12 con giáp trong tiếng Anh là gì? Thành ngữ gắn liền với 12 con giáp

Một chủ đề hấp dẫn đôi khi người học tiếng Anh thường bỏ qua đó là từ vựng liên quan đến những con giáp. Vậy cách gọi tên 12 con giáp trong tiếng Anh là gì? Những điều thú vị nào đang chờ đợi các bạn khám phá?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ thật nhiều thông tin hữu ích dành cho bạn. Hãy cùng theo dõi nhé!

Cách gọi tên 12 con giáp trong tiếng Anh

Cách gọi tên 12 con giáp trong tiếng Anh

1. Tìm hiểu về 12 con giáp

1.1 Nguồn gốc của 12 con giáp 

Nguồn gốc của 12 con giáp là sự tập hợp của 12 con vật theo thứ tự lần lượt từ 1 đến 12 đại diện cho thời gian (ngày, giờ, tháng, năm) giúp thể hiện từng giai đoạn chu kỳ tự nhiên.

Nguồn gốc 12 con giáp

Nguồn gốc 12 con giáp

Đây là hệ thống chu kỳ thời gian được sử dụng nhiều trong các nền văn hóa Á Đông trong đó đặc trưng nhất là: Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Nhiều văn bản chỉ ra rằng, hệ thống 12 con giáp bắt nguồn từ Trung Quốc mà chúng ta thường hay gọi là can chi.

1.2 Ý nghĩa 12 con giáp

  • Tý: Những người tuổi Tý thường rất quyến rũ đối với người khác giới, họ rất năng động, nhanh nhẹn hoạt bát.
  • Sửu: Những bạn mang tuổi Trâu thường rất siêng năng chăm chỉ và tính kiên nhẫn. Họ thường rất điềm tĩnh, kiên định và cũng có chút ngang bướng, khó chiều.
  • Dần: Những người mang tuổi Dần có một đặc điểm đúng như đặc trưng của con vật này đó là rất nóng tính, nhưng lại rất linh hoạt và xoay chuyển cá tính sao cho thích nghi với mọi hoàn cảnh.
  • Mão: Tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, tham vọng, có tính kiên nhẫn và sẽ thành công trên con đường học vấn.
  • Thìn: Con rồng biểu tượng cho uy quyền hoàng gia. Người tuổi Rồng trung thực, năng nổ nhưng nóng tính và bướng bỉnh.

Ý nghĩa 12 con giáp

Ý nghĩa 12 con giáp

  • Tỵ: Người tuổi rắn rất khôn ngoan, sâu sắc và biết cảm thông, họ cũng rất quyết đoán và cố chấp.
  • Ngọ: Người tuổi ngựa thường rộng lượng và mạnh mẽ, tuy vậy họ cũng khá nóng nảy.
  • Mùi: Người tuổi Mùi thường khá điềm tĩnh, khiêm tốn nhưng nhút nhát và không có lập trường riêng.
  • Thân: Thường là nhân tài có tính cách thất thường, rất khéo tay và nhiều sáng kiến.
  • Dậu: Người hoạt động lao động siêng năng ví như gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Họ có trí tuệ và tư duy sáng suốt.
  • Tuất: Năm Tuất là một tương lai thịnh vượng. người tuổi tuất rất tài giỏi và có sự nghiệp lẫy lừng.
  • Hợi: Người tuổi này rất hào hiệp, ga lăng và dũng cảm, tuy cũng bướng bỉnh, nóng tính nhưng họ rất siêng năng và chịu khó lắng nghe.

2. Tên gọi 12 con giáp trong tiếng Anh

2.1 Cách gọi tên tiếng Anh của 12 con giáp

Bạn đã từng thắc mắc 12 con giáp trong tiếng Anh là gì chưa? Dưới đây là tên gọi của 12 con giáp bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo.

Con giáp Tên tiếng Anh
The Rat
Sửu The Ox
Dần The Tiger
Mão The Cat
Thìn The Dragon
Tỵ The Snake
Ngọ The Horse
Mùi The Goat
Thân The Monkey
Dậu The Rooster
Tuất The Dog
Hợi The Pig

Tên gọi tiếng Anh của 12 con giáp

Tên gọi tiếng Anh của 12 con giáp

2.2 Một số thành ngữ thú vị về 12 con giáp

Thành ngữ về con chuột

“As poor as a church mouse / Nghèo rớt mồng tơi”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ chỉ những con người nghèo đói và túng thiếu tới mức cùng cực của cuộc sống.

Thành ngữ về con trâu

“Until the cow come home / Lâu lắc lâu lơ”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ chỉ sự chờ đợi một ai đó quá lâu.

Thành ngữ về con mèo

“Fight like cat and dog / Gây nhau như chó với mèo”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ chỉ sự gây lộn, xô xát không hợp tính nhau và thường xuyên cãi vã, được ví như sự không hòa hợp giữ con chó và con mèo.

Thành ngữ thú vị về 12 con giáp

Thành ngữ thú vị về 12 con giáp

Thành ngữ về con rắn

“ A snake in the grass / Kẻ tiểu nhân”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ ý chỉ những người tiểu nhân, thường xuyên làm việc xấu xa gây hại đến người xung quanh.

Thành ngữ về con gà

“ Chicken-livered / Gan thỏ đế”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ ám chỉ những người không có sự mạnh mẽ và liều lĩnh, họ rất nhút nhát không dám ra mắt trong mọi vấn đề.

Thành ngữ về con lợn

“Buy a pig in a poke / Làm việc hấp tấp”

Ý nghĩa: Câu thành ngữ diễn tả một người làm việc và hành động thường cảm tính, hấp tấp và không suy nghĩ chín chắn.

2.3 Từ vựng liên quan chủ đề 12 con giáp

Bên cạnh tên gọi của 12 con giáp, một số từ vựng liên quan đến chủ đề này bạn có thể theo dõi tại đây.

Từ vựng chủ đề 12 con giáp

Từ vựng chủ đề 12 con giáp

Hy vọng những chia sẻ chi tiết về 12 con giáp trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể giới thiệu văn hóa đặc trưng với bạn bè quốc tế. Chúc bạn có những giây phút trải nghiệm thú vị cùng với chủ đề này.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *