
6. trust
7. believe
8. trust
9. trust
10. believing
Bài 2:
1. Experts believe that the coming storm will be extensive.
2. I believe that you are having something of mine.
3. I believe that the main problem lies elsewhere.
4. Many people I spoke to found it difficult to believe what was happening around them.
5. I was physically and emotionally wrecked – I still couldn’t believe how I got any work done.
Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững về cấu trúc Believe trong Tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này các bạn có thể hiểu rõ cách dùng Believe đồng thời phân biệt với Trust. Các bạn đừng quên lưu lại bài viết để xem lại khi cần thiết nhé!