30+ Idioms chủ đề Family thông dụng ghi điểm IELTS Speaking

Chủ đề Family (Gia đình) không chỉ thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Speaking. Do đó, nắm vững các idioms chủ đề Family sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.

Tổng hợp Idioms chủ đề Family trong Tiếng Anh

Tổng hợp Idioms chủ đề Family trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, ihoctienganh sẽ tổng hợp cho các bạn các thành ngữ về gia đình trong Tiếng Anh phổ biến nhất kèm ví dụ cụ thể. Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút để ghi chép lại nhé!

1. Trọn bộ idioms chủ đề Family trong Tiếng Anh

Để giúp các bạn học theo hệ thống và dễ nhớ hơn, ihoctienganh sẽ chia Idiom about family theo các chủ đề nhỏ hơn như: Idioms về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình, idioms về cha mẹ và mối quan hệ trong gia đình, …

Chúng ta cùng lần lượt tìm hiểu ngay sau đây.

1.1.  Idioms chủ đề Family về sự giống nhau giữa các thành viên

Nếu như trong Tiếng Việt có các thành ngữ như “Cha nào con nấy”, “Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh”, … thì trong Tiếng Anh cũng có những idioms về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình.

To take after somebody

Ý nghĩa: Giống ai đó

Ví dụ: Mark takes after his grandfather. They are both interested in countryside music and volleyball. (Mark rất giống với ông nó. Họ đều đam mê với nhạc đồng quê và bóng chuyền.)

To follow in somebody’s footsteps

Ý nghĩa: Tiếp tục làm điều mà một thành viên khác trong gia đình đã làm

→ Ví dụ: I have no intention of following in my father’s footsteps and becoming an accountant in private sector. (Tôi không có ý định nối gót bố mình và trở thành một kế toán trong doanh nghiệp tư nhân.)

To run in the family

Ý nghĩa: Một đặc điểm, một kỹ năng hoặc một căn bệnh được di truyền từ các thành viên trong gia đình

→ Ví dụ: Unfortunately, diabetes runs in my family so I’m particularly cautious about what I take in. (Không may thay, bệnh tiểu đường di truyền trong gia đình nên tôi đặc biệt cảnh giác với cái mà tôi nạp vào cơ thể.)

The apple doesn’t fall far from the tree / The apple never falls far from the tree

Ý nghĩa: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh

→ Ví dụ: Like his father, Nam always hits the roof when things go beyond his control. The apple never falls far from the tree. (Giống như bố, Nam luôn nổi nóng khi mọi thứ vượt quá tầm kiểm soát của anh ta. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

Be the spitting image of somebody

Ý nghĩa: Giống ai trong gia đình đến nỗi rất khó phân biệt hoặc nhìn thấy sự khác biệt

→ Ví dụ: My daughter is the spitting image of my wife. They both have got straight noses and brown eyes. (Con gái tôi giống y đúc vợ tôi. Họ đều có mũi thẳng và mắt nâu.)

Family Idioms - Thành ngữ về gia đình trong tiếng anh

Family Idioms – Thành ngữ về gia đình trong tiếng anh

Like father, like son / Like mother, like daughter

Ý nghĩa: Cha/mẹ nào con nấy (tính cách, ngoại hình, niềm yêu thích,…)

→ Ví dụ: Mrs. Lin and her third daughter enjoy going window shopping in their free time. Like mother, like daughter. (Bà Lin và đứa con gái thứ 3 rất thích đi ngắm đồ trong thời gian rảnh rỗi. Cha nào con nấy.)

Be a chip off the old block

Ý nghĩa: Cha nào con nấy (thường xét về mặt tính cách)

→ Ví dụ: Little John is a chip off the old block. He and his father always boast about ordinary achievements. (Bé John giống tính bố y chang. Cậu bé và bố luôn khoác lác về những thành tựu tầm thường.)

Be like two peas in the same pot

Ý nghĩa: giống nhau như 2 giọt nước

→ Ví dụ: Although they are not twins, Alex and Paul are like two peas in the same pot. (Dù không phải là anh em sinh đôi nhưng Alex và Paul giống nhau y đúc.)

In one’s blood

Ý nghĩa: Một thứ khiến ai đó cảm thấy rất tự nhiên, quen thuộc, phù hợp và thường xuất hiện trong tín ngưỡng, truyền thống, di sản của gia đình và dòng họ.

→ Ví dụ: Chess is in his blood. Almost everyone in his family has won at least one chess championship. (Cờ vua chảy trong máu anh ta rồi. Hầu hết tất cả mọi người trong gia đình anh ta đã vô địch ít nhất một giải cờ vua.)

1.2. Idioms về vai trò của các thành viên trong gia đình

Để nói về vai trò của các thành viên trong gia đình, các bạn hãy note ngay lại một số idioms chủ đề family hay sau đây:

To bring home the bacon

Ý nghĩa: Kiếm được tiền để nuôi sống gia đình hoặc đảm bảo sự thoải mái tài chính cho bản thân ai đó.

→ Ví dụ: Besides her full-time job, my neighbor works as a virtual assistant to bring home the bacon for the family. (Bên cạnh công việc toàn thời gian, hàng xóm của tôi còn làm trợ lý từ xa để kiếm tiền nuôi gia đình.)

To break one’s back

Ý nghĩa: Làm việc vất vả, chăm chỉ đến mức mệt mỏi để đạt được mục tiêu nào đó

→ Ví dụ: He has been breaking his back to finish the construction project on time. (Anh ta đã làm việc vất vả đến mức sụn cả lưng để hoàn thành dự án xây dựng đúng thời hạn.)

To wear the pants / To wear the trousers

Ý nghĩa: Làm chủ, nắm quyền kiểm soát trong một gia đình hoặc một mối quan hệ

→ Ví dụ: My dad often goes on business so it is my mum who wears the trousers in the family. (Bố tôi thường xuyên đi công tác nên mẹ tôi là người làm chủ trong gia đình.)

To rule the roost

Ý nghĩa: Điều khiển hoàn toàn, làm chủ mọi việc

→ Ví dụ: Ever since the new manager arrived, he’s been ruling the roost and making all the decisions. (Kể từ khi quản lý mới xuất hiện, ông ta đã điều khiển mọi việc và đưa ra mọi quyết định.)

Idiom about parents’ role in the family

Idiom about parents’ role in the family

Breadwinner

Ý nghĩa: Là người trụ cột trong gia đình về mặt tài chính

→ Ví dụ: Mr. Ben was diagnosed with depression because he was the breadwinner and worked overtime to make ends meet. (Ông Ben bị chẩn đoán mắc trầm cảm vì ông ta là trụ cột gia đình và phải làm quá giờ để kiếm sống.)

Men make houses, women make homes

Ý nghĩa: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

→ Ví dụ: I took charge of decorating and tidying the house up after my husband had bought it. It is obvious that men make houses, women make homes. (Tôi nhận nhiệm vụ trang trí và dọn dẹp nhà sau khi chồng tôi mua nhà. Rõ ràng là đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.)

Tham khảo bài viết liên quan:

1.3. Idioms chủ đề family relationships (mối quan hệ trong gia đình)

Trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều idioms dùng để diễn tả mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Chúng ta cùng “bỏ túi” một số idioms thông dụng nhất nhé.

The apple of one’s eye

Ý nghĩa: Người quan trọng đối với ai đó

→ Ví dụ: Derrick gets less attention from his grandparents than his other cousins. Maybe he is not the apple of their eyes. (Derrick nhận được ít sự chú ý từ ông bà hơn những người anh em họ khác. Có lẽ cậu bé không được ông bà yêu mến bằng.)

One’s pride and joy

Ý nghĩa: Ai là niềm hạnh phúc và tự hào của một thành viên khác trong gia đình (thường nói về sự sở hữu hoặc sở thích làm gì)

→ Ví dụ: The garden is her pride and joy. Hardly does a day pass without her planting and watering her garden. (Khu vườn là niềm vui của cô ấy. Chẳng có ngày nào mà cô ấy không trồng cây và tưới tắm cho khu vườn.)

To get along with somebody / To get on with somebody

Ý nghĩa: Có mối quan hệ tốt, sống hòa hợp với ai đó

→ Ví dụ: Britany does not get on with her family because she always takes them for granted. (Britany không thể sống hòa hợp với gia đình vì cô ấy luôn coi họ là điều đương nhiên.)

(Just) one big happy family

Ý nghĩa: Một nhóm người hoặc một gia đình có mối quan hệ tốt với nhau (thường dùng trong trường hợp mỉa mai)

→  Ví dụ: To outsiders, they seemed like one big happy family, but little do we know how much the wife had to suffer. (Với người ngoài, họ dường như là một gia đình hạnh phúc nhưng chúng ta chẳng biết người vợ đã chịu đựng như thế nào.)

Idioms about family relationships

Idioms about family relationships

To have a falling out

Ý nghĩa: Có sự bất đồng với ai đó trong gia đình

→ Ví dụ: The two sons had a falling out over who would come into their parent’s property. (Hai người con trai xảy ra bất đồng về việc ai sẽ thừa kế tài sản của bố mẹ.)

Bad blood

Ý nghĩa: Sự ghét bỏ hoặc giận dữ giữa các thành viên vì vấn đề trong quá khứ

→ Ví dụ: There is bad blood between my father and my uncle, so we better not invite him to my father’s birthday party. (Bố tôi và chú tôi ghét nhau, vì thế chúng ta không nên mời chú đến bữa tiệc sinh nhật của bố.)

Blood is thicker than water

Ý nghĩa: Một giọt máu đào hơn ao nước lã

→ Ví dụ: My sister’s graduation ceremony will coincide with the meeting with my highschool friends. Of course I will opt for the former because blood is thicker than water. (Lễ tốt nghiệp của em gái tôi trùng với buổi gặp mặt các bạn cấp 3. Tất nhiên tôi sẽ chọn cái trước vì không gì quan trọng hơn máu mủ ruột thịt.)

Mama’s boy / Mummy’s boy

Ý nghĩa: Con trai cưng của mẹ, chàng trai yếu đuối

→ Ví dụ: Jeff’s girlfriend broke up with him because he would cancel their plans to spend time with his mother. What a mama’s boy. (Bạn gái của Jeff chia tay hắn vì hắn đã hủy kế hoạch của họ để dành thời gian cho mẹ. Đúng là con trai cưng của mẹ.)

Daddy’s girl

Ý nghĩa: Cô con gái có mối quan hệ gần gũi với bố và được bảo vệ, yêu thương và đối xử đặc biệt từ bố.

→ Ví dụ: Diane always gets what she wants from her father, she’s definitely a daddy’s girl. (Diane luôn luôn nhận được mọi thứ cô ấy muốn từ bố, cô ấy đích thị là một cô con gái cưng của bố.)

1. 4. Idioms chủ đề family khác

Bên cạnh những nhóm idioms chủ đề family trên, các bạn có thể học thêm nhiều thành ngữ thú vị khác cũng thuộc topic này nhé.

One’s (own) flesh and blood

Ý nghĩa: Người ruột thịt, thành viên trong gia đình

→ Ví dụ: As much as she loved her job, she couldn’t help feeling relieved to finally be home with her flesh and blood and spending quality time with her family. (Dù rất yêu công việc nhưng cô ấy vẫn luôn cảm thấy nhẹ nhõm khi được trở về nhà với những người ruột thịt và dành thời gian chất lượng cho gia đình.)

Black sheep of the family

Ý nghĩa: Thành viên khác biệt gây ra sự xấu hổ cho gia đình

→ Ví dụ: Patrick is the black sheep of the family. He has used drugs and recently committed a crime. (Patrick là sự xấu hổ của gia đình. Hắn sử dụng thuốc và đã phạm tội gần đây.)

Ví dụ thành ngữ Tiếng Anh về gia đình

Ví dụ thành ngữ Tiếng Anh về gia đình

Family man

Ý nghĩa: Người đàn ông của gia đình

→ Ví dụ: My father is a true family man, always putting his wife and children first. (Bố tôi thực sự là người đàn ông của gia đình, luôn đặt vợ con lên hàng đầu.)

Family comes first

Ý nghĩa: Gia đình là điều quan trọng nhất

→ Ví dụ: My father cares about his job, but his family comes first. (Bố tôi coi trọng công việc nhưng gia đình vẫn là trên hết.)

Be born with a silver spoon in one’s mouth

Ý nghĩa: Cậu ấm cô chiêu, người có gia đình giàu có và sống sung sướng từ nhỏ

→ Ví dụ: The trust fund will ensure that their children are born with a silver spoon in their mouths. (Quỹ ủy thác sẽ đảm bảo rằng con cái họ được sinh ra ngậm thìa vàng từ trong trứng nước.)

Be born out of wedlock

Ý nghĩa: Được sinh ra khi bố mẹ của chúng chưa kết hôn hoặc không phải là vợ chồng, con ngoài giá thú

→ Ví dụ: A baby born out of wedlock used to be considered a horrible shame for any Vietnamese family. (Một em bé con ngoài giá thú từng được xem là một nỗi nhục cho bất cứ gia đình Việt Nam nào.)

Kith and kin

Ý nghĩa: Người thân trong gia đình hoặc những người gần gũi với ai đó

→ Ví dụ: During the holiday season, we always catch up with our kith and kin, sharing stories and enjoying quality time together. (Trong suốt mùa nghỉ lễ, chúng tôi luôn liên hệ với người thân thương, chia sẻ câu chuyện và dành thời gian chất lượng cho nhau.)

Spare the rod and spoil the child

Ý nghĩa: Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

→ Ví dụ: It upset me to punish my son. But you know ‘Spare the rod and spoil the child’. (Tôi thấy buồn khi phải phạt con trai mình. Nhưng bạn biết đấy “Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi”.)

Up the duff

Ý nghĩa: Mang thai, mang bầu

→ Ví dụ: Although she was up the duff, she still drunk alcohols and joined party on a regular basis. (Dù cô ấy đang mang thai, cô ấy vẫn uống chất có cồn và tham gia các bữa tiệc thường xuyên.)

Fly the nest/coop

Ý nghĩa: Rời khỏi nhà của mình để sống độc lập, bắt đầu tự quản lý và tìm kiếm cuộc sống của chính mình.

→ Ví dụ: We need to talk about Sarah, she’s been acting really strange lately and I think she’s about to fly the coop. (Chúng ta cần bàn bạc về Sarah, con bé dạo gần đây rất lạ và em nghĩ nó đang chuẩn bị rời khỏi nhà để tự lập.)

2. Bài tập thực hành về thành ngữ chủ đề gia đình

Để ghi nhớ các Idioms về gia đình này nhanh hơn, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học ở trên để làm một bài tập nhỏ nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. She was brown-skinned, slender, and neighbors said she was __________ of her mother.

A – flesh and blood

B – the spitting image

C – black sheep

D – born out of wedlock

2. Everyone likes me because I’m so quiet and obedient. The same cannot be said for my wild cousin Nathan, who’s been the __________ since we were kids.

A – bad blood

B – black sheep

C – flesh and blood

D – family man

3. While my grandmother loved all of us very much, my younger brother was the __________.

A – cherry of her mind

B – peach of her heart

C – apple of her eye

D – melon of her mouth

4. The villagers say the arson attack may have been the result of __________ between the two families.

A – bad blood

B – flesh and blood

C – black sheep

D – pride and joy

5. Try to __________ your parents who are honest and hardworking people.

A – go after

B – take to

C – take after

D – take back

6. My father was always disappointed that Joey didn’t __________ in his footsteps and take over the farm.

A – run

B – come

C – follow

D – step

7. We’re all ambitious – it seems to __________.

A – get along with us

B – be pride and joy

C – follow in our footsteps

D – run in the family

8. People always have the idea that men should __________.

A – wash the pants

B – wear the trousers

C – wear the pants

D – buy the trousers

9. I’d trust a relative over a friend: __________.

A – blood is thicker than wine

B – blood is thicker than water

C – water is thicker than blood

D – milk is thicker than blood

10. The whole family loves music; it’s in their __________.

A – heart

B – blood

C – mind

D – soul

11. He was his father’s only hope, his mother’s __________.

A – black sheep

B – flesh and blood

C – pride and joy

D – pride and toy

12. Everyone who attends that university was born with a __________ in their mouth, so I just don’t think it’s the right place for me.

A – silver spoon

B – golden fork

C – copper spoon

D – plastic knife

13. Liam loves football so much that he’s like a kid in a __________ store any time he steps into the stadium.

A – cookie

B – brandy

C – candy

D – toy

14. If the __________ deserts the family, it will be left penniless.

A – baker

B – family man

C – black sheep

D – breadwinner

15. He raised those kids like they were his own __________.

A – bad blood

B – flesh and blood

C – flash and blood

D – flesh and mud

Nguồn: Quizizz

ĐÁP ÁN

  1. B
  2. B
  3. C
  4. A
  5. C
  6. C
  7. D
  8. C
  9. B
  10.  B
  11.  C
  12.  A
  13.  C
  14.  D
  15. B

Với hơn 30 idioms chủ đề Family mà ihoctienganh tổng hợp trong bài học này, hy vọng bạn có thể tự tin nói về chủ đề gia đình trong giao tiếp hằng ngày, đồng thời có thể vận dụng một cách phù hợp để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *