6 cách Paraphrase trong Writing Task 2 đơn giản dễ áp dụng

Paraphrase là kỹ năng must-have với những bạn đặt mục tiêu 6.5+ IELTS Writing. Vậy Paraphrase là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Có những cách Paraphrase nào có thể áp dụng cho mọi dạng bài trong IELTS Writing Task 2?

Các bạn hãy cùng ihoctienganh tìm hiểu 6 cách Paraphrase trong Writing Task 2 và bỏ túi list từ vựng Paraphrase thường gặp nhé.

6 cách Paraphrase trong Writing Task 2 giúp nâng band cực nhanh

1. Paraphrase là gì? Vai trò của paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Nếu bạn đã từng đọc hoặc làm qua các bài kiểm tra ngữ pháp trong chương trình phổ thông thì chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp một dạng bài rất phổ biến. Đó là “Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi”. Đây cũng chính là bài tập để rèn luyện kỹ năng Paraphrase đó.

Paraphrase có thể được hiểu là cách viết lại một câu hoặc một đoạn sử dụng cấu trúc, từ vựng khác nhưng không làm nghĩa gốc của câu bị thay đổi.

Ví dụ:

Câu gốc: Water is important for all creatures living on Earth. (Nước rất quan trọng đối với mọi sinh vật sống trên trái đất.)

Câu paraphrase: Water plays a crucial role in sustaining lives of all creatures on our planet. (Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của mọi sinh vật trên hành tinh của chúng ta.)

Hai câu trong ví dụ trên sử dụng từ vựng và cấu trúc khác nhau nhưng cùng truyền tải một ý nghĩa giống nhau.

Paraphrase IELTS Writing Task 2 là gì?

Paraphrase IELTS Writing Task 2 là gì?

► Vai trò của paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Thành thạo Paraphrase sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học IELTS, đặc biệt là với kỹ năng Writing.

Không chỉ giúp bạn ăn trọn điểm tiêu chí Lexical Resources (vốn từ vựng) và tiêu chí về ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy, kỹ năng Paraphrase còn giúp bạn viết phần mở bài và kết bài Writing Task 2 nhanh chóng bằng cách paraphrase đề bài.

Ngoài ra, biết cách Paraphrase cũng hỗ trợ rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng Brainstorming. Bạn sẽ có thể áp dụng ý tưởng vào đa dạng các chủ đề trong IELTS Writing.

Vậy làm thế nào để Paraphrase Writing Task 2 vừa nhanh vừa chính xác? Tìm câu trả lời trong phần tiếp theo của bài viết nhé.

2. 6 cách paraphrase trong Writing Task 2 áp dụng cho mọi dạng bài

Trong phần này, ihoctienganh sẽ hướng dẫn bạn 6 cách Paraphrase trong Writing Task 2 siêu dễ hiểu và dễ ứng dụng.

6 cách Paraphrase Writing Task 2 cùng ví dụ

6 cách Paraphrase Writing Task 2 cùng ví dụ

2.1. Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Từ đồng nghĩa (synonym) là những từ khác nhau nhưng diễn đạt ý nghĩa giống nhau hoặc tương tự nhau.

Ví dụ: ban, prohibit, forbid đều có nghĩa là “cấm”. Vì vậy chúng là những từ đồng nghĩa.

Cùng xem cách chúng mình ứng dụng cách Paraphrase trong Writing Task 2 bằng từ đồng nghĩa trong ví dụ sau nhé.

Câu gốc: Many people think that cars should not be allowed in city centers. (Nhiều người nghĩ rằng xe ô tô không nên được phép vào trung tâm thành phố.)

→ Paraphrase: Many people believe that motor vehicles should be banned in urban areas. (Nhiều người tin rằng các phương tiện ô tô nên bị cấm trong khu thành thị.)

Trong ví dụ trên người viết đã sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

think → believe

cars →  motor vehicles

should not be allowed → should be banned

city centers → urban areas

Hoặc nếu trong câu có yếu tố phủ định, bạn có thể dùng từtrái nghĩa (antonym) và chuyển câu sang dạng khẳng định.

Câu gốc: Employees are less likely to change jobs if company encourages cooperation. (Nhân viên ít có khả năng thay đổi công việc nếu công ty khuyến khích sự hợp tác.)

→ Paraphrase: When employers encourage their staff to work together, they will want to stay with the company.

Trong ví dụ trên, người viết đã sử dụng hai cụm trái nghĩa:

change jobs >< stay with the company

Lưu ý khi Paraphrase bằng từ đồng nghĩa/trái nghĩa:

  • Đừng cố gắng thay đổi tất cả các từ trong câu bằng từ đồng nghĩa/trái nghĩa của chúng. Trong nhiều trường hợp, từ bạn chọn khi kết hợp với nhau không được tự nhiên.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể có sắc thái nghĩa hơi khác. Ví dụ, fascinating có sắc thái nghĩa mạnh mẽ hơn interesting. Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng từ đồng nghĩa. Chúng ta cần đảm bảo rằng những từ chúng ta đang sử dụng truyền tải cùng một mức độ ý nghĩa như từ gốc.

2.2. Thay đổi loại từ (word form)

Một cách khác để Paraphrase là thay đổi loại từ. Ví dụ: đổi danh từ thành động từ, động từ thành danh từ hoặc tính từ thành danh từ hoặc ngược lại.

Ví dụ 1:

Câu gốc: Many people find watching tennis interesting. (Nhiều người cảm thấy xem tennis rất thú vị.)

→ Paraphrase: Many people have an interest in watching tennis. (Nhiều người thích xem tennis.)

Như vậy, người viết đã paraphrase lại câu gốc bằng cách đổi tính từ “interesting” sang dạng danh từ của nó là “interest”.

Thay đổi word form là cách paraphrase đề bài Writing Task 2 hiệu quả

Thay đổi word form là cách paraphrase đề bài Writing Task 2 hiệu quả

Ví dụ 2:

Câu gốc: Some people think Facebook is an invasion of privacy. (Một vài người nghĩ rằng Facebook là sự xâm phạm riêng tư.)

→ Paraphrase: Some people think Facebook has invaded our privacy. (Một vài người nghĩ rằng Facebook đã xâm phạm sự riêng tư của họ.)

Trong ví dụ này, người viết đã paraphrase câu gốc bằng cách đổi danh từ “invasion” sang dạng động từ của nó là “invade”.

2.3. Sử dụng phương pháp liệt kê

Trong trường hợp bạn không thể tìm được từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế, bạn có thể liệt kê các hạng mục thuộc từ/cụm từ đó.

Ví dụ:

Câu gốc: Advertising is popular in modern world. (Quảng cáo rất phổ biến trong thế giới hiện đại.)

→ Paraphrase: Billboards, pop-ups and flyers are used widely today. (Biển quảng cáo, tờ rơi được sử dụng rộng rãi ngày nay.)

Bạn có thể thấy thay vì tìm từ đồng nghĩa với “advertising”, người viết liệt kê ra các hình thức quảng cáo bao gồm “billboards”, “pop-ups”“flyers”.

2.4. Sử dụng chủ ngữ giả (It)

Cách Paraphrase trong Writing Task 2 sử dụng chủ ngữ giả cũng khá phổ biến. Chủ ngữ giả thường đứng đầu câu và tuân theo công thức sau:

It + be + V3/ed + that + ….

Ví dụ:

Câu gốc: Some people believe that motor vehicles should be banned in urban areas. (Một vài người tin rằng các phương tiện ô tô nên bị cấm trong khu vực thành thị.)

→ Paraphrase: It is believed that motor vehicles shouldn’t be allowed in city centers.

2.5. Sử dụng cấu trúc câu bị động

Câu bị động (passive voice) được sử dụng phổ biến trong văn học thuật. Với Writing Task 2, người viết dùng câu bị động khi muốn thể hiện rằng quan điểm này không phải của bản thân người viết mà là quan điểm chung.

Ví dụ:

Câu gốc: Some people claim that climate change is caused mainly by human activities. (Một vài người cho rằng biến đổi khí hậu bị gây ra chủ yếu do hoạt động của con người.)

→ Paraphrase: Climate change is claimed to be caused mainly by human activities. (Biến đổi khí hậu được cho là chủ yếu do hoạt động của con người.)

2.6. Đảo trật tự từ trong câu

Đây là cách Paraphrase đơn giản nhất vì người viết chẳng cần thêm bớt gì cả, chỉ cần thay đổi trật tự các từ trong câu. Tuy nhiên, nếu áp dụng cách Paraphrase này trong IELTS Writing Task 2 thì nên sử dụng cả từ đồng nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: In order to address the problem, the government should raise people’s awareness. (Để giải quyết vấn đề này, chính phủ nên nâng cao ý thức của người dân.)

→ Paraphrase: The government should raise people’s awareness in order to address the problem.

Bài viết liên quan: 

3. 45+ cụm từ/cấu trúc paraphrase trong Writing Task 2 thông dụng nhất

Sử dụng từ đồng nghĩa là một trong những cách Paraphrase trong Writing Task 2 chúng ta đã tìm hiểu trong phần trước. Dưới đây là 45+ cụm từ/cấu trúc đồng nghĩa giúp bạn chinh chiến mọi dạng bài Writing dễ dàng.

A is bad for B = A has a/an +  adverse/negative/severe/harmful/detrimental + impact/effect + on B: A có ảnh hưởng xấu đến B

Ví dụ:

  • Smoking is bad for human’s health = Smoking has a negative impact on human’s health. (Hút thuốc lá có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.)

A is good for B = A has a + positive/beneficial + impact/effect on B: A có ảnh hưởng tích cực đến B

Ví dụ:

  • Doing exercise is good for health = Doing exercise has a positive impact on health. (Tập thể dục có tác động tích cực đến sức khỏe.)

A causes B = A leads to B = B is caused by A = B is a result of A = One of the primary causes of B is A: A dẫn đến/gây ra B

Ví dụ:

  • Deforestation causes global warming.= Deforestation leads to global warming. = Global warming is caused by deforestation. = Global warming is a result of deforestation. = One of the primary causes of global warming is deforestation. (Phá rừng gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

The government/ people/… +  should + V (nguyên mẫu) =

It is important for + the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu) =

It is necessary for + the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu) =

One solution would be for +  the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu): Chính phủ/người dân nên ….

Ví dụ:

  • The government should encourage people to travel by public transportation = It is important for the government to encourage people to travel by public transportation = One solution would be for the government to encourage people to travel by public transportation. (Chính phủ nên khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng.)

I personally believe/ think that… = I would argue that… = In my opinion,… = From my point of view,… = It is my opinion that… = I am of the opinion that…: Ý kiến cá nhân của tôi là ….

Ví dụ:

  • I personally believe that physical strength is more important than mental strength. = In my opinion, physical strength is more important than mental strength. = I am of the opinion that physical strength is more important than mental strength. (Cá nhân tôi tin rằng sức mạnh thể chất quan trọng hơn sức mạnh tinh thần.)

A has many benefits = A has + a wide range of / many/ a variety of/ a lot of + benefits/ advantages/ beneficial effects.: A có rất nhiều lợi ích

Ví dụ:

  • Playing extreme sports has a wide range of beneficial effects. (Chơi các môn thể thao mạo hiểm có rất nhiều lợi ích.)

A has many disadvantages = A has + a wide range of / many/ a variety of/ a lot of + drawbacks/ disadvantages/ negative effects: A có rất nhiều nhược điểm

Ví dụ:

  • Playing extreme sports has a variety of drawbacks. (Chơi các môn thể thao mạo hiểu có rất nhiều mặt xấu.)

Tổng hợp những cụm từ và cấu trúc Paraphrase Writing Task 2 hay

Tổng hợp những cụm từ và cấu trúc Paraphrase Writing Task 2 hay

Ngoài các cấu trúc Paraphrase thông dụng trên, chúng mình cũng muốn giới thiệu đến các bạn 35+ từ vựng Paraphrase band 7.0 trong Writing Task 2.

  • Good = Effective: Hiệu quả
  • Happy = Delighted: Vui vẻ
  • Bad = Melancholy: Buồn chán
  • Difficult = Intricate: Phức tạp
  • Hard = Arduous = Strenuous: Khó khăn
  • Surprised = Startled: Ngạc nhiên
  • Mad = Short-tempered: Nóng giận
  • Cheap = Affordable: Giá cả phải chăng
  • Expensive = Exorbitant: Đắt đỏ
  • Important = Crucial: Quan trọng
  • Possible = Viable: Khả thi
  • Serious = Critical: Nghiêm trọng
  • Negative = Adverse: Tiêu cực
  • Positive = Beneficial: Có ích
  • Harm = Detrimental: Có hại
  • Helpful = Advantageous: Hữu ích
  • Easy = Effortless: Dễ dàng
  • Careful = Meticulous: Cẩn thận, tỉ mỉ
  • Deal with = Tackle = Address = Solve: Giải quyết
  • Come up with = Propose: Đề xuất
  • Reduce = Minimize = Alleviate = Lessen = Weaken = Mitigate: Giảm thiểu
  • Citizen = Dweller = Inhabitant: Người dân
  • Worsen = Exacerbate: Làm tệ đi
  • Support = Advocate: Ủng hộ
  • Understand = Comprehend = Gain an understanding of sth: Hiểu
  • Improve = Enhance: Cải thiện
  • Agree = Acknowledge: Đồng ý
  • Person = Individual: Cá nhân
  • Teenager = Juvenile: Thiếu niên
  • Adult = Adolescent: Người lớn
  • Reason = Rationale = Cause: Lý do

4. Bài tập Paraphrase có đáp án tham khảo

Các bạn hãy áp dụng các cách Paraphrase trong Writing Task 2 trên để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi nhé!

1. Music is a good way of bringing people of different cultures and ages together.

2. In the developed world, average life expectancy is increasing.

3. All mothers and fathers should be required to take a course that prepares them to be good parents.

4. The government should make recycling a legal requirement.

5. Children should be given homework because it is important for their education.

6. Studying online brings many benefits for students.

7. Today, mobile phones are so popular that almost everyone has one.

8. Passive smoking is detrimental to public health.

9. Extreme sports should be banned.

10. We still have time to deal with climate change.

Đáp án tham khảo:

1. Music has the power to unite and connect people, regardless of their cultural backgrounds or ages.

2. Recent decades have witnessed a significant increase in the average lifespan.

3. It is necessary to force all mothers and fathers to attend parenting courses.

4. It is important for the government to make recycling a legal requirement.

5. Homework plays an important role in the education of children.

6. Studying online has a wide range of advantages.

7. Mobile phones have been widely used by people around the world.

8. Passive smoking has a negative effect on public health

9. Risky sports should be prohibited.

10. We still have time to address the problem of climate change.

Trên đây chúng mình đã giới thiệu đến bạn 6 cách Paraphrase trong Writing Task 2 cùng bộ từ vựng/cấu trúc thông dụng để bạn áp dụng vào bài viết của mình. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện band điểm nhanh chóng.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *