A:
- able (adj.) có năng lực, có tài
- abandon (v.) bỏ, từ bỏ
- about, (adv. Prep.) khoảng, về;
- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;
- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;
- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;
- afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;
- after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;
- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;
- against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;
- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;
- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;
- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;
- air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;
- all, (det., pron., adv.) tất cả;
- allow, (v.) cho phép, để cho;
- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;
- always, (adv.) luôn luôn;
- among, (prep.) giữa, ở giữa;
- an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;
- and, (conj.) và;
- anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;
- animal, (n.) động vật, thú vật;
- answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;
- any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;
- appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;
- apple, (n.) quả táo;
- are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);
- area, (n.) diện tích, bề mặt;
- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);
- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;
- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;
- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;
- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);
- ask, (v.) hỏi;
- at, ở tại (chỉ vị trí);
- atom, (n.) nguyên tử;
B:
- baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;
- back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;
- bad, (adj.) xấu, tồi;
- ball, (n.) quả bóng;
- band, (n.) băng, đai, nẹp;
- bank, (n.) bờ (sông…), đê;
- bar, (n.) quán bán rượu;
- base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;
- basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;
- bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);
- be, thì, là;
- bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;
- beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;
- beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;
- bed, (n.) cái giường;
- been, thì, là;
- before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;
- began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;
- begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;
- behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;
- believe, (v.) tin, tin tưởng;
- bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;
- best, /best/, tốt nhất;
- better, tốt hơn;
- between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;
- big, (adj.) to, lớn;
- bird, (n.) chim;
- bit, (n.) miếng, mảnh;
- black, (adj., n.) đen; màu đen;
- block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;
- blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;
- blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;
- blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;
- board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;
- boat, (n.) tàu, thuyền;
- body, (n.) thân thể, thân xác;
- bone, (n.) xương;
- book, (n., v.) sách; ghi chép;
- born, (v.) sinh, đẻ;
- both, (det., pron.) cả hai;
- bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;
- bought, mua;
- box, (n.) hộp, thùng;
- boy, (n.) con trai, thiếu niên;
- branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;
- bread, (n.) bánh mỳ;
- break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;
- bright, (adj.) sáng, sáng chói;
- bring, (v.) mang, cầm, xách lại;
- broad, (adj.) rộng;
- broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;
- brother, (n.) anh, em trai;
- brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;
- brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;
- build, (v.) xây dựng;
- burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;
- busy, (adj.) bận, bận rộn;
- but, (conj.) nhưng;
- buy, (v.) mua;