3 nhóm từ vựng cơ bản giúp bé giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh

Đồ ăn, thức uống luôn là chủ đề được trẻ nhỏ vô cùng ưa thích. Chính vì vậy, trong quá trình học, chủ đề về các món ăn cũng khiến chúng cảm thấy hứng thú hơn.

Để giúp các bé có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh một cách trôi chảy nhất, các bậc phụ huynh đừng nên bỏ qua 4 nhóm từ vựng sau.

1. Giới thiệu tên các món ăn bằng tiếng Anh

Để có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh, trước hết bé cần phải biết nghĩa tiếng Anh của món ăn đó. Do vậy, nhóm từ vựng đầu tiên nên ghi nhớ là tên các món ăn hằng ngày, cụ thể:

  • Soup: Món súp
  • Salad: Món rau trộn.
  • Vegetable: Rau
  • Rice: Cơm
  • Noodles: Bún, phở, mì
  • Fried rice: Cơm rang
  • Porridge: Cháo
  • Cereals: Ngũ cốc
  • Dumplings: Bánh bao
  • Sticky rice: Xôi
  • Steak: Bít tết
  • Beef: Thịt bò
  • Pork: Thịt lợn
  • Chicken: Thịt gà
  • Duck: Thịt vịt
  • Chops: Sườn
  • Spaghetti: Mỳ Ý
  • Bread: Bánh mì
  • Egg: Trứng
  • Sausages: Xúc xích
  • Hotpot: Lẩu
  • Ice-cream: Kem
  • Hamburger: Bánh kẹp hăm – bơ – gơ
  • Seafood: hải sản
  • Fish: Cá
  • Seafood: Hải sản
  • Shrimp: Tôm
  • Squid: Mực ống
  • Octopus: Bạch tuộc
  • Sentinel crab: Ghẹ biển
  • Oyster: Hàu
  • Crab: Cua
  • Pork-pie: Chả
  • Lean pork paste: Giò lụa
  • Soya cheese: Đậu phụ
  • Grilled food: Đồ nướng
  • Fried food: Đồ chiên
  • Saute: Đồ xào, áp chảo
  • Stew: Đồ hầm, ninh, canh
  • Steam food: Đồ hấp
  • Appetizers: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng

Để có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh thì cần phải biết nghĩa của chúng

Để có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh thì cần phải biết nghĩa của chúng

Đây là những từ vựng về những món ăn thông dụng và cơ bản nhất mà bé nên học ngay khi còn nhỏ.

2. Từ vựng miêu tả món ăn bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu các món ăn bằng tiếng Anh sẽ không thể thiếu phần mùi vị của món đó. Chính vì vậy, nhóm từ vựng thứ hai không thể bỏ qua là nhóm miêu tả các món ăn bằng tiếng Anh. Cụ thể:

  • Fresh: Tươi, tươi sống
  • Tender: Không dai, mềm
  • Tough: Dai, khó cắt, khó nhai
  • Underdone: Chưa thật chín, tái
  • Overdone: Nấu quá lâu, quá chín
  • Crunchy: Giòn
  • Rare: Món tái
  • Medium: Món chín vừa
  • Well done: Món chín kỹ
  • Sweet: Ngọt, có mùi thơm
  • Delicious: Ngon miệng
  • Tasty: Ngon, đầy hương vị
  • Spicy: Cay
  • Hot: Nóng, cay nồng
  • Sour: Chua
  • Healthy: Tốt cho sức khỏe

Đừng quên ghi nhớ các từ vựng miêu tả món ăn trong tiếng Anh

Đừng quên ghi nhớ các từ vựng miêu tả món ăn trong tiếng Anh

Khi giới thiệu các món ăn bằng tiếng Anh, chỉ nên sử dụng các từ ngữ biểu đạt lời khen, không nên sử dụng các từ ngữ mang tính tiêu cực như rotten, mouldy,….

3. Từ vựng về cách làm món ăn bằng tiếng Anh

Nhóm từ vựng thứ ba chính là các nguyên liệu, dụng cụ cũng như công thức món ăn trong tiếng Anh. Hãy lưu lại ngay trọn bộ từ vựng dưới đây:

3.1. Từ vựng về dụng cụ nhà bếp

  • Bowl: Bát
  • Fork: Dĩa
  • Plate: Đĩa
  • Cup: Chén
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Plate: Đĩa
  • Knife: Dao
  • Carving knife: Dao thái thịt
  • Chopping board: Thớt
  • Colander: Cái rổ
  • ​Rolling pin: Dụng cụ cán bột

Một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bếp phổ biến

Một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bếp phổ biến

  • Spoon: Thìa
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Tongs: Cái kẹp
  • Tray: Cái khay/mâm
  • Frying pan: Chảo rán
  • Steamer: Nồi hấp
  • Saucepan: Cái nồi
  • Grill: Vỉ nướng
  • Broiler: Vỉ sắt
  • Kitchen foil: Giấy bạc
  • Oven gloves: Găng tay dùng trong bếp
  • Whisk: Dụng cụ đánh trứng
  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Freezer: Tủ đá
  • Stove: Bếp nấu

3.2. Từ vựng về cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh

  • Peel: Gọt vỏ
  • Chop: Băm nhỏ
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Bone: Lọc xương
  • Marinated: Ướp
  • Slice: Thái lát mỏng

Một số từ vựng về chế biến món ăn trong tiếng Anh

Một số từ vựng về chế biến món ăn trong tiếng Anh

  • Mix: Trộn
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Grate: Bào
  • Mince: Băm, xay (thịt)
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng
  • Boiled: Luộc
  • Steamed: Hấp.
  • Fried/sauteed: Chiên/xào
  • Cook: Nấu chín.
  • Pan-fried: Áp chảo
  • Roasted: Rang

3.3. Một số từ vựng cơ bản khác thường dùng

  • Ingredient: nguyên liệu
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng)
  • Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều)
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn)

4. Những lưu ý khi dạy bé học từ vựng tiếng Anh

Từ vựng về các món ăn trong tiếng Anh là vô cùng nhiều. Tuy nhiên ở độ tuổi mầm non hay tiểu học, bố mẹ chỉ nên dạy bé  những từ ngữ cơ bản, thông dụng để bé dễ dàng ghi nhớ. Bên cạnh đó, nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thứ nhất: Chỉ nên dạy bé 2 – 5 từ mới mỗi ngày, không bắt ép trẻ học quá nhiều. Bởi bé sẽ có cảm giác nhàm chán, hiệu quả ghi nhớ không được cao.
  • Thứ hai: Nên áp dụng nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau: Học qua app, qua flashcard, học qua phim, tranh ảnh….để việc ghi nhớ trở nên linh hoạt và dễ dàng, bé sẽ nhớ nhanh và nhớ lâu hơn.

Nên áp dụng nhiều phương pháp khác nhau trong việc dạy từ vựng cho bé

Nên áp dụng nhiều phương pháp khác nhau trong việc dạy từ vựng cho bé

  • Thứ ba: Để bé có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh trôi chảy, hãy cho bé đi siêu thị thường xuyên và tạo ra tình huống để con có thể giao tiếp tiếng Anh bất cứ lúc nào. Từ đó, con sẽ không cảm thấy bỡ ngỡ khi trình bày với những người xung quanh.
  • Thứ tư:Ôn tập lại thường xuyên cho bé. Việc chỉ học mà không ôn tập bé sẽ rất nhanh quên và không để lại nhiều ấn tượng trong não bộ.

5. Kết luận

Những nhóm từ vựng trên đây đều rất quan trọng. Vì vậy, bé cần phải ghi nhớ thì mới có thể giúp ích cho việc giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh của mình. Bố mẹ hãy là những người đồng hành, hỗ trợ để việc học của con đạt kết quả cao nhất nhé!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *